Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách trả lời phỏng vấn, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị, kỹ thuật trả lời và lời khuyên hữu ích để bạn có thể tự tin chinh phục mọi cuộc phỏng vấn.
Mục Lục
1.
Giai Đoạn Chuẩn Bị
* 1.1. Nghiên Cứu Về Công Ty
* 1.2. Nghiên Cứu Về Vị Trí
* 1.3. Tự Đánh Giá Bản Thân
* 1.4. Chuẩn Bị Câu Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Phổ Biến
* 1.5. Chuẩn Bị Câu Hỏi Để Hỏi Nhà Tuyển Dụng
* 1.6. Luyện Tập Phỏng Vấn
* 1.7. Chuẩn Bị Trang Phục và Vật Dụng Cần Thiết
* 1.8. Lập Kế Hoạch Cho Ngày Phỏng Vấn
2.
Kỹ Thuật Trả Lời Phỏng Vấn
* 2.1. Nguyên Tắc STAR
* 2.2. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Hành Vi
* 2.3. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Tình Huống
* 2.4. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Về Điểm Mạnh và Điểm Yếu
* 2.5. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Về Mức Lương
* 2.6. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Khó
* 2.7. Cách Xử Lý Khi Không Biết Câu Trả Lời
3.
Lời Khuyên Hữu Ích Trong Phỏng Vấn
* 3.1. Tạo Ấn Tượng Đầu Tiên Tốt
* 3.2. Giữ Thái Độ Tích Cực và Tự Tin
* 3.3. Lắng Nghe Cẩn Thận
* 3.4. Trả Lời Rõ Ràng, Ngắn Gọn và Chân Thật
* 3.5. Sử Dụng Ngôn Ngữ Cơ Thể Tích Cực
* 3.6. Thể Hiện Sự Quan Tâm Đến Công Ty và Vị Trí
* 3.7. Gửi Thư Cảm Ơn Sau Phỏng Vấn
1. Giai Đoạn Chuẩn Bị
Chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt để thành công trong bất kỳ cuộc phỏng vấn nào. Giai đoạn này giúp bạn tự tin hơn, nắm vững thông tin và thể hiện bản thân tốt nhất.
1.1. Nghiên Cứu Về Công Ty
*
Website công ty:
Tìm hiểu về lịch sử, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, sản phẩm/dịch vụ, văn hóa công ty, tin tức và thành tựu gần đây.
*
Mạng xã hội:
Theo dõi các kênh truyền thông của công ty (LinkedIn, Facebook, Instagram, Twitter) để nắm bắt thông tin cập nhật và hình ảnh về môi trường làm việc.
*
Báo chí và truyền thông:
Tìm kiếm các bài báo, phỏng vấn hoặc báo cáo về công ty để hiểu rõ hơn về vị thế và uy tín của họ trên thị trường.
*
Glassdoor và các trang đánh giá:
Đọc các đánh giá của nhân viên cũ và hiện tại để có cái nhìn khách quan về môi trường làm việc, chế độ đãi ngộ và cơ hội phát triển.
*
Báo cáo thường niên (nếu có):
Nghiên cứu báo cáo tài chính và chiến lược kinh doanh của công ty để hiểu rõ về tình hình hoạt động và mục tiêu dài hạn.
Ví dụ:
Nếu bạn phỏng vấn tại một công ty công nghệ, hãy tìm hiểu về các sản phẩm/dịch vụ mới nhất của họ, các đối thủ cạnh tranh chính, và chiến lược phát triển trong tương lai. Nếu bạn phỏng vấn tại một tổ chức phi lợi nhuận, hãy tìm hiểu về sứ mệnh, các chương trình hoạt động và đối tượng mà họ phục vụ.
1.2. Nghiên Cứu Về Vị Trí
*
Mô tả công việc:
Đọc kỹ mô tả công việc để hiểu rõ về các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết.
*
Yêu cầu về kỹ năng:
Xác định các kỹ năng cứng (kỹ năng chuyên môn) và kỹ năng mềm (kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.
*
Mục tiêu của vị trí:
Hiểu rõ mục tiêu của vị trí này trong việc đóng góp vào thành công chung của công ty.
*
Cơ hội phát triển:
Tìm hiểu về cơ hội học hỏi, đào tạo và thăng tiến trong vị trí này.
*
Tìm kiếm thông tin từ người trong ngành:
Nếu có thể, hãy liên hệ với những người đang làm việc trong vị trí tương tự để hỏi về kinh nghiệm và lời khuyên.
Ví dụ:
Nếu bạn ứng tuyển vào vị trí marketing, hãy tìm hiểu về các chiến dịch marketing gần đây của công ty, đối tượng khách hàng mục tiêu, và các công cụ/nền tảng marketing mà họ sử dụng. Nếu bạn ứng tuyển vào vị trí kỹ thuật, hãy tìm hiểu về các công nghệ, ngôn ngữ lập trình và dự án mà công ty đang triển khai.
1.3. Tự Đánh Giá Bản Thân
*
Điểm mạnh và điểm yếu:
Xác định rõ những điểm mạnh và điểm yếu của bạn liên quan đến yêu cầu của công việc. Hãy trung thực và đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa.
*
Kỹ năng và kinh nghiệm:
Liệt kê các kỹ năng và kinh nghiệm bạn đã tích lũy được trong quá trình học tập và làm việc. Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp nhất với yêu cầu của công việc.
*
Thành tựu:
Chuẩn bị sẵn các câu chuyện về những thành tựu bạn đã đạt được trong quá khứ. Sử dụng nguyên tắc STAR (Situation, Task, Action, Result) để trình bày một cách rõ ràng và thuyết phục.
*
Giá trị và đam mê:
Xác định những giá trị và đam mê của bạn trong công việc. Điều này giúp bạn thể hiện sự nhiệt huyết và phù hợp với văn hóa công ty.
*
Mục tiêu nghề nghiệp:
Xác định mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn của bạn. Điều này giúp bạn thể hiện sự định hướng và cam kết với sự nghiệp.
Ví dụ:
Điểm mạnh của bạn có thể là khả năng giao tiếp tốt, kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo, hoặc kinh nghiệm làm việc trong môi trường áp lực cao. Điểm yếu của bạn có thể là thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể, hoặc khó khăn trong việc ủy quyền công việc.
1.4. Chuẩn Bị Câu Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Phổ Biến
Dưới đây là một số câu hỏi phỏng vấn phổ biến và gợi ý cách trả lời:
*
“Hãy giới thiệu về bản thân bạn.”
* Tập trung vào những thông tin liên quan đến công việc.
* Tóm tắt kinh nghiệm làm việc và thành tựu nổi bật.
* Thể hiện sự phù hợp với văn hóa công ty.
*
“Tại sao bạn muốn làm việc ở công ty chúng tôi?”
* Thể hiện sự hiểu biết về công ty và vị trí ứng tuyển.
* Nhấn mạnh những điểm chung giữa giá trị của bạn và giá trị của công ty.
* Thể hiện sự mong muốn đóng góp vào thành công của công ty.
*
“Tại sao chúng tôi nên tuyển dụng bạn?”
* Tóm tắt những kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp nhất với yêu cầu của công việc.
* Nhấn mạnh những thành tựu bạn đã đạt được trong quá khứ.
* Thể hiện sự nhiệt huyết và cam kết với công việc.
*
“Điểm mạnh của bạn là gì?”
* Chọn 2-3 điểm mạnh phù hợp với yêu cầu của công việc.
* Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho từng điểm mạnh.
*
“Điểm yếu của bạn là gì?”
* Chọn một điểm yếu không quá quan trọng đối với công việc.
* Nêu rõ cách bạn đang nỗ lực để cải thiện điểm yếu đó.
*
“Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?”
* Chuẩn bị sẵn 2-3 câu hỏi thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và vị trí ứng tuyển.
1.5. Chuẩn Bị Câu Hỏi Để Hỏi Nhà Tuyển Dụng
Đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng không chỉ thể hiện sự quan tâm của bạn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về công việc và công ty. Dưới đây là một số gợi ý:
*
Về công việc:
* “Những thách thức lớn nhất mà người đảm nhận vị trí này thường gặp phải là gì?”
* “Những tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc của vị trí này là gì?”
* “Cơ hội học hỏi và phát triển trong vị trí này như thế nào?”
*
Về công ty:
* “Văn hóa công ty được thể hiện như thế nào trong hoạt động hàng ngày?”
* “Công ty có những chương trình đào tạo và phát triển nhân viên nào?”
* “Định hướng phát triển của công ty trong 5 năm tới là gì?”
*
Về đội ngũ:
* “Phong cách làm việc của đội ngũ như thế nào?”
* “Cơ hội hợp tác và học hỏi từ đồng nghiệp có nhiều không?”
* “Người quản lý trực tiếp của tôi có phong cách lãnh đạo như thế nào?”
Lưu ý:
Tránh hỏi những câu hỏi có thể dễ dàng tìm thấy trên website công ty hoặc những câu hỏi liên quan đến lương thưởng (trừ khi nhà tuyển dụng chủ động đề cập).
1.6. Luyện Tập Phỏng Vấn
*
Tự luyện tập:
Đứng trước gương và tự trả lời các câu hỏi phỏng vấn phổ biến. Ghi âm hoặc quay video để xem lại và cải thiện.
*
Phỏng vấn thử:
Nhờ bạn bè, người thân hoặc chuyên gia tư vấn nghề nghiệp đóng vai nhà tuyển dụng và thực hiện phỏng vấn thử.
*
Tham gia các buổi phỏng vấn thử:
Nhiều trung tâm tư vấn nghề nghiệp hoặc trường đại học tổ chức các buổi phỏng vấn thử miễn phí hoặc có phí.
*
Tập trung vào ngôn ngữ cơ thể:
Chú ý đến tư thế, ánh mắt, nụ cười và giọng nói của bạn.
*
Luyện tập cách kể chuyện:
Sử dụng nguyên tắc STAR để kể những câu chuyện về kinh nghiệm và thành tựu của bạn một cách rõ ràng và thuyết phục.
1.7. Chuẩn Bị Trang Phục và Vật Dụng Cần Thiết
*
Trang phục:
Chọn trang phục phù hợp với văn hóa công ty và vị trí ứng tuyển. Trang phục lịch sự, chuyên nghiệp sẽ tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
*
Hồ sơ:
Chuẩn bị sẵn hồ sơ xin việc (CV/resume), thư giới thiệu (cover letter), bằng cấp, chứng chỉ và các tài liệu liên quan khác.
*
Sổ tay và bút:
Ghi chép những thông tin quan trọng trong quá trình phỏng vấn và đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng.
*
Bản đồ và thông tin liên lạc:
Tìm hiểu kỹ địa điểm phỏng vấn và thông tin liên lạc của người phụ trách.
*
Nước uống:
Mang theo nước uống để giữ giọng và tránh bị khô cổ trong quá trình phỏng vấn.
1.8. Lập Kế Hoạch Cho Ngày Phỏng Vấn
*
Xác định địa điểm và đường đi:
Tìm hiểu kỹ địa điểm phỏng vấn và lên kế hoạch di chuyển (phương tiện, thời gian).
*
Chuẩn bị trước một ngày:
Chuẩn bị trang phục, hồ sơ và các vật dụng cần thiết từ đêm hôm trước.
*
Đi ngủ sớm:
Đảm bảo ngủ đủ giấc để có tinh thần tốt nhất cho ngày phỏng vấn.
*
Đến sớm:
Đến địa điểm phỏng vấn trước 10-15 phút để có thời gian chuẩn bị và tránh bị căng thẳng do trễ giờ.
*
Giữ thái độ bình tĩnh:
Trước khi vào phòng phỏng vấn, hãy hít thở sâu và giữ thái độ bình tĩnh, tự tin.
2. Kỹ Thuật Trả Lời Phỏng Vấn
2.1. Nguyên Tắc STAR
Nguyên tắc STAR là một công cụ hữu ích để trả lời các câu hỏi phỏng vấn một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục. STAR là viết tắt của:
*
Situation (Tình huống):
Mô tả bối cảnh cụ thể mà bạn đã gặp phải.
*
Task (Nhiệm vụ):
Nêu rõ nhiệm vụ hoặc mục tiêu mà bạn cần đạt được.
*
Action (Hành động):
Giải thích những hành động cụ thể mà bạn đã thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
*
Result (Kết quả):
Chia sẻ kết quả mà bạn đã đạt được nhờ những hành động đó.
Ví dụ:
*
Câu hỏi:
Hãy kể về một lần bạn phải đối mặt với một thử thách khó khăn trong công việc.
*
Trả lời theo nguyên tắc STAR:
*
Situation:
“Trong dự án X, chúng tôi phải đối mặt với việc thay đổi yêu cầu từ khách hàng vào giai đoạn cuối của dự án. Điều này gây áp lực lớn lên tiến độ và ngân sách.”
*
Task:
“Nhiệm vụ của tôi là tìm ra giải pháp để đáp ứng yêu cầu mới của khách hàng mà không ảnh hưởng đến thời gian và chi phí của dự án.”
*
Action:
“Tôi đã tổ chức một cuộc họp với các thành viên trong nhóm để thảo luận về các phương án khả thi. Chúng tôi đã phân tích ưu nhược điểm của từng phương án và lựa chọn phương án tối ưu nhất. Sau đó, tôi đã làm việc chặt chẽ với khách hàng để thống nhất về giải pháp và điều chỉnh kế hoạch dự án.”
*
Result:
“Cuối cùng, chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách. Khách hàng rất hài lòng với kết quả và đánh giá cao khả năng giải quyết vấn đề của nhóm.”
2.2. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Hành Vi
Câu hỏi hành vi là những câu hỏi yêu cầu bạn kể về những kinh nghiệm thực tế trong quá khứ. Mục đích của những câu hỏi này là để đánh giá khả năng của bạn trong việc giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, lãnh đạo và các kỹ năng mềm khác.
*
Sử dụng nguyên tắc STAR:
Áp dụng nguyên tắc STAR để trả lời một cách rõ ràng và thuyết phục.
*
Tập trung vào hành động của bạn:
Nhấn mạnh những hành động cụ thể mà bạn đã thực hiện, thay vì chỉ mô tả chung chung về tình huống.
*
Đưa ra kết quả cụ thể:
Chia sẻ những kết quả mà bạn đã đạt được và những bài học bạn đã rút ra từ kinh nghiệm đó.
*
Thể hiện sự tự nhận thức:
Thể hiện khả năng tự đánh giá và học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ.
Ví dụ:
*
Câu hỏi:
Hãy kể về một lần bạn làm việc nhóm không hiệu quả.
*
Trả lời:
“Trong dự án Y, chúng tôi đã gặp khó khăn trong việc phối hợp và giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm. Một số thành viên không hoàn thành công việc đúng thời hạn, gây ảnh hưởng đến tiến độ chung của dự án. Tôi nhận ra rằng nguyên nhân chính là do chúng tôi chưa có một quy trình làm việc rõ ràng và thiếu sự trao đổi thông tin thường xuyên. Để khắc phục tình trạng này, tôi đã đề xuất thiết lập một quy trình làm việc cụ thể, bao gồm việc phân công nhiệm vụ rõ ràng, thiết lập thời hạn hoàn thành và tổ chức các cuộc họp định kỳ để cập nhật tiến độ. Tôi cũng khuyến khích các thành viên chia sẻ ý kiến và phản hồi một cách cởi mở. Kết quả là, dự án đã được hoàn thành đúng thời hạn và chất lượng được cải thiện đáng kể. Tôi đã học được rằng việc xây dựng một quy trình làm việc rõ ràng và khuyến khích giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để đảm bảo thành công của một dự án làm việc nhóm.”
2.3. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Tình Huống
Câu hỏi tình huống là những câu hỏi yêu cầu bạn đưa ra giải pháp cho một tình huống giả định. Mục đích của những câu hỏi này là để đánh giá khả năng tư duy, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định của bạn.
*
Lắng nghe cẩn thận:
Đảm bảo bạn hiểu rõ tình huống và yêu cầu của câu hỏi.
*
Phân tích tình huống:
Xác định các yếu tố quan trọng và các lựa chọn khả thi.
*
Đưa ra giải pháp:
Đề xuất một giải pháp cụ thể và giải thích lý do tại sao bạn chọn giải pháp đó.
*
Cân nhắc các yếu tố rủi ro:
Đề cập đến những rủi ro tiềm ẩn và cách bạn sẽ giảm thiểu chúng.
*
Thể hiện sự linh hoạt:
Thể hiện khả năng điều chỉnh giải pháp nếu tình huống thay đổi.
Ví dụ:
*
Câu hỏi:
Nếu bạn nhận thấy một đồng nghiệp đang vi phạm quy tắc đạo đức của công ty, bạn sẽ làm gì?
*
Trả lời:
“Nếu tôi nhận thấy một đồng nghiệp đang vi phạm quy tắc đạo đức của công ty, tôi sẽ thực hiện các bước sau: Đầu tiên, tôi sẽ quan sát và thu thập bằng chứng để xác nhận hành vi vi phạm. Sau đó, tôi sẽ nói chuyện trực tiếp với đồng nghiệp đó để bày tỏ sự quan ngại và nhắc nhở về quy tắc đạo đức của công ty. Nếu hành vi vi phạm vẫn tiếp diễn, tôi sẽ báo cáo sự việc cho người quản lý trực tiếp hoặc bộ phận nhân sự. Tôi tin rằng việc tuân thủ quy tắc đạo đức là rất quan trọng để duy trì uy tín và sự tin cậy của công ty.”
2.4. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Về Điểm Mạnh và Điểm Yếu
*
Điểm mạnh:
* Chọn 2-3 điểm mạnh phù hợp với yêu cầu của công việc.
* Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho từng điểm mạnh.
* Nhấn mạnh những lợi ích mà điểm mạnh của bạn mang lại cho công ty.
*
Điểm yếu:
* Chọn một điểm yếu không quá quan trọng đối với công việc.
* Nêu rõ cách bạn đang nỗ lực để cải thiện điểm yếu đó.
* Thể hiện sự tự nhận thức và mong muốn phát triển bản thân.
Ví dụ:
*
Câu hỏi:
Điểm mạnh của bạn là gì?
*
Trả lời:
“Một trong những điểm mạnh của tôi là khả năng giao tiếp tốt. Tôi có thể dễ dàng xây dựng mối quan hệ với người khác, truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và thuyết phục, và giải quyết các xung đột một cách hiệu quả. Trong công việc trước đây, tôi đã sử dụng kỹ năng giao tiếp của mình để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng, giải quyết các khiếu nại và tăng doanh số bán hàng.”
*
Câu hỏi:
Điểm yếu của bạn là gì?
*
Trả lời:
“Một trong những điểm yếu của tôi là đôi khi tôi quá tập trung vào chi tiết, điều này có thể khiến tôi mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành một công việc. Tuy nhiên, tôi đang cố gắng cải thiện điểm yếu này bằng cách tập trung vào việc ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng và học cách ủy quyền công việc cho người khác.”
2.5. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Về Mức Lương
*
Nghiên cứu thị trường:
Tìm hiểu mức lương trung bình cho vị trí tương đương với kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.
*
Tránh trả lời trực tiếp (nếu có thể):
Cố gắng tránh đưa ra một con số cụ thể ngay lập tức. Bạn có thể nói rằng bạn muốn tìm hiểu thêm về công việc và các phúc lợi trước khi thảo luận về mức lương.
*
Đưa ra một khoảng lương:
Nếu bắt buộc phải đưa ra một con số, hãy đưa ra một khoảng lương phù hợp với nghiên cứu của bạn.
*
Thể hiện sự linh hoạt:
Thể hiện sự sẵn sàng thương lượng và xem xét các yếu tố khác ngoài lương, như cơ hội phát triển và môi trường làm việc.
Ví dụ:
*
Câu hỏi:
Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
*
Trả lời:
“Tôi đã nghiên cứu mức lương trung bình cho vị trí này và tôi thấy rằng một người có kinh nghiệm và kỹ năng như tôi thường được trả từ X đến Y. Tuy nhiên, tôi muốn tìm hiểu thêm về công việc và các phúc lợi trước khi đưa ra một con số cụ thể. Tôi rất quan tâm đến cơ hội phát triển và đóng góp vào thành công của công ty.”
2.6. Kỹ Thuật Trả Lời Cho Các Câu Hỏi Khó
*
Giữ bình tĩnh:
Đừng hoảng sợ hoặc bối rối khi gặp phải một câu hỏi khó.
*
Dành thời gian suy nghĩ:
Hít thở sâu và dành một vài giây để suy nghĩ trước khi trả lời.
*
Trả lời trung thực:
Tránh nói dối hoặc né tránh câu hỏi.
*
Đặt câu hỏi ngược lại:
Nếu bạn không hiểu rõ câu hỏi, hãy đặt câu hỏi ngược lại để làm rõ.
*
Chấp nhận sự không hoàn hảo:
Đừng cố gắng trả lời một cách hoàn hảo nếu bạn không biết câu trả lời.
Ví dụ:
*
Câu hỏi:
Tại sao bạn lại nghỉ việc ở công ty trước đây?
*
Trả lời:
“Tôi đã học hỏi được rất nhiều điều tại công ty trước đây, nhưng tôi cảm thấy rằng tôi đã đạt đến giới hạn phát triển ở đó. Tôi muốn tìm kiếm một cơ hội mới để thử thách bản thân và phát triển những kỹ năng mới.”
2.7. Cách Xử Lý Khi Không Biết Câu Trả Lời
*
Thừa nhận sự không biết:
Đừng cố gắng bịa ra một câu trả lời nếu bạn không biết.
*
Nêu lý do:
Giải thích lý do tại sao bạn không biết câu trả lời.
*
Thể hiện sự sẵn sàng học hỏi:
Thể hiện mong muốn tìm hiểu và học hỏi về vấn đề đó.
*
Đề xuất một giải pháp:
Nếu có thể, hãy đề xuất một giải pháp hoặc cách tiếp cận để tìm ra câu trả lời.
Ví dụ:
*
Câu hỏi:
Bạn có kinh nghiệm sử dụng phần mềm X không?
*
Trả lời:
“Tôi chưa có kinh nghiệm sử dụng phần mềm X, nhưng tôi có kinh nghiệm sử dụng các phần mềm tương tự khác. Tôi rất nhanh chóng học hỏi và tôi tin rằng tôi có thể làm quen với phần mềm X trong thời gian ngắn.”
3. Lời Khuyên Hữu Ích Trong Phỏng Vấn
3.1. Tạo Ấn Tượng Đầu Tiên Tốt
*
Đến đúng giờ:
Đến sớm 10-15 phút để có thời gian chuẩn bị.
*
Ăn mặc lịch sự:
Chọn trang phục phù hợp với văn hóa công ty.
*
Chào hỏi lịch sự:
Chào hỏi nhà tuyển dụng bằng một nụ cười thân thiện và bắt tay chắc chắn.
*
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực:
Duy trì tư thế thẳng lưng, giao tiếp bằng ánh mắt và thể hiện sự tự tin.
3.2. Giữ Thái Độ Tích Cực và Tự Tin
*
Thể hiện sự nhiệt huyết:
Thể hiện sự quan tâm và đam mê với công việc và công ty.
*
Tự tin vào bản thân:
Tin tưởng vào khả năng và kinh nghiệm của bạn.
*
Tránh nói xấu về công ty cũ:
Tập trung vào những điều tích cực và những bài học bạn đã rút ra từ kinh nghiệm trước đây.
*
Giữ thái độ lạc quan:
Luôn giữ một nụ cười trên môi và thể hiện sự lạc quan về tương lai.
3.3. Lắng Nghe Cẩn Thận
*
Tập trung vào câu hỏi:
Đảm bảo bạn hiểu rõ câu hỏi trước khi trả lời.
*
Tránh ngắt lời:
Để nhà tuyển dụng nói hết câu trước khi bạn bắt đầu trả lời.
*
Ghi chép:
Ghi lại những thông tin quan trọng để bạn có thể sử dụng sau này.
3.4. Trả Lời Rõ Ràng, Ngắn Gọn và Chân Thật
*
Sử dụng ngôn ngữ đơn giản:
Tránh sử dụng những từ ngữ chuyên môn hoặc quá phức tạp.
*
Trả lời trực tiếp vào câu hỏi:
Tránh đi lan man hoặc nói những điều không liên quan.
*
Đưa ra ví dụ cụ thể:
Sử dụng ví dụ để minh họa cho những gì bạn nói.
*
Luôn trung thực:
Đừng nói dối hoặc phóng đại về kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.
3.5. Sử Dụng Ngôn Ngữ Cơ Thể Tích Cực
*
Duy trì giao tiếp bằng ánh mắt:
Nhìn vào mắt nhà tuyển dụng khi bạn nói và khi họ nói.
*
Sử dụng cử chỉ tự nhiên:
Sử dụng tay để diễn tả ý tưởng của bạn.
*
Gật đầu:
Gật đầu để thể hiện sự đồng ý và hiểu biết.
*
Mỉm cười:
Mỉm cười để thể hiện sự thân thiện và tự tin.
3.6. Thể Hiện Sự Quan Tâm Đến Công Ty và Vị Trí
*
Hỏi câu hỏi:
Đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng để thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và vị trí ứng tuyển.
*
Nghiên cứu về công ty:
Thể hiện sự hiểu biết của bạn về công ty và ngành nghề.
*
Nhấn mạnh sự phù hợp:
Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm của bạn phù hợp với yêu cầu của công việc.
3.7. Gửi Thư Cảm Ơn Sau Phỏng Vấn
*
Gửi trong vòng 24 giờ:
Gửi thư cảm ơn trong vòng 24 giờ sau khi phỏng vấn.
*
Cảm ơn nhà tuyển dụng:
Cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian phỏng vấn bạn.
*
Nhắc lại sự quan tâm:
Nhắc lại sự quan tâm của bạn đến công việc và công ty.
*
Nhấn mạnh sự phù hợp:
Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm của bạn phù hợp với yêu cầu của công việc.
*
Kết thúc chuyên nghiệp:
Kết thúc thư bằng một lời cảm ơn và lời chúc tốt đẹp.
Chúc bạn thành công trong các cuộc phỏng vấn sắp tới!