phỏng vấn xin việc ô tô

Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho buổi phỏng vấn xin việc trong ngành ô tô, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết bao gồm mọi khía cạnh quan trọng, từ chuẩn bị trước phỏng vấn, cách trả lời các câu hỏi thường gặp, đến những câu hỏi bạn nên đặt cho nhà tuyển dụng, và cả những lời khuyên để bạn tạo ấn tượng tốt nhất.

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT PHỎNG VẤN XIN VIỆC NGÀNH Ô TÔ

Mục lục:

1.

Chuẩn bị trước phỏng vấn:

* Nghiên cứu về công ty
* Nghiên cứu về vị trí ứng tuyển
* Ôn lại kiến thức chuyên môn
* Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp
* Chuẩn bị câu hỏi cho nhà tuyển dụng
* Lựa chọn trang phục phù hợp
* Lên kế hoạch cho ngày phỏng vấn
2.

Các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và cách trả lời:

* Câu hỏi về bản thân
* Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc
* Câu hỏi về kỹ năng
* Câu hỏi về kiến thức chuyên môn
* Câu hỏi tình huống
* Câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp
* Câu hỏi về mức lương mong muốn
3.

Những câu hỏi bạn nên đặt cho nhà tuyển dụng:

* Về công ty
* Về vị trí công việc
* Về cơ hội phát triển
* Về văn hóa công ty
4.

Lời khuyên để tạo ấn tượng tốt:

* Đến đúng giờ
* Tự tin và chuyên nghiệp
* Lắng nghe và trả lời câu hỏi cẩn thận
* Thể hiện sự nhiệt tình và đam mê
* Gửi thư cảm ơn sau phỏng vấn

1. Chuẩn bị trước phỏng vấn:

*

Nghiên cứu về công ty:

*

Lịch sử và thành tựu:

Tìm hiểu về quá trình hình thành, phát triển, các cột mốc quan trọng, giải thưởng, chứng nhận mà công ty đã đạt được. Điều này cho thấy bạn quan tâm đến sự phát triển của công ty và muốn gắn bó lâu dài.
*

Sản phẩm và dịch vụ:

Nắm rõ các dòng xe, phụ tùng, dịch vụ mà công ty cung cấp. Tìm hiểu về ưu điểm, nhược điểm, đối tượng khách hàng mục tiêu của từng sản phẩm, dịch vụ. Nếu có thể, hãy trải nghiệm trực tiếp sản phẩm, dịch vụ để có cái nhìn khách quan và sâu sắc hơn.
*

Văn hóa công ty:

Tìm hiểu về giá trị cốt lõi, môi trường làm việc, phong cách lãnh đạo, các hoạt động văn hóa, thể thao của công ty. Điều này giúp bạn đánh giá xem liệu bạn có phù hợp với môi trường làm việc tại công ty hay không.
*

Tình hình tài chính:

Tìm hiểu về doanh thu, lợi nhuận, thị phần, các dự án đầu tư của công ty. Điều này cho thấy bạn quan tâm đến sự ổn định và phát triển của công ty.
*

Tin tức và sự kiện gần đây:

Theo dõi các tin tức, bài báo, thông cáo báo chí, sự kiện mà công ty tham gia. Điều này giúp bạn cập nhật thông tin mới nhất về công ty và thể hiện sự quan tâm đến các hoạt động của công ty.
*

Website và mạng xã hội:

Truy cập website, Facebook, LinkedIn, YouTube của công ty để tìm hiểu thông tin và hình ảnh về công ty.
*

Nghiên cứu về vị trí ứng tuyển:

*

Mô tả công việc:

Đọc kỹ mô tả công việc để hiểu rõ về các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng, kinh nghiệm mà công ty yêu cầu.
*

Yêu cầu công việc:

Phân tích các yêu cầu công việc để xác định những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân so với yêu cầu của công việc. Chuẩn bị các ví dụ cụ thể để chứng minh bạn đáp ứng được các yêu cầu của công việc.
*

Tiêu chuẩn đánh giá:

Tìm hiểu về các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công việc để biết được những gì bạn cần đạt được để thành công trong công việc.
*

Cơ hội phát triển:

Tìm hiểu về cơ hội thăng tiến, đào tạo, phát triển kỹ năng trong công việc.
*

Mức lương và phúc lợi:

Tìm hiểu về mức lương trung bình cho vị trí tương tự tại các công ty khác để có cơ sở đàm phán lương. Tìm hiểu về các phúc lợi mà công ty cung cấp như bảo hiểm, phụ cấp, thưởng, ngày nghỉ.
*

Ôn lại kiến thức chuyên môn:

*

Kiến thức về ô tô:

Ôn lại kiến thức về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các hệ thống của ô tô (động cơ, khung gầm, điện, điều hòa,…).
*

Kiến thức về thị trường ô tô:

Tìm hiểu về các xu hướng, công nghệ mới, các đối thủ cạnh tranh, các quy định pháp luật liên quan đến ngành ô tô.
*

Kiến thức về kỹ năng mềm:

Ôn lại các kỹ năng mềm cần thiết cho công việc như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, quản lý thời gian, tư duy phản biện.
*

Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp:

(Xem chi tiết ở phần 2)
*

Chuẩn bị câu hỏi cho nhà tuyển dụng:

(Xem chi tiết ở phần 3)
*

Lựa chọn trang phục phù hợp:

*

Trang phục lịch sự, chuyên nghiệp:

Ưu tiên trang phục công sở như áo sơ mi, quần tây/chân váy, vest (nếu có). Tránh mặc quần áo quá ngắn, hở hang, hoặc có hình ảnh, chữ viết không phù hợp.
*

Màu sắc trang nhã:

Chọn màu sắc trung tính như trắng, đen, xám, xanh navy. Tránh mặc màu sắc quá sặc sỡ hoặc lòe loẹt.
*

Giày dép sạch sẽ, thoải mái:

Chọn giày tây hoặc giày cao gót vừa phải. Tránh đi dép lê, sandal, hoặc giày thể thao.
*

Phụ kiện tối giản:

Đeo đồng hồ, nhẫn cưới (nếu có). Tránh đeo quá nhiều trang sức hoặc phụ kiện cầu kỳ.
*

Tóc tai gọn gàng:

Chải tóc gọn gàng, không để tóc che mặt. Nếu tóc dài, nên buộc hoặc búi gọn.
*

Vệ sinh cá nhân:

Tắm rửa sạch sẽ, sử dụng nước hoa nhẹ nhàng (nếu muốn).
*

Lên kế hoạch cho ngày phỏng vấn:

*

Xác định địa điểm và thời gian:

Xác nhận địa điểm và thời gian phỏng vấn. Tìm hiểu đường đi và phương tiện di chuyển phù hợp.
*

Chuẩn bị hồ sơ:

Chuẩn bị sẵn hồ sơ xin việc (CV, sơ yếu lý lịch, bằng cấp, chứng chỉ,…).
*

In ấn tài liệu:

In ấn các tài liệu cần thiết như CV, thư giới thiệu, bằng cấp, chứng chỉ.
*

Đến sớm:

Đến địa điểm phỏng vấn trước giờ hẹn khoảng 15-30 phút để có thời gian chuẩn bị và tránh bị muộn.
*

Chuẩn bị tinh thần:

Nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống nhẹ nhàng để có tinh thần tốt nhất cho buổi phỏng vấn.

2. Các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và cách trả lời:

*

Câu hỏi về bản thân:

*

“Hãy giới thiệu về bản thân bạn.”

*

Mục đích:

Đánh giá khả năng giao tiếp, tóm tắt thông tin, và xác định những điểm quan trọng nhất trong kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.
*

Cách trả lời:

Tập trung vào kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí ứng tuyển, kỹ năng nổi bật, và thành tích đạt được. Nêu ngắn gọn về học vấn, sở thích (nếu liên quan đến công việc). Tránh kể lể lan man về đời tư.
*

Ví dụ:

“Tôi là [Tên của bạn], tốt nghiệp chuyên ngành [Chuyên ngành] tại trường [Tên trường]. Trong 3 năm qua, tôi đã làm việc tại [Công ty] với vai trò [Vị trí]. Tôi có kinh nghiệm trong [Liệt kê các kinh nghiệm chính]. Tôi là người có tinh thần trách nhiệm cao, khả năng làm việc nhóm tốt, và luôn sẵn sàng học hỏi những điều mới.”
*

“Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?”

*

Mục đích:

Đánh giá khả năng tự nhận thức, sự trung thực, và cách bạn đối phó với những hạn chế của bản thân.
*

Cách trả lời:

*

Điểm mạnh:

Nêu 2-3 điểm mạnh phù hợp với yêu cầu của công việc. Đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh điểm mạnh đó.
*

Điểm yếu:

Chọn một điểm yếu không quá quan trọng đối với công việc. Thể hiện rằng bạn nhận thức được điểm yếu đó và đang nỗ lực để cải thiện nó. Tránh trả lời những câu sáo rỗng như “Tôi là người cầu toàn” hoặc “Tôi làm việc quá chăm chỉ.”
*

Ví dụ:

*

Điểm mạnh:

“Tôi có khả năng giao tiếp tốt, đã từng thuyết phục thành công nhiều khách hàng khó tính. Ví dụ, trong quý vừa qua, tôi đã vượt chỉ tiêu doanh số 20% nhờ khả năng tư vấn và chăm sóc khách hàng tận tình.”
*

Điểm yếu:

“Tôi đôi khi gặp khó khăn trong việc ủy quyền công việc cho người khác vì tôi muốn mọi việc phải được thực hiện một cách hoàn hảo. Tuy nhiên, tôi đang học cách tin tưởng và giao việc cho đồng nghiệp để có thể tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng hơn.”
*

“Tại sao bạn muốn làm việc ở công ty chúng tôi?”

*

Mục đích:

Đánh giá sự quan tâm, hiểu biết của bạn về công ty, và động lực làm việc của bạn.
*

Cách trả lời:

Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với công ty, sản phẩm, dịch vụ, hoặc văn hóa công ty. Liên hệ những giá trị của bản thân với giá trị của công ty. Nêu rõ những gì bạn có thể đóng góp cho công ty.
*

Ví dụ:

“Tôi luôn ngưỡng mộ [Tên công ty] vì sự đổi mới và chất lượng sản phẩm hàng đầu. Tôi cũng rất ấn tượng với văn hóa làm việc chuyên nghiệp và thân thiện của công ty. Tôi tin rằng với kinh nghiệm và kỹ năng của mình, tôi có thể đóng góp vào sự phát triển của công ty trong lĩnh vực [Lĩnh vực].”

*

Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc:

*

“Hãy kể về một dự án mà bạn tự hào nhất.”

*

Mục đích:

Đánh giá khả năng làm việc độc lập, giải quyết vấn đề, và đạt được thành công.
*

Cách trả lời:

Sử dụng cấu trúc STAR (Situation, Task, Action, Result) để kể về dự án:
*

Situation (Tình huống):

Mô tả bối cảnh, thời gian, địa điểm của dự án.
*

Task (Nhiệm vụ):

Nêu rõ mục tiêu và nhiệm vụ của bạn trong dự án.
*

Action (Hành động):

Mô tả chi tiết những hành động bạn đã thực hiện để hoàn thành nhiệm vụ.
*

Result (Kết quả):

Nêu rõ kết quả đạt được, bài học kinh nghiệm rút ra.
*

Ví dụ:

“Trong thời gian làm việc tại [Công ty], tôi được giao nhiệm vụ triển khai chương trình khuyến mãi cho dòng xe [Tên xe]. Tình hình lúc đó là doanh số của dòng xe này đang giảm sút do sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Mục tiêu của tôi là tăng doanh số bán hàng lên 15% trong vòng 3 tháng. Tôi đã nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, và xây dựng một chương trình khuyến mãi hấp dẫn bao gồm giảm giá, tặng quà, và hỗ trợ vay vốn. Tôi cũng phối hợp với bộ phận marketing để quảng bá chương trình trên các kênh truyền thông. Kết quả là doanh số bán hàng của dòng xe [Tên xe] đã tăng 20% trong 3 tháng, vượt chỉ tiêu đề ra. Tôi đã học được rằng việc nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng và xây dựng một chiến lược phù hợp là yếu tố then chốt để thành công.”
*

“Bạn đã từng gặp khó khăn nào trong công việc chưa? Bạn đã giải quyết như thế nào?”

*

Mục đích:

Đánh giá khả năng đối phó với áp lực, giải quyết vấn đề, và học hỏi từ sai lầm.
*

Cách trả lời:

Chọn một tình huống khó khăn không quá nghiêm trọng. Mô tả rõ vấn đề, hành động bạn đã thực hiện để giải quyết vấn đề, và kết quả đạt được. Thể hiện rằng bạn đã học được bài học kinh nghiệm từ tình huống đó.
*

Ví dụ:

“Trong quá trình làm việc, tôi đã từng gặp khó khăn khi phải làm việc với một đồng nghiệp có tính cách khác biệt. Chúng tôi thường xuyên xảy ra mâu thuẫn trong công việc do không thống nhất được phương pháp làm việc. Để giải quyết vấn đề này, tôi đã chủ động trò chuyện với đồng nghiệp để hiểu rõ hơn về quan điểm của anh ấy. Tôi cũng cố gắng tìm ra điểm chung giữa hai người và đề xuất những giải pháp mà cả hai đều có thể chấp nhận. Cuối cùng, chúng tôi đã tìm được tiếng nói chung và làm việc hiệu quả hơn. Tôi đã học được rằng giao tiếp cởi mở và tôn trọng sự khác biệt là chìa khóa để giải quyết mâu thuẫn trong công việc.”
*

“Tại sao bạn lại rời công ty cũ?”

*

Mục đích:

Đánh giá sự trung thực, tính chuyên nghiệp, và lý do rời bỏ công việc cũ.
*

Cách trả lời:

Tránh nói xấu công ty cũ hoặc đồng nghiệp cũ. Tập trung vào những lý do tích cực như mong muốn tìm kiếm cơ hội phát triển bản thân, thử thách mới, hoặc môi trường làm việc tốt hơn.
*

Ví dụ:

“Tôi đã có những trải nghiệm quý giá tại công ty cũ và học hỏi được nhiều điều. Tuy nhiên, tôi cảm thấy rằng tôi đã đạt đến giới hạn phát triển tại đó. Tôi mong muốn tìm kiếm một cơ hội mới tại [Tên công ty] để có thể phát huy tối đa năng lực và đóng góp vào sự phát triển của công ty.”

*

Câu hỏi về kỹ năng:

*

“Bạn có những kỹ năng nào phù hợp với công việc này?”

*

Mục đích:

Đánh giá khả năng nhận diện kỹ năng cần thiết cho công việc và chứng minh bạn sở hữu những kỹ năng đó.
*

Cách trả lời:

Liệt kê 2-3 kỹ năng quan trọng nhất đối với công việc. Đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh bạn đã sử dụng những kỹ năng đó trong công việc trước đây.
*

Ví dụ:

“Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt, kỹ năng bán hàng, và kỹ năng giải quyết vấn đề. Trong công việc trước đây, tôi đã sử dụng kỹ năng giao tiếp để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, kỹ năng bán hàng để đạt được doanh số cao, và kỹ năng giải quyết vấn đề để xử lý các khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả.”
*

“Bạn đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của mình như thế nào?”

*

Mục đích:

Đánh giá khả năng hợp tác, chia sẻ, và đóng góp vào thành công chung của nhóm.
*

Cách trả lời:

Nêu rõ những vai trò bạn thường đảm nhận trong nhóm (ví dụ: người khởi xướng, người điều phối, người thực hiện). Đưa ra ví dụ cụ thể về những thành công bạn đã đạt được khi làm việc nhóm.
*

Ví dụ:

“Tôi là một thành viên tích cực trong nhóm và luôn sẵn sàng hỗ trợ đồng nghiệp. Tôi thường đóng vai trò người điều phối, giúp nhóm lên kế hoạch và phân công công việc. Tôi đã từng cùng nhóm xây dựng một dự án thành công, trong đó tôi chịu trách nhiệm [Nhiệm vụ cụ thể]. Nhờ sự phối hợp ăn ý của các thành viên, dự án đã hoàn thành đúng thời hạn và đạt được kết quả vượt mong đợi.”
*

“Bạn có kinh nghiệm sử dụng phần mềm/công cụ nào liên quan đến công việc này?”

*

Mục đích:

Đánh giá khả năng sử dụng các công cụ hỗ trợ công việc.
*

Cách trả lời:

Liệt kê các phần mềm/công cụ bạn đã sử dụng. Nêu rõ trình độ sử dụng của bạn (ví dụ: thành thạo, quen thuộc, có kinh nghiệm). Nếu bạn chưa có kinh nghiệm sử dụng một phần mềm/công cụ nào đó, hãy thể hiện sự sẵn sàng học hỏi và tiếp thu kiến thức mới.
*

Ví dụ:

“Tôi có kinh nghiệm sử dụng thành thạo phần mềm quản lý khách hàng CRM, phần mềm văn phòng Microsoft Office, và các công cụ marketing online như Google Analytics, Facebook Ads. Tôi cũng có kinh nghiệm sử dụng phần mềm thiết kế đồ họa Adobe Photoshop ở mức cơ bản. Tôi sẵn sàng học hỏi thêm những phần mềm/công cụ mới để phục vụ cho công việc.”

*

Câu hỏi về kiến thức chuyên môn:

*

(Tùy thuộc vào vị trí ứng tuyển)

*

Ví dụ (Vị trí kỹ thuật viên sửa chữa ô tô):

“Bạn hiểu như thế nào về hệ thống phanh ABS?”
*

Ví dụ (Vị trí nhân viên kinh doanh ô tô):

“Bạn có kiến thức gì về các dòng xe của công ty chúng tôi?”
*

Ví dụ (Vị trí marketing ô tô):

“Bạn có kinh nghiệm gì trong việc triển khai các chiến dịch marketing online cho ngành ô tô?”
*

Cách trả lời:

Trả lời một cách chính xác, rõ ràng, và đầy đủ. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phù hợp. Đưa ra ví dụ minh họa (nếu có).

*

Câu hỏi tình huống:

*

(Tùy thuộc vào vị trí ứng tuyển)

*

Ví dụ (Vị trí nhân viên chăm sóc khách hàng):

“Nếu khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ, bạn sẽ làm gì?”
*

Ví dụ (Vị trí quản lý kho phụ tùng):

“Nếu bạn phát hiện ra một số lượng lớn phụ tùng bị lỗi, bạn sẽ xử lý như thế nào?”
*

Cách trả lời:

*

Xác định vấn đề:

Nêu rõ vấn đề và những yếu tố liên quan.
*

Đề xuất giải pháp:

Đưa ra các giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề.
*

Đánh giá giải pháp:

Đánh giá ưu, nhược điểm của từng giải pháp và lựa chọn giải pháp tối ưu nhất.
*

Thực hiện giải pháp:

Mô tả các bước thực hiện giải pháp.
*

Đánh giá kết quả:

Đánh giá kết quả đạt được và rút ra bài học kinh nghiệm.

*

Câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp:

*

“Mục tiêu nghề nghiệp của bạn trong 5 năm tới là gì?”

*

Mục đích:

Đánh giá sự định hướng, tham vọng, và mức độ phù hợp của bạn với công ty.
*

Cách trả lời:

Nêu những mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp, và có thời hạn (SMART). Thể hiện rằng bạn có kế hoạch phát triển bản thân và đóng góp vào sự phát triển của công ty.
*

Ví dụ:

“Trong 5 năm tới, tôi mong muốn trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực [Lĩnh vực] tại [Tên công ty]. Tôi sẽ cố gắng học hỏi, trau dồi kiến thức, và phát triển kỹ năng để có thể đảm nhận những vị trí quan trọng hơn trong công ty. Tôi cũng mong muốn được đóng góp vào sự phát triển của công ty thông qua việc [Đóng góp cụ thể].”

*

Câu hỏi về mức lương mong muốn:

*

“Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?”

*

Mục đích:

Đánh giá giá trị bản thân của bạn và khả năng đàm phán lương.
*

Cách trả lời:

*

Nghiên cứu thị trường:

Tìm hiểu về mức lương trung bình cho vị trí tương tự tại các công ty khác.
*

Đưa ra khoảng lương:

Đưa ra một khoảng lương mong muốn thay vì một con số cụ thể.
*

Linh hoạt:

Thể hiện sự linh hoạt và sẵn sàng đàm phán về mức lương.
*

Tập trung vào giá trị:

Nhấn mạnh những giá trị bạn có thể mang lại cho công ty.
*

Ví dụ:

“Tôi đã tìm hiểu về mức lương cho vị trí này trên thị trường và thấy rằng khoảng lương từ [Mức lương thấp] đến [Mức lương cao] là phù hợp. Tuy nhiên, tôi tin rằng với kinh nghiệm và kỹ năng của mình, tôi có thể mang lại nhiều giá trị cho công ty và tôi sẵn sàng thảo luận về mức lương cụ thể dựa trên năng lực và đóng góp của tôi.”

3. Những câu hỏi bạn nên đặt cho nhà tuyển dụng:

*

Về công ty:

* “Đâu là những thách thức lớn nhất mà công ty đang đối mặt?”
* “Công ty có những kế hoạch phát triển nào trong tương lai?”
* “Văn hóa công ty có những điểm gì nổi bật?”
*

Về vị trí công việc:

* “Những nhiệm vụ cụ thể mà tôi sẽ đảm nhận trong công việc này là gì?”
* “Những tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả công việc của tôi?”
* “Tôi sẽ được đào tạo những gì khi bắt đầu công việc?”
*

Về cơ hội phát triển:

* “Công ty có những chương trình đào tạo và phát triển nào cho nhân viên?”
* “Tôi có cơ hội thăng tiến trong công ty hay không?”
* “Công ty có hỗ trợ nhân viên học hỏi kiến thức mới và nâng cao kỹ năng hay không?”
*

Về văn hóa công ty:

* “Môi trường làm việc tại công ty như thế nào?”
* “Công ty có những hoạt động văn hóa, thể thao nào?”
* “Phong cách lãnh đạo của công ty như thế nào?”

4. Lời khuyên để tạo ấn tượng tốt:

*

Đến đúng giờ:

Đến muộn là một điểm trừ rất lớn. Hãy đến sớm hơn giờ hẹn khoảng 15-30 phút để có thời gian chuẩn bị.
*

Tự tin và chuyên nghiệp:

Giữ thái độ tự tin, chuyên nghiệp, và lịch sự trong suốt buổi phỏng vấn. Giao tiếp bằng ánh mắt, nụ cười, và ngôn ngữ cơ thể tích cực.
*

Lắng nghe và trả lời câu hỏi cẩn thận:

Lắng nghe kỹ câu hỏi của nhà tuyển dụng trước khi trả lời. Trả lời một cách chính xác, rõ ràng, và đầy đủ. Tránh trả lời lan man hoặc lạc đề.
*

Thể hiện sự nhiệt tình và đam mê:

Thể hiện sự nhiệt tình và đam mê với công việc và với ngành ô tô. Cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn thực sự muốn làm việc tại công ty của họ.
*

Gửi thư cảm ơn sau phỏng vấn:

Gửi thư cảm ơn cho nhà tuyển dụng trong vòng 24 giờ sau buổi phỏng vấn. Thư cảm ơn thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự của bạn.

Chúc bạn thành công trong buổi phỏng vấn xin việc!

Viết một bình luận