Để giúp bạn tự tin chinh phục các cuộc phỏng vấn bằng tiếng Trung, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết với , bao gồm các phần sau:
Mục lục
1.
Chuẩn bị trước phỏng vấn
* Nghiên cứu về công ty
* Nghiên cứu về vị trí ứng tuyển
* Ôn luyện tiếng Trung
* Chuẩn bị trang phục
* Chuẩn bị các câu hỏi thường gặp
* Chuẩn bị tài liệu cần thiết
* Luyện tập phỏng vấn thử
2.
Trong buổi phỏng vấn
* Chào hỏi và giới thiệu bản thân
* Trả lời các câu hỏi phỏng vấn
* Đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng
* Kết thúc phỏng vấn
3.
Các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và gợi ý trả lời
* Câu hỏi về bản thân
* Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc
* Câu hỏi về kỹ năng
* Câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp
* Câu hỏi về công ty và vị trí ứng tuyển
* Câu hỏi tình huống
4.
Các mẫu câu và từ vựng hữu ích
* Chào hỏi và giới thiệu bản thân
* Diễn đạt kinh nghiệm làm việc
* Mô tả kỹ năng
* Thể hiện sự quan tâm đến công ty
* Đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng
5.
Lưu ý về văn hóa và phong cách giao tiếp
* Sử dụng kính ngữ
* Giữ thái độ khiêm tốn và tôn trọng
* Lắng nghe và phản hồi tích cực
* Tránh các chủ đề nhạy cảm
6.
Lời khuyên bổ sung
* Tự tin vào bản thân
* Kiểm soát ngôn ngữ cơ thể
* Tìm kiếm sự giúp đỡ và góp ý
* Không ngừng học hỏi và cải thiện
Nội dung chi tiết
1. Chuẩn bị trước phỏng vấn
*
Nghiên cứu về công ty (了解公司)
* Tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của công ty (公司历史与发展)
* Tìm hiểu về lĩnh vực hoạt động và sản phẩm/dịch vụ chính (主要业务与产品/服务)
* Tìm hiểu về văn hóa công ty (公司文化)
* Tìm hiểu về đối thủ cạnh tranh (竞争对手)
* Tìm hiểu về tin tức và sự kiện gần đây liên quan đến công ty (公司新闻与事件)
*Ví dụ:*
* “我在网上查阅了贵公司的资料,了解到贵公司是一家在…领域领先的企业,拥有…的优势。”
(“Tôi đã tìm hiểu thông tin về công ty của quý vị trên mạng và biết rằng quý công ty là một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực… và có những ưu thế…”)
*
Nghiên cứu về vị trí ứng tuyển (了解职位)
* Đọc kỹ mô tả công việc (职位描述)
* Xác định các kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết (所需技能与经验)
* Tìm hiểu về trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể (具体职责与任务)
* Tìm hiểu về cơ hội phát triển nghề nghiệp (职业发展机会)
*Ví dụ:*
* “我对这个职位很感兴趣,因为这个职位要求…,而我在…方面有丰富的经验。”
(“Tôi rất quan tâm đến vị trí này vì vị trí này yêu cầu… và tôi có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực…”)
*
Ôn luyện tiếng Trung (复习中文)
* Ôn lại các từ vựng và ngữ pháp liên quan đến ngành nghề (行业相关词汇与语法)
* Luyện tập phát âm và ngữ điệu (发音与语调)
* Tìm hiểu các thành ngữ và tục ngữ thường dùng trong kinh doanh (常用成语与俗语)
* Luyện tập nghe hiểu tiếng Trung (听力练习)
*Ví dụ:*
* “为了这次面试,我复习了…方面的词汇和语法,并且练习了口语表达。”
(“Để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn này, tôi đã ôn lại từ vựng và ngữ pháp về… và luyện tập diễn đạt bằng miệng.”)
*
Chuẩn bị trang phục (准备服装)
* Chọn trang phục lịch sự, chuyên nghiệp và phù hợp với văn hóa công ty (正式、专业的服装,符合公司文化)
* Đảm bảo trang phục sạch sẽ và gọn gàng (干净整洁)
* Tránh trang phục quá lòe loẹt hoặc gây phản cảm (避免过于花哨或不得体的服装)
*
Chuẩn bị các câu hỏi thường gặp (准备常见问题)
* Liệt kê các câu hỏi có khả năng được hỏi (列出可能被问到的问题)
* Chuẩn bị sẵn câu trả lời cho từng câu hỏi (准备每个问题的答案)
* Luyện tập trả lời các câu hỏi một cách tự tin và trôi chảy (练习自信、流利地回答问题)
*
Chuẩn bị tài liệu cần thiết (准备所需文件)
* Sơ yếu lý lịch (简历)
* Thư xin việc (求职信)
* Bằng cấp, chứng chỉ (学历证书、资格证书)
* Các tài liệu khác chứng minh kinh nghiệm và kỹ năng (其他证明经验和技能的文件)
* Bản sao các tài liệu (复印件)
*
Luyện tập phỏng vấn thử (模拟面试)
* Tìm người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp để thực hành phỏng vấn (找亲戚、朋友或同事练习面试)
* Ghi âm hoặc quay video buổi phỏng vấn thử để xem lại và rút kinh nghiệm (录音或录像模拟面试,以便回顾和总结经验)
* Nhận phản hồi và góp ý để cải thiện (获得反馈和建议以改进)
2. Trong buổi phỏng vấn
*
Chào hỏi và giới thiệu bản thân (问候与自我介绍)
* Chào hỏi nhà tuyển dụng bằng tiếng Trung (用中文问候面试官)
* Giới thiệu tên, tuổi và trình độ học vấn (介绍姓名、年龄和学历)
* Nêu bật kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển (突出与职位相关的经验和技能)
* Thể hiện sự quan tâm đến công ty và vị trí ứng tuyển (表达对公司和职位的兴趣)
* Giữ thái độ tự tin, lịch sự và tôn trọng (保持自信、礼貌和尊重的态度)
*Ví dụ:*
* “您好!我是…,今年…岁,毕业于…大学…专业。我在…方面有…年的工作经验,对贵公司的…职位非常感兴趣。”
(“Xin chào! Tôi là…, năm nay… tuổi, tốt nghiệp chuyên ngành… trường đại học… Tôi có… năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực… và rất quan tâm đến vị trí… của quý công ty.”)
*
Trả lời các câu hỏi phỏng vấn (回答面试问题)
* Lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận (仔细听问题)
* Suy nghĩ trước khi trả lời (先思考再回答)
* Trả lời một cách rõ ràng, ngắn gọn và chính xác (回答清晰、简洁、准确)
* Sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa (用具体例子来说明)
* Thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết (表现出自信和热情)
* Tránh trả lời lan man hoặc lạc đề (避免回答冗长或离题)
* Duy trì giao tiếp bằng mắt với nhà tuyển dụng (与面试官保持眼神交流)
*
Đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng (向面试官提问)
* Chuẩn bị sẵn một vài câu hỏi liên quan đến công ty, vị trí ứng tuyển hoặc cơ hội phát triển nghề nghiệp (准备一些与公司、职位或职业发展机会相关的问题)
* Đặt câu hỏi một cách thông minh và thể hiện sự quan tâm thực sự (提出问题时要聪明,并表达真正的兴趣)
* Tránh đặt các câu hỏi đã được trả lời trong quá trình phỏng vấn (避免提出面试过程中已经回答的问题)
* Tránh đặt các câu hỏi về lương thưởng hoặc phúc lợi quá sớm (避免过早地提出关于薪酬或福利的问题)
*Ví dụ:*
* “请问贵公司对这个职位有什么期望?” (“Xin hỏi quý công ty có những kỳ vọng gì đối với vị trí này?”)
* “贵公司有什么培训和发展计划?” (“Quý công ty có những kế hoạch đào tạo và phát triển nào?”)
*
Kết thúc phỏng vấn (结束面试)
* Cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian phỏng vấn (感谢面试官抽出时间面试)
* Bày tỏ sự quan tâm đến vị trí ứng tuyển một lần nữa (再次表达对职位的兴趣)
* Hỏi về thời gian dự kiến sẽ nhận được phản hồi (询问预计何时收到回复)
* Chào tạm biệt một cách lịch sự (礼貌地告别)
*Ví dụ:*
* “非常感谢您今天抽出时间面试我。我对这个职位非常感兴趣,期待能有机会加入贵公司。请问我大概什么时候能收到面试结果?”
(“Cảm ơn quý vị rất nhiều vì đã dành thời gian phỏng vấn tôi hôm nay. Tôi rất quan tâm đến vị trí này và mong có cơ hội được gia nhập quý công ty. Xin hỏi khi nào tôi có thể nhận được kết quả phỏng vấn?”)
3. Các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và gợi ý trả lời
*
Câu hỏi về bản thân (关于个人)
* “请你自我介绍一下。” (Xin hãy giới thiệu về bản thân bạn.)
* Gợi ý: Tập trung vào kinh nghiệm và kỹ năng liên quan đến công việc.
* Ví dụ: “我叫…,毕业于…大学…专业。在过去…年里,我一直从事…工作,积累了…方面的经验。”
(“Tôi tên là…, tốt nghiệp chuyên ngành… trường đại học… Trong… năm qua, tôi luôn làm công việc… và tích lũy được kinh nghiệm trong lĩnh vực…”)
* “你有什么优点和缺点?” (Bạn có những ưu điểm và khuyết điểm gì?)
* Gợi ý: Nêu bật các ưu điểm liên quan đến công việc và thừa nhận một cách trung thực các khuyết điểm, đồng thời thể hiện mong muốn cải thiện.
* Ví dụ: “我的优点是…,例如…。我的缺点是…,但我一直在努力改进。”
(“Ưu điểm của tôi là…, ví dụ như… Khuyết điểm của tôi là…, nhưng tôi luôn nỗ lực cải thiện.”)
* “你为什么选择我们公司?” (Tại sao bạn chọn công ty chúng tôi?)
* Gợi ý: Thể hiện sự hiểu biết về công ty và cho thấy sự phù hợp giữa giá trị của bạn và văn hóa công ty.
* Ví dụ: “我一直很欣赏贵公司的…,我认为我的价值观和贵公司的文化非常契合。”
(“Tôi luôn đánh giá cao… của quý công ty, tôi nghĩ rằng giá trị của tôi và văn hóa của quý công ty rất phù hợp.”)
*
Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc (关于工作经验)
* “请你谈谈你过去的工作经验。” (Hãy nói về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn.)
* Gợi ý: Tập trung vào các thành tựu và kinh nghiệm liên quan đến công việc ứng tuyển.
* Ví dụ: “在…公司,我主要负责…,期间我成功地完成了…项目,取得了…的成果。”
(“Tại công ty…, tôi chủ yếu chịu trách nhiệm…, trong thời gian đó tôi đã hoàn thành thành công dự án… và đạt được kết quả…”)
* “你最大的成就是什么?” (Thành tựu lớn nhất của bạn là gì?)
* Gợi ý: Chọn một thành tựu cụ thể, nêu bật vai trò của bạn và kết quả đạt được.
* Ví dụ: “我最大的成就是…,在这个项目中,我负责…,最终我们成功地…。”
(“Thành tựu lớn nhất của tôi là…, trong dự án này, tôi chịu trách nhiệm…, cuối cùng chúng tôi đã thành công…”)
* “你为什么离开上一家公司?” (Tại sao bạn rời công ty trước đây?)
* Gợi ý: Tránh nói xấu công ty cũ và tập trung vào cơ hội phát triển bản thân.
* Ví dụ: “我离开上一家公司是因为我希望寻求更大的发展空间和挑战。”
(“Tôi rời công ty trước đây vì tôi muốn tìm kiếm không gian phát triển và thử thách lớn hơn.”)
*
Câu hỏi về kỹ năng (关于技能)
* “你有什么技能可以胜任这份工作?” (Bạn có những kỹ năng gì để đảm nhiệm công việc này?)
* Gợi ý: Liệt kê các kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc và đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh.
* Ví dụ: “我擅长…,例如…。我还具备…的能力,这可以帮助我更好地完成工作。”
(“Tôi giỏi…, ví dụ như… Tôi cũng có khả năng…, điều này có thể giúp tôi hoàn thành công việc tốt hơn.”)
* “你如何处理工作中的压力?” (Bạn xử lý áp lực trong công việc như thế nào?)
* Gợi ý: Nêu ra các phương pháp quản lý căng thẳng hiệu quả, ví dụ như lập kế hoạch, ưu tiên công việc và giữ thái độ tích cực.
* Ví dụ: “我通常会通过…来缓解压力,例如…。我也会保持积极的态度,并与同事沟通交流。”
(“Tôi thường giảm căng thẳng bằng cách…, ví dụ như… Tôi cũng sẽ giữ thái độ tích cực và giao tiếp với đồng nghiệp.”)
* “你如何与团队合作?” (Bạn làm việc nhóm như thế nào?)
* Gợi ý: Thể hiện khả năng giao tiếp, lắng nghe và hợp tác với người khác.
* Ví dụ: “我非常重视团队合作,我认为团队成员之间应该互相尊重、互相支持。我善于沟通,能够有效地与团队成员合作完成任务。”
(“Tôi rất coi trọng làm việc nhóm, tôi nghĩ rằng các thành viên trong nhóm nên tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. Tôi giỏi giao tiếp và có thể hợp tác hiệu quả với các thành viên trong nhóm để hoàn thành nhiệm vụ.”)
*
Câu hỏi về mục tiêu nghề nghiệp (关于职业目标)
* “你未来的职业规划是什么?” (Kế hoạch nghề nghiệp trong tương lai của bạn là gì?)
* Gợi ý: Thể hiện sự phù hợp giữa mục tiêu của bạn và cơ hội phát triển tại công ty.
* Ví dụ: “我希望在未来…年内,能够成为…领域的专家,为公司做出更大的贡献。”
(“Tôi hy vọng trong… năm tới, tôi có thể trở thành chuyên gia trong lĩnh vực… và đóng góp nhiều hơn cho công ty.”)
* “你对这份工作有什么期望?” (Bạn có những kỳ vọng gì về công việc này?)
* Gợi ý: Thể hiện sự mong muốn được học hỏi, phát triển và đóng góp cho công ty.
* Ví dụ: “我希望这份工作能够给我提供学习和成长的机会,让我能够发挥自己的才能,为公司创造价值。”
(“Tôi hy vọng công việc này có thể cung cấp cho tôi cơ hội học hỏi và phát triển, cho phép tôi phát huy tài năng của mình và tạo ra giá trị cho công ty.”)
*
Câu hỏi về công ty và vị trí ứng tuyển (关于公司和职位)
* “你对我们公司有什么了解?” (Bạn có hiểu biết gì về công ty chúng tôi?)
* Gợi ý: Cho thấy bạn đã nghiên cứu về công ty và hiểu rõ về lĩnh vực hoạt động, văn hóa và giá trị của công ty.
* Ví dụ: “我知道贵公司是一家在…领域领先的企业,拥有…的优势。贵公司的文化非常注重…,这与我的价值观非常契合。”
(“Tôi biết rằng quý công ty là một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực…, có những ưu thế… Văn hóa của quý công ty rất coi trọng…, điều này rất phù hợp với giá trị của tôi.”)
* “你为什么对这个职位感兴趣?” (Tại sao bạn quan tâm đến vị trí này?)
* Gợi ý: Thể hiện sự phù hợp giữa kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu của bạn với yêu cầu của công việc.
* Ví dụ: “我对这个职位很感兴趣,因为这个职位要求…,而我在…方面有丰富的经验。我相信我能够胜任这份工作,并为公司做出贡献。”
(“Tôi rất quan tâm đến vị trí này vì vị trí này yêu cầu…, và tôi có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực… Tôi tin rằng tôi có thể đảm nhiệm công việc này và đóng góp cho công ty.”)
*
Câu hỏi tình huống (情景问题)
* “如果你遇到一个困难的项目,你会怎么做?” (Nếu bạn gặp một dự án khó khăn, bạn sẽ làm gì?)
* Gợi ý: Nêu ra các bước giải quyết vấn đề một cách có hệ thống, ví dụ như phân tích vấn đề, tìm kiếm giải pháp và làm việc nhóm.
* Ví dụ: “我会先分析问题的根源,然后寻找解决方案。如果需要,我会寻求同事的帮助,共同解决问题。”
(“Tôi sẽ phân tích nguồn gốc của vấn đề trước, sau đó tìm kiếm giải pháp. Nếu cần, tôi sẽ tìm kiếm sự giúp đỡ của đồng nghiệp để cùng nhau giải quyết vấn đề.”)
* “如果你和同事发生冲突,你会怎么做?” (Nếu bạn xảy ra mâu thuẫn với đồng nghiệp, bạn sẽ làm gì?)
* Gợi ý: Thể hiện khả năng giải quyết xung đột một cách hòa bình và xây dựng.
* Ví dụ: “我会主动与同事沟通,了解对方的想法和感受。我会尽量寻找双方都能接受的解决方案,以维护团队的和谐。”
(“Tôi sẽ chủ động giao tiếp với đồng nghiệp để hiểu suy nghĩ và cảm xúc của họ. Tôi sẽ cố gắng tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được để duy trì sự hài hòa của đội.”)
4. Các mẫu câu và từ vựng hữu ích
*
Chào hỏi và giới thiệu bản thân
* 您好 (nín hǎo): Xin chào (lịch sự)
* 早上好 (zǎo shang hǎo): Chào buổi sáng
* 下午好 (xià wǔ hǎo): Chào buổi chiều
* 晚上好 (wǎn shang hǎo): Chào buổi tối
* 我叫… (wǒ jiào…): Tôi tên là…
* 今年…岁 (jīn nián… suì): Năm nay… tuổi
* 毕业于…大学 (bì yè yú… dà xué): Tốt nghiệp trường đại học…
* …专业 (… zhuān yè): Chuyên ngành…
* 很高兴能有机会参加这次面试 (hěn gāo xìng néng yǒu jī huì cān jiā zhè cì miàn shì): Rất vui khi có cơ hội tham gia buổi phỏng vấn này
* 我对贵公司…职位很感兴趣 (wǒ duì guì gōng sī… zhí wèi hěn gǎn xìng qù): Tôi rất quan tâm đến vị trí… của quý công ty
*
Diễn đạt kinh nghiệm làm việc
* 在…公司工作了…年 (zài… gōng sī gōng zuò le… nián): Làm việc tại công ty… được… năm
* 主要负责… (zhǔ yào fù zé…): Chịu trách nhiệm chính về…
* 完成了…项目 (wán chéng le… xiàng mù): Hoàn thành dự án…
* 取得了…成果 (qǔ dé le… chéng guǒ): Đạt được kết quả…
* 积累了…方面的经验 (jī lěi le… fāng miàn de jīng yàn): Tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực…
* 擅长… (shàn cháng…): Giỏi…
* …能力强 (… néng lì qiáng): Năng lực… tốt
*
Mô tả kỹ năng
* 沟通能力 (gōu tōng néng lì): Khả năng giao tiếp
* 团队合作能力 (tuán duì hé zuò néng lì): Khả năng làm việc nhóm
* 解决问题的能力 (jiě jué wèn tí de néng lì): Khả năng giải quyết vấn đề
* 领导能力 (lǐng dǎo néng lì): Khả năng lãnh đạo
* 学习能力 (xué xí néng lì): Khả năng học hỏi
* 适应能力 (shì yìng néng lì): Khả năng thích ứng
* 抗压能力 (kàng yā néng lì): Khả năng chịu áp lực
* …能力很强 (… néng lì hěn qiáng): Khả năng… rất tốt
*
Thể hiện sự quan tâm đến công ty
* 我对贵公司印象深刻 (wǒ duì guì gōng sī yìn xiàng shēn kè): Tôi có ấn tượng sâu sắc về quý công ty
* 贵公司在…领域 очень 有名 (guì gōng sī zài… lǐng yù hěn yǒu míng): Quý công ty rất nổi tiếng trong lĩnh vực…
* 我非常欣赏贵公司的企业文化 (wǒ fēi cháng xīn shǎng guì gōng sī de qǐ yè wén huà): Tôi rất ngưỡng mộ văn hóa doanh nghiệp của quý công ty
* 我相信我能为贵公司做出贡献 (wǒ xiāng xìn wǒ néng wèi guì gōng sī zuò chū gòng xiàn): Tôi tin rằng tôi có thể đóng góp cho quý công ty
*
Đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng
* 请问贵公司对这个职位有什么期望? (qǐng wèn guì gōng sī duì zhè ge zhí wèi yǒu shén me qī wàng?): Xin hỏi quý công ty có những kỳ vọng gì đối với vị trí này?
* 贵公司有什么培训和发展计划? (guì gōng sī yǒu shén me péi xùn hé fā zhǎn jì huà?): Quý công ty có những kế hoạch đào tạo và phát triển nào?
* 我可以了解一下这个职位的工作内容吗? (wǒ kě yǐ liǎo jiě yī xià zhè ge zhí wèi de gōng zuò nèi róng ma?): Tôi có thể tìm hiểu về nội dung công việc của vị trí này không?
* 请问我大概什么时候能收到面试结果? (qǐng wèn wǒ dà gài shén me shí hòu néng shōu dào miàn shì jié guǒ?): Xin hỏi khi nào tôi có thể nhận được kết quả phỏng vấn?
5. Lưu ý về văn hóa và phong cách giao tiếp
*
Sử dụng kính ngữ (使用敬语)
* “您” (nín) thay vì “你” (nǐ) khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có vị trí cao hơn.
* Sử dụng các cụm từ lịch sự như “请” (qǐng – xin mời), “谢谢” (xiè xiè – cảm ơn), “不好意思” (bù hǎo yì si – xin lỗi).
*
Giữ thái độ khiêm tốn và tôn trọng (保持谦虚和尊重的态度)
* Tránh khoe khoang hoặc tự cao tự đại.
* Thể hiện sự tôn trọng đối với nhà tuyển dụng và công ty.
* Lắng nghe cẩn thận và phản hồi tích cực.
*
Lắng nghe và phản hồi tích cực (认真倾听和积极反馈)
* Lắng nghe câu hỏi một cách cẩn thận trước khi trả lời.
* Gật đầu và thể hiện sự hiểu biết.
* Đặt câu hỏi để làm rõ nếu cần.
*
Tránh các chủ đề nhạy cảm (避免敏感话题)
* Tránh các chủ đề về chính trị, tôn giáo hoặc đời tư.
* Tránh nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp cũ.
* Tránh hỏi về lương thưởng hoặc phúc lợi quá sớm.
6. Lời khuyên bổ sung
*
Tự tin vào bản thân (自信)
* Tin tưởng vào khả năng của mình.
* Chuẩn bị kỹ lưỡng để cảm thấy tự tin hơn.
* Tập trung vào những điểm mạnh của mình.
*
Kiểm soát ngôn ngữ cơ thể (控制肢体语言)
* Duy trì giao tiếp bằng mắt.
* Ngồi thẳng lưng và giữ tư thế tự tin.
* Sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên.
* Mỉm cười thân thiện.
*
Tìm kiếm sự giúp đỡ và góp ý (寻求帮助和建议)
* Hỏi ý kiến của người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp.
* Tham gia các khóa học hoặc hội thảo về kỹ năng phỏng vấn.
* Luyện tập phỏng vấn thử với người có kinh nghiệm.
*
Không ngừng học hỏi và cải thiện (不断学习和提高)
* Đọc sách và báo về kỹ năng phỏng vấn.
* Xem video phỏng vấn mẫu.
* Học hỏi từ kinh nghiệm của người khác.
* Tự đánh giá và cải thiện bản thân sau mỗi buổi phỏng vấn.
Chúc bạn thành công trong buổi phỏng vấn bằng tiếng Trung! Hãy nhớ rằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng, thái độ tự tin và khả năng giao tiếp tốt là chìa khóa để chinh phục nhà tuyển dụng. 加油! (Jiāyóu! – Cố lên!)