Dưới đây là hướng dẫn chi tiết với hơn về các câu hỏi phỏng vấn xin việc thường gặp, được phân loại và kèm theo các mẹo, ví dụ và chiến lược để bạn chuẩn bị tốt nhất:
Mục lục
1.
Giới thiệu:
Tại sao phỏng vấn lại quan trọng và mục tiêu của nó
2.
Chuẩn bị trước phỏng vấn:
Nghiên cứu công ty, vị trí, và luyện tập trả lời
3.
Các loại câu hỏi phỏng vấn thường gặp:
* Câu hỏi về bản thân
* Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc
* Câu hỏi về kỹ năng
* Câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp
* Câu hỏi về công ty và vị trí
* Câu hỏi tình huống (behavioral questions)
* Câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu
* Câu hỏi “hóc búa” và câu hỏi sáng tạo
* Câu hỏi về mức lương và đãi ngộ
* Câu hỏi bạn dành cho nhà tuyển dụng
4.
Chiến lược trả lời các câu hỏi phỏng vấn:
* Nguyên tắc STAR (Situation, Task, Action, Result)
* Nguyên tắc CAR (Context, Action, Result)
* Sử dụng ngôn ngữ tích cực và tự tin
* Giữ thái độ chuyên nghiệp và tôn trọng
5.
Các lỗi thường gặp trong phỏng vấn và cách tránh
6.
Sau phỏng vấn:
Gửi thư cảm ơn và theo dõi
7.
Lời khuyên cuối cùng và nguồn tham khảo
1. Giới thiệu: Tại sao phỏng vấn lại quan trọng và mục tiêu của nó
Phỏng vấn xin việc không chỉ là một thủ tục mà là một quá trình đánh giá toàn diện, đóng vai trò quyết định trong việc bạn có được nhận vào làm hay không. Nó là cơ hội để nhà tuyển dụng:
*
Đánh giá kỹ năng và kinh nghiệm:
Xem xét liệu kinh nghiệm và kỹ năng của bạn có phù hợp với yêu cầu của công việc hay không.
*
Đánh giá tính cách và sự phù hợp:
Tìm hiểu xem bạn có phù hợp với văn hóa công ty và đồng nghiệp hay không.
*
Đánh giá động lực và sự nhiệt tình:
Xác định mức độ quan tâm của bạn đối với công việc và công ty.
*
Đánh giá khả năng giao tiếp:
Xem xét khả năng diễn đạt ý tưởng, lắng nghe và trả lời câu hỏi của bạn.
*
Xác minh thông tin:
Kiểm tra tính xác thực của thông tin bạn cung cấp trong hồ sơ xin việc.
Mục tiêu của bạn trong phỏng vấn:
*
Thể hiện sự phù hợp:
Chứng minh rằng bạn có đủ kỹ năng, kinh nghiệm và tính cách phù hợp với công việc và văn hóa công ty.
*
Tạo ấn tượng tốt:
Thể hiện sự chuyên nghiệp, tự tin và nhiệt tình.
*
Tìm hiểu thêm về công việc và công ty:
Đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn về những gì bạn sẽ làm và môi trường làm việc.
*
Xây dựng mối quan hệ:
Tạo mối liên hệ tốt với nhà tuyển dụng để tăng cơ hội được nhận.
2. Chuẩn bị trước phỏng vấn:
Nghiên cứu công ty, vị trí, và luyện tập trả lời
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt để thành công trong phỏng vấn.
*
Nghiên cứu công ty:
*
Website công ty:
Tìm hiểu về lịch sử, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, sản phẩm/dịch vụ, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, tin tức và thành tựu gần đây.
*
Mạng xã hội:
Theo dõi các kênh truyền thông xã hội của công ty (LinkedIn, Facebook, Twitter, Instagram) để nắm bắt văn hóa công ty và các hoạt động gần đây.
*
Báo chí và các nguồn tin tức:
Tìm kiếm các bài báo, bài phỏng vấn hoặc thông cáo báo chí liên quan đến công ty.
*
Glassdoor:
Đọc các đánh giá của nhân viên về công ty để hiểu rõ hơn về môi trường làm việc và văn hóa công ty.
*
Nghiên cứu vị trí:
*
Mô tả công việc:
Đọc kỹ mô tả công việc để hiểu rõ các yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm và trách nhiệm.
*
Tìm hiểu về phòng ban:
Tìm hiểu về phòng ban mà bạn sẽ làm việc, cơ cấu tổ chức và mục tiêu của phòng ban.
*
Hình dung công việc hàng ngày:
Hãy hình dung một ngày làm việc điển hình của bạn ở vị trí này để chuẩn bị cho các câu hỏi liên quan.
*
Luyện tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn:
*
Chuẩn bị danh sách các câu hỏi thường gặp:
Tham khảo danh sách các câu hỏi được liệt kê trong phần sau của hướng dẫn này.
*
Viết ra câu trả lời:
Viết ra câu trả lời chi tiết cho từng câu hỏi.
*
Luyện tập trả lời trước gương hoặc với bạn bè:
Thực hành trả lời một cách tự tin, lưu loát và tự nhiên.
*
Ghi âm hoặc quay video:
Ghi âm hoặc quay video buổi luyện tập để tự đánh giá và cải thiện.
*
Tập trung vào ngôn ngữ cơ thể:
Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể của bạn (ánh mắt, nụ cười, tư thế) để tạo ấn tượng tích cực.
*
Chuẩn bị câu hỏi dành cho nhà tuyển dụng:
*
Chuẩn bị ít nhất 3-5 câu hỏi:
Điều này thể hiện sự quan tâm của bạn đối với công việc và công ty.
*
Tập trung vào các câu hỏi mang tính xây dựng:
Tránh các câu hỏi đã được đề cập trong quá trình phỏng vấn hoặc có thể dễ dàng tìm thấy trên website công ty.
*
Chuẩn bị trang phục phù hợp:
*
Tìm hiểu về dress code của công ty:
Lựa chọn trang phục phù hợp với văn hóa công ty (ví dụ: trang phục công sở lịch sự, trang phục thoải mái nhưng vẫn chuyên nghiệp).
*
Đảm bảo trang phục sạch sẽ, gọn gàng và vừa vặn:
Điều này thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với nhà tuyển dụng.
*
Chuẩn bị các tài liệu cần thiết:
*
Bản sao CV/resume:
Mang theo vài bản sao CV/resume đã được cập nhật.
*
Thư giới thiệu (nếu có):
Mang theo thư giới thiệu từ những người có uy tín trong ngành.
*
Portfolio (nếu có):
Mang theo portfolio để chứng minh kỹ năng và kinh nghiệm của bạn (đặc biệt quan trọng đối với các vị trí liên quan đến thiết kế, sáng tạo, viết lách).
*
Giấy tờ tùy thân:
Mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD, bằng lái xe) để xác minh danh tính.
*
Sổ tay và bút:
Để ghi chú những thông tin quan trọng trong quá trình phỏng vấn.
*
Lên kế hoạch cho việc đi lại:
*
Tìm hiểu địa điểm phỏng vấn:
Xác định địa điểm phỏng vấn và lên kế hoạch đi lại (phương tiện, thời gian).
*
Đến sớm hơn giờ hẹn khoảng 10-15 phút:
Điều này giúp bạn có thời gian chuẩn bị tinh thần và tránh bị căng thẳng do đến muộn.
3. Các loại câu hỏi phỏng vấn thường gặp
A. Câu hỏi về bản thân
*
“Hãy giới thiệu về bản thân bạn.”
*
Mục đích:
Đánh giá khả năng giao tiếp, khả năng tóm tắt thông tin và sự tự tin của bạn.
*
Cách trả lời:
Tập trung vào kinh nghiệm, kỹ năng và thành tích liên quan đến công việc. Đề cập đến mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn của bạn. Tránh kể lể quá nhiều về đời tư cá nhân.
*
Ví dụ:
“Chào anh/chị, em là [Tên của bạn]. Em tốt nghiệp chuyên ngành [Chuyên ngành] tại trường [Tên trường] và có [Số năm] kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực [Lĩnh vực]. Em có kinh nghiệm trong [Liệt kê các kỹ năng/kinh nghiệm liên quan đến công việc]. Em luôn mong muốn được đóng góp vào sự phát triển của công ty và em tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của em sẽ phù hợp với vị trí này.”
*
“Điều gì khiến bạn khác biệt so với các ứng viên khác?”
*
Mục đích:
Đánh giá điểm mạnh độc đáo của bạn và khả năng bạn có thể đóng góp cho công ty.
*
Cách trả lời:
Nhấn mạnh những kỹ năng, kinh nghiệm hoặc phẩm chất đặc biệt mà bạn có và liên hệ chúng với yêu cầu của công việc.
*
Ví dụ:
“Em nghĩ rằng sự khác biệt của em nằm ở khả năng [Kỹ năng đặc biệt] và kinh nghiệm [Kinh nghiệm đặc biệt]. Trong quá khứ, em đã sử dụng [Kỹ năng đặc biệt] để [Thành tích cụ thể]. Em tin rằng em có thể áp dụng những kinh nghiệm này để giúp công ty đạt được [Mục tiêu của công ty].”
*
“Bạn có sở thích gì?”
*
Mục đích:
Tìm hiểu về tính cách và sở thích của bạn, cũng như xem xét liệu bạn có phù hợp với văn hóa công ty hay không.
*
Cách trả lời:
Chia sẻ những sở thích lành mạnh và tích cực, đồng thời liên hệ chúng với những kỹ năng hoặc phẩm chất bạn có.
*
Ví dụ:
“Em thích đọc sách, đặc biệt là sách về [Thể loại sách]. Việc đọc sách giúp em mở rộng kiến thức và cải thiện khả năng tư duy phản biện. Ngoài ra, em cũng thích chơi thể thao, điều này giúp em rèn luyện sức khỏe và tinh thần đồng đội.”
B. Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc
*
“Hãy kể về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn.”
*
Mục đích:
Đánh giá kinh nghiệm và kỹ năng của bạn, cũng như cách bạn áp dụng chúng vào thực tế.
*
Cách trả lời:
Mô tả ngắn gọn về các công việc trước đây, tập trung vào những thành tích và kinh nghiệm liên quan đến công việc bạn đang ứng tuyển. Sử dụng nguyên tắc STAR hoặc CAR để cấu trúc câu trả lời.
*
Ví dụ:
“Trong công việc trước đây tại [Tên công ty], em đã đảm nhận vị trí [Vị trí] trong khoảng [Thời gian]. Em chịu trách nhiệm [Liệt kê các trách nhiệm chính]. Trong thời gian đó, em đã đạt được [Thành tích cụ thể] bằng cách [Hành động cụ thể]. Kinh nghiệm này đã giúp em phát triển kỹ năng [Kỹ năng liên quan] và em tin rằng nó sẽ rất hữu ích cho công việc này.”
*
“Bạn đã học được gì từ công việc trước đây?”
*
Mục đích:
Đánh giá khả năng học hỏi và phát triển của bạn.
*
Cách trả lời:
Chia sẻ những bài học quan trọng mà bạn đã học được từ công việc trước đây, và giải thích cách bạn sẽ áp dụng chúng vào công việc mới.
*
Ví dụ:
“Trong công việc trước đây, em đã học được tầm quan trọng của việc [Bài học quan trọng]. Em cũng học được cách [Kỹ năng/phương pháp] để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Em tin rằng những bài học này sẽ giúp em thành công trong công việc mới.”
*
“Tại sao bạn rời bỏ công việc trước đây?”
*
Mục đích:
Tìm hiểu về lý do bạn rời bỏ công việc trước đây và đánh giá liệu bạn có phải là một người ổn định và đáng tin cậy hay không.
*
Cách trả lời:
Trả lời một cách trung thực, tích cực và chuyên nghiệp. Tránh nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp. Tập trung vào việc tìm kiếm cơ hội phát triển mới hoặc phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
*
Ví dụ:
“Em rời bỏ công việc trước đây vì em muốn tìm kiếm một cơ hội phát triển mới trong lĩnh vực [Lĩnh vực]. Em cũng muốn được làm việc trong một môi trường [Môi trường làm việc mong muốn] để có thể phát huy tối đa khả năng của mình.”
C. Câu hỏi về kỹ năng
*
“Bạn có những kỹ năng gì phù hợp với công việc này?”
*
Mục đích:
Đánh giá kỹ năng của bạn và mức độ phù hợp của chúng với yêu cầu của công việc.
*
Cách trả lời:
Liệt kê các kỹ năng quan trọng nhất liên quan đến công việc và cung cấp ví dụ cụ thể về cách bạn đã sử dụng chúng trong quá khứ.
*
Ví dụ:
“Em có các kỹ năng như [Kỹ năng 1], [Kỹ năng 2] và [Kỹ năng 3]. Ví dụ, trong công việc trước đây, em đã sử dụng [Kỹ năng 1] để [Thành tích cụ thể]. Em tin rằng những kỹ năng này sẽ giúp em hoàn thành tốt công việc này.”
*
“Bạn tự đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của mình như thế nào?”
*
Mục đích:
Đánh giá khả năng làm việc nhóm và hợp tác với người khác.
*
Cách trả lời:
Chia sẻ những kinh nghiệm làm việc nhóm tích cực của bạn, đồng thời nhấn mạnh những phẩm chất quan trọng như khả năng lắng nghe, tôn trọng ý kiến của người khác, giải quyết xung đột và đóng góp vào mục tiêu chung.
*
Ví dụ:
“Em tự đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của mình ở mức tốt. Em luôn cố gắng lắng nghe ý kiến của các thành viên trong nhóm, tôn trọng sự khác biệt và đóng góp vào mục tiêu chung. Em cũng có kinh nghiệm giải quyết xung đột một cách xây dựng để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả.”
*
“Bạn có khả năng giải quyết vấn đề như thế nào?”
*
Mục đích:
Đánh giá khả năng phân tích, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề của bạn.
*
Cách trả lời:
Mô tả quy trình bạn sử dụng để giải quyết vấn đề (ví dụ: xác định vấn đề, thu thập thông tin, phân tích nguyên nhân, đề xuất giải pháp, thực hiện giải pháp, đánh giá kết quả). Cung cấp ví dụ cụ thể về cách bạn đã giải quyết một vấn đề khó khăn trong quá khứ.
*
Ví dụ:
“Khi đối mặt với một vấn đề, em thường bắt đầu bằng việc xác định rõ vấn đề và thu thập thông tin liên quan. Sau đó, em phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đề xuất các giải pháp khả thi. Em sẽ chọn giải pháp tốt nhất và thực hiện nó. Cuối cùng, em sẽ đánh giá kết quả để đảm bảo rằng vấn đề đã được giải quyết triệt để. Ví dụ, trong công việc trước đây, em đã giải quyết [Vấn đề] bằng cách [Các bước giải quyết].”
D. Câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp
*
“Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?”
*
Mục đích:
Đánh giá sự phù hợp của bạn với công ty và vị trí, cũng như động lực và sự cam kết của bạn.
*
Cách trả lời:
Chia sẻ mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn của bạn, đồng thời giải thích cách công việc này sẽ giúp bạn đạt được những mục tiêu đó.
*
Ví dụ:
“Trong ngắn hạn, em muốn được làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp và năng động để phát triển kỹ năng [Kỹ năng]. Trong dài hạn, em muốn trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực [Lĩnh vực] và đóng góp vào sự phát triển của công ty. Em tin rằng công việc này sẽ giúp em đạt được những mục tiêu đó.”
*
“Bạn mong đợi gì từ công việc này?”
*
Mục đích:
Tìm hiểu về những gì bạn tìm kiếm trong một công việc và xem xét liệu công ty có thể đáp ứng những mong đợi đó hay không.
*
Cách trả lời:
Chia sẻ những mong đợi của bạn về cơ hội học hỏi và phát triển, sự thử thách, môi trường làm việc, và khả năng đóng góp vào mục tiêu chung.
*
Ví dụ:
“Em mong đợi công việc này sẽ mang lại cho em cơ hội học hỏi và phát triển kỹ năng chuyên môn, được làm việc trong một môi trường năng động và sáng tạo, và được đóng góp vào sự thành công của công ty.”
*
“Bạn thấy mình ở đâu trong 5 năm tới?”
*
Mục đích:
Đánh giá tầm nhìn dài hạn của bạn và xem xét liệu bạn có phù hợp với kế hoạch phát triển của công ty hay không.
*
Cách trả lời:
Chia sẻ những mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được trong 5 năm tới, đồng thời giải thích cách công việc này sẽ giúp bạn đạt được những mục tiêu đó.
*
Ví dụ:
“Trong 5 năm tới, em muốn trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực [Lĩnh vực] và có thể đảm nhận những dự án phức tạp và quan trọng. Em cũng muốn phát triển kỹ năng lãnh đạo và có thể dẫn dắt một nhóm làm việc hiệu quả. Em tin rằng công việc này sẽ cung cấp cho em những cơ hội để đạt được những mục tiêu đó.”
E. Câu hỏi về công ty và vị trí
*
“Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?”
*
Mục đích:
Đánh giá sự quan tâm của bạn đối với công ty và xem xét liệu bạn có hiểu rõ về công ty hay không.
*
Cách trả lời:
Chia sẻ những lý do cụ thể khiến bạn muốn làm việc cho công ty, ví dụ như văn hóa công ty, giá trị cốt lõi, sản phẩm/dịch vụ, cơ hội phát triển, hoặc vị thế trên thị trường.
*
Ví dụ:
“Em rất ấn tượng với [Điểm ấn tượng của công ty], đặc biệt là [Ví dụ cụ thể]. Em cũng đánh giá cao văn hóa công ty [Văn hóa công ty] và cơ hội phát triển mà công ty mang lại. Em tin rằng em sẽ phù hợp với môi trường làm việc ở đây và có thể đóng góp vào sự thành công của công ty.”
*
“Bạn biết gì về công ty chúng tôi?”
*
Mục đích:
Đánh giá mức độ nghiên cứu của bạn về công ty.
*
Cách trả lời:
Chia sẻ những thông tin bạn đã tìm hiểu về công ty, bao gồm lịch sử, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, sản phẩm/dịch vụ, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, tin tức và thành tựu gần đây.
*
Ví dụ:
“Em đã tìm hiểu về công ty và được biết rằng công ty được thành lập vào năm [Năm thành lập] và có sứ mệnh [Sứ mệnh]. Công ty chuyên cung cấp [Sản phẩm/dịch vụ] cho khách hàng [Khách hàng]. Em cũng biết rằng công ty đã đạt được nhiều thành tựu trong lĩnh vực [Lĩnh vực] và được đánh giá cao bởi [Đánh giá].”
*
“Tại sao bạn muốn ứng tuyển vào vị trí này?”
*
Mục đích:
Đánh giá sự quan tâm của bạn đối với vị trí và xem xét liệu bạn có hiểu rõ về yêu cầu của công việc hay không.
*
Cách trả lời:
Giải thích lý do bạn muốn ứng tuyển vào vị trí này, ví dụ như sự phù hợp của kỹ năng và kinh nghiệm, sự hứng thú với các trách nhiệm của công việc, hoặc cơ hội phát triển trong lĩnh vực này.
*
Ví dụ:
“Em rất hứng thú với vị trí này vì nó phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của em trong lĩnh vực [Lĩnh vực]. Em cũng rất quan tâm đến các trách nhiệm của công việc, đặc biệt là [Trách nhiệm cụ thể]. Em tin rằng em có thể đóng góp vào sự thành công của dự án.”
F. Câu hỏi tình huống (behavioral questions)
Đây là những câu hỏi yêu cầu bạn kể về những tình huống cụ thể trong quá khứ để đánh giá cách bạn xử lý các tình huống tương tự trong tương lai. Hãy sử dụng nguyên tắc STAR hoặc CAR để trả lời.
*
“Hãy kể về một lần bạn thất bại và bạn đã học được gì từ đó.”
*
Mục đích:
Đánh giá khả năng tự nhận thức và học hỏi từ sai lầm của bạn.
*
Cách trả lời:
Chọn một thất bại không quá nghiêm trọng, mô tả tình huống, hành động bạn đã thực hiện và kết quả. Quan trọng nhất là tập trung vào những bài học bạn đã rút ra và cách bạn đã áp dụng chúng để tránh lặp lại sai lầm trong tương lai.
*
Ví dụ:
“Trong một dự án trước đây, em đã [Thất bại]. Em đã không [Hành động sai]. Kết quả là [Hậu quả]. Từ đó, em đã học được rằng [Bài học] và em đã áp dụng nó bằng cách [Hành động thay đổi].”
*
“Hãy kể về một lần bạn phải làm việc dưới áp lực cao.”
*
Mục đích:
Đánh giá khả năng quản lý thời gian, ưu tiên công việc và làm việc hiệu quả dưới áp lực.
*
Cách trả lời:
Mô tả tình huống áp lực, cách bạn đã tổ chức công việc, ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng, và giữ bình tĩnh để hoàn thành công việc đúng thời hạn.
*
Ví dụ:
“Trong giai đoạn cao điểm của dự án, em phải [Áp lực]. Em đã [Hành động] để đảm bảo hoàn thành công việc đúng thời hạn. Kết quả là [Kết quả].”
*
“Hãy kể về một lần bạn phải đối mặt với một khách hàng khó tính.”
*
Mục đích:
Đánh giá kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và giữ bình tĩnh trong các tình huống khó khăn.
*
Cách trả lời:
Mô tả tình huống với khách hàng khó tính, cách bạn đã lắng nghe, thấu hiểu và giải quyết vấn đề của họ một cách chuyên nghiệp và tôn trọng.
*
Ví dụ:
“Em đã từng gặp một khách hàng [Khó tính]. Em đã [Hành động] để giải quyết vấn đề của họ. Kết quả là [Kết quả].”
*
“Hãy kể về một lần bạn phải đưa ra một quyết định khó khăn.”
*
Mục đích:
Đánh giá khả năng phân tích, đánh giá rủi ro và đưa ra quyết định trong các tình huống phức tạp.
*
Cách trả lời:
Mô tả tình huống khó khăn, các lựa chọn bạn có, cách bạn đã đánh giá các lựa chọn và quyết định cuối cùng của bạn, cùng với lý do tại sao bạn đưa ra quyết định đó.
*
Ví dụ:
“Em đã từng phải đưa ra quyết định [Quyết định]. Em đã [Hành động] để đánh giá các lựa chọn. Cuối cùng, em đã quyết định [Quyết định] vì [Lý do].”
*
“Hãy kể về một lần bạn phải làm việc với một người khó tính.”
*
Mục đích:
Đánh giá khả năng hợp tác, giải quyết xung đột và làm việc hiệu quả với những người có tính cách khác biệt.
*
Cách trả lời:
Mô tả tình huống với người khó tính, cách bạn đã cố gắng hiểu quan điểm của họ, tìm điểm chung và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.
*
Ví dụ:
“Em đã từng làm việc với một người [Khó tính]. Em đã [Hành động] để làm việc hiệu quả với họ. Kết quả là [Kết quả].”
G. Câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu
*
“Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?”
*
Mục đích:
Đánh giá sự tự tin, khả năng tự nhận thức và xem xét liệu điểm mạnh của bạn có phù hợp với yêu cầu của công việc hay không.
*
Cách trả lời:
Chọn 2-3 điểm mạnh quan trọng nhất liên quan đến công việc và cung cấp ví dụ cụ thể về cách bạn đã sử dụng chúng trong quá khứ.
*
Ví dụ:
“Em có những điểm mạnh như [Điểm mạnh 1], [Điểm mạnh 2] và [Điểm mạnh 3]. Ví dụ, trong công việc trước đây, em đã sử dụng [Điểm mạnh 1] để [Thành tích cụ thể].”
*
“Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?”
*
Mục đích:
Đánh giá sự trung thực, khả năng tự nhận thức và xem xét liệu bạn có đang cố gắng cải thiện bản thân hay không.
*
Cách trả lời:
Chọn một điểm yếu không quá nghiêm trọng và không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoàn thành công việc. Quan trọng nhất là tập trung vào những nỗ lực bạn đang thực hiện để cải thiện điểm yếu đó.
*
Ví dụ:
“Em đôi khi [Điểm yếu]. Tuy nhiên, em đang cố gắng cải thiện bằng cách [Hành động]. Em tin rằng với sự nỗ lực, em sẽ có thể khắc phục điểm yếu này.”
H. Câu hỏi “hóc búa” và câu hỏi sáng tạo
Đây là những câu hỏi không có câu trả lời đúng sai, mục đích là để đánh giá khả năng tư duy, sáng tạo và ứng biến của bạn.
*
“Bạn là con vật nào?”
*
Mục đích:
Đánh giá khả năng liên tưởng và giải thích tính cách của bạn thông qua một hình ảnh.
*
Cách trả lời:
Chọn một con vật có những đặc điểm tương đồng với tính cách của bạn và giải thích tại sao.
*
Ví dụ:
“Em nghĩ em là một con ong. Ong chăm chỉ, cần cù, làm việc theo nhóm và đóng góp vào mục tiêu chung. Em cũng có những phẩm chất tương tự và luôn cố gắng làm việc hết mình để đạt được kết quả tốt nhất.”
*
“Nếu bạn có thể thay đổi một điều trên thế giới, bạn sẽ thay đổi điều gì?”
*
Mục đích:
Đánh giá giá trị đạo đức và tầm nhìn của bạn.
*
Cách trả lời:
Chọn một vấn đề quan trọng mà bạn quan tâm và giải thích lý do bạn muốn thay đổi nó, cũng như cách bạn sẽ thực hiện sự thay đổi đó.
*
Ví dụ:
“Nếu em có thể thay đổi một điều trên thế giới, em sẽ muốn giảm bớt sự bất bình đẳng. Em tin rằng mọi người đều có quyền được hưởng những cơ hội công bằng và có một cuộc sống tốt đẹp hơn.”
*
“Bạn sẽ làm gì nếu bạn phát hiện ra đồng nghiệp của mình đang gian lận?”
*
Mục đích:
Đánh giá đạo đức nghề nghiệp và khả năng xử lý tình huống khó khăn.
*
Cách trả lời:
Thể hiện sự trung thực và tuân thủ các quy tắc đạo đức. Giải thích cách bạn sẽ tiếp cận đồng nghiệp đó và báo cáo sự việc cho người quản lý nếu cần thiết.
*
Ví dụ:
“Em sẽ nói chuyện riêng với đồng nghiệp đó để tìm hiểu lý do của họ. Nếu họ vẫn tiếp tục gian lận, em sẽ báo cáo sự việc cho người quản lý.”
I. Câu hỏi về mức lương và đãi ngộ
*
“Bạn mong muốn mức lương bao nhiêu?”
*
Mục đích:
Đánh giá giá trị của bạn trên thị trường lao động và xem xét liệu mức lương mong muốn của bạn có phù hợp với ngân sách của công ty hay không.
*
Cách trả lời:
Nghiên cứu mức lương trung bình cho vị trí tương tự trong ngành và khu vực của bạn. Đưa ra một khoảng lương mong muốn thay vì một con số cụ thể. Giải thích lý do bạn đưa ra mức lương đó dựa trên kinh nghiệm, kỹ năng và giá trị bạn mang lại cho công ty.
*
Ví dụ:
“Dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của em, cũng như mức lương trung bình cho vị trí tương tự trong ngành, em mong muốn mức lương trong khoảng [Khoảng lương].”
*
“Bạn có câu hỏi gì về chế độ đãi ngộ của công ty không?”
*
Mục đích:
Tìm hiểu về những gì bạn quan tâm trong chế độ đãi ngộ và xem xét liệu công ty có thể đáp ứng những mong muốn đó hay không.
*
Cách trả lời:
Hỏi về các chế độ đãi ngộ như bảo hiểm sức khỏe, ngày nghỉ phép, lương hưu, đào tạo và phát triển, và các phúc lợi khác.
J. Câu hỏi bạn dành cho nhà tuyển dụng
*
“Văn hóa công ty của công ty như thế nào?”
*
“Những thách thức lớn nhất mà công ty đang đối mặt là gì?”
*
“Điều gì khiến công ty trở thành một nơi làm việc tốt?”
*
“Cơ hội phát triển nghề nghiệp trong công ty như thế nào?”
*
“Đâu là những ưu tiên hàng đầu của phòng ban trong năm tới?”
*
“Anh/chị có lời khuyên nào cho người mới bắt đầu ở vị trí này không?”
*
“Quy trình tuyển dụng tiếp theo sẽ như thế nào?”
4. Chiến lược trả lời các câu hỏi phỏng vấn
*
Nguyên tắc STAR (Situation, Task, Action, Result):
*
Situation (Tình huống):
Mô tả bối cảnh và tình huống bạn gặp phải.
*
Task (Nhiệm vụ):
Giải thích nhiệm vụ hoặc mục tiêu bạn cần đạt được.
*
Action (Hành động):
Mô tả những hành động cụ thể bạn đã thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
*
Result (Kết quả):
Chia sẻ kết quả của hành động của bạn và những gì bạn đã học được.
*
Nguyên tắc CAR (Context, Action, Result):
*
Context (Bối cảnh):
Mô tả bối cảnh của tình huống.
*
Action (Hành động):
Mô tả những hành động bạn đã thực hiện.
*
Result (Kết quả):
Chia sẻ kết quả của hành động của bạn.
*
Sử dụng ngôn ngữ tích cực và tự tin:
* Tránh sử dụng ngôn ngữ tiêu cực hoặc đổ lỗi cho người khác.
* Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và khẳng định.
* Thể hiện sự tự tin vào khả năng của bạn.
*
Giữ thái độ chuyên nghiệp và tôn trọng:
* Luôn giữ thái độ lịch sự, tôn trọng và chuyên nghiệp.
* Lắng nghe cẩn thận câu hỏi và trả lời một cách rõ ràng, mạch lạc.
* Tránh ngắt lời người phỏng vấn.
*
Hãy là chính mình:
* Hãy trung thực và tự tin vào bản thân.
* Đừng cố gắng trở thành người mà bạn không phải.
* Hãy để tính cách của bạn tỏa sáng.
5. Các lỗi thường gặp trong phỏng vấn và cách tránh
*
Không chuẩn bị:
*
Lỗi:
Không nghiên cứu về công ty và vị trí, không luyện tập trả lời câu hỏi.
*
Cách tránh:
Dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng và luyện tập trả lời các câu hỏi thường gặp.
*
Đến muộn:
*
Lỗi:
Đến muộn do không lên kế hoạch đi lại hoặc gặp sự cố bất ngờ.
*
Cách tránh:
Lên kế hoạch đi lại trước và đến sớm hơn giờ hẹn khoảng 10-15 phút.
*
Ăn mặc không phù hợp:
*
Lỗi:
Mặc trang phục quá xuề xòa hoặc quá lòe loẹt.
*
Cách tránh:
Chọn trang phục phù hợp với văn hóa công ty và đảm bảo trang phục sạch sẽ, gọn gàng và vừa vặn.
*
Nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp:
*
Lỗi:
Nói những điều tiêu cực về công ty cũ hoặc đồng nghiệp.
*
Cách tránh:
Luôn giữ thái độ tích cực và chuyên nghiệp. Tập trung vào những cơ hội phát triển mới mà bạn đang tìm kiếm.
*
Không đặt câu hỏi:
*
Lỗi:
Không đặt câu hỏi cho người phỏng vấn, thể hiện sự thiếu quan tâm đối với công việc và công ty.
*
Cách tránh:
Chuẩn bị ít nhất 3-5 câu hỏi để hỏi người phỏng vấn.
*
Nói quá nhiều hoặc quá ít:
*
Lỗi:
Nói quá nhiều hoặc quá ít, không trả lời trực tiếp vào câu hỏi.
*
Cách tránh:
Luyện tập trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn, súc tích và tập trung vào những điểm quan trọng nhất.
*
Thiếu tự tin:
*
Lỗi:
Thể hiện sự thiếu tự tin trong ngôn ngữ cơ thể và lời nói.
*
Cách tránh:
Luyện tập trước gương hoặc với bạn bè để cải thiện ngôn ngữ cơ thể và sự tự tin.
*
Không theo dõi sau phỏng vấn:
*
Lỗi:
Không gửi thư cảm ơn hoặc không theo dõi sau phỏng vấn.
*
Cách tránh:
Gửi thư cảm ơn trong vòng 24 giờ sau phỏng vấn và theo dõi nếu bạn không nhận được phản hồi trong thời gian dự kiến.
6. Sau phỏng vấn: Gửi thư cảm ơn và theo dõi
*
Gửi thư cảm ơn:
* Gửi thư cảm ơn trong vòng 24 giờ sau phỏng vấn.
* Gửi thư cảm ơn riêng cho từng người đã phỏng vấn bạn.
* Bày tỏ lòng biết ơn về cơ hội được phỏng vấn.
* Nhắc lại sự quan tâm của bạn đối với công việc và công ty.
* Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp của bạn.
* Kết thúc bằng lời cảm ơn và hy vọng nhận được phản hồi sớm.
*
Theo dõi:
* Nếu bạn không nhận được phản hồi trong thời gian dự kiến, hãy gửi email theo dõi.
* Nhắc lại sự quan tâm của bạn đối với công việc và hỏi về tiến trình tuyển dụng.
* Giữ thái độ lịch sự và chuyên nghiệp.
7. Lời khuyên cuối cùng và nguồn tham khảo
*
Luôn chuẩn bị kỹ lưỡng:
Sự chuẩn bị là chìa khóa để thành công trong phỏng vấn.
*
Hãy là chính mình:
Hãy trung thực và tự tin vào bản thân.
*
Học hỏi từ kinh nghiệm:
Sau mỗi buổi phỏng vấn, hãy tự đánh giá và rút kinh nghiệm để cải thiện cho những lần sau.
*
Đừng bỏ cuộc:
Tìm việc là một quá trình khó khăn, hãy kiên trì và đừng nản lòng.
Nguồn tham khảo:
*
Glassdoor:
[https://www.glassdoor.com/](https://www.glassdoor.com/)
*
LinkedIn:
[https://www.linkedin.com/](https://www.linkedin.com/)
*
Indeed:
[https://www.indeed.com/](https://www.indeed.com/)
*
CareerBuilder:
[https://www.careerbuilder.com/](https://www.careerbuilder.com/)
*
The Muse:
[https://www.themuse.com/](https://www.themuse.com/)
Chúc bạn thành công trong buổi phỏng vấn!