hồ sơ xin việc ở nhật gồm những gì

Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một hướng dẫn chi tiết về hồ sơ xin việc ở Nhật Bản, đảm bảo bạn có đầy đủ thông tin để tự tin chinh phục thị trường lao động đầy cạnh tranh này.

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VỀ HỒ SƠ XIN VIỆC Ở NHẬT BẢN

Lời mở đầu:

Tìm việc ở Nhật Bản, đặc biệt là đối với người nước ngoài, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết sâu sắc về văn hóa doanh nghiệp cũng như quy trình tuyển dụng. Hồ sơ xin việc không chỉ là bản tóm tắt kinh nghiệm làm việc mà còn là cơ hội để bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng và khả năng thích nghi với môi trường làm việc tại Nhật.

Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các thành phần chính của hồ sơ xin việc ở Nhật Bản, bao gồm cách chuẩn bị, viết và trình bày chúng một cách hiệu quả. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng chi tiết, từ việc viết sơ yếu lý lịch (rirekisho) và thư xin việc (shokumu keirekisho) đến việc chuẩn bị các tài liệu bổ sung khác và lưu ý quan trọng trong quá trình nộp hồ sơ.

I. TỔNG QUAN VỀ HỒ SƠ XIN VIỆC Ở NHẬT BẢN

Hồ sơ xin việc ở Nhật Bản thường bao gồm các tài liệu sau:

1.

Sơ yếu lý lịch (履歴書 – Rirekisho):

Đây là tài liệu cơ bản và quan trọng nhất, cung cấp thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và các kỹ năng liên quan.
2.

Thư xin việc (職務経歴書 – Shokumu Keirekisho):

Thư này trình bày chi tiết kinh nghiệm làm việc của bạn, tập trung vào các thành tích, trách nhiệm và kỹ năng đã được phát triển trong quá trình làm việc.
3.

Thư giới thiệu (推薦状 – Suisenjo):

Nếu có, thư giới thiệu từ người quen, giáo sư hoặc đồng nghiệp cũ có thể tăng thêm uy tín cho hồ sơ của bạn.
4.

Bản sao bằng cấp, chứng chỉ:

Cung cấp bản sao công chứng của bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn của bạn.
5.

Các tài liệu khác (tùy chọn):

*

Báo cáo kết quả học tập (成績証明書 – Seiseki Shoumeisho):

Bảng điểm đại học hoặc cao đẳng có thể được yêu cầu, đặc biệt đối với sinh viên mới tốt nghiệp.
*

Chứng chỉ năng lực tiếng Nhật (日本語能力試験 – JLPT):

Chứng chỉ JLPT là bằng chứng về khả năng tiếng Nhật của bạn và có thể là yêu cầu bắt buộc đối với một số vị trí.
*

Portfolio:

Nếu bạn làm trong lĩnh vực sáng tạo như thiết kế, kiến trúc, hoặc viết lách, portfolio là cách tuyệt vời để thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.

II. SƠ YẾU LÝ LỊCH (RIREKISHO)

Rirekisho là một biểu mẫu tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản. Bạn có thể mua rirekisho tại các cửa hàng tiện lợi, nhà sách hoặc tải xuống từ internet. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách điền thông tin vào rirekisho:

1.

Ngày tháng (日付 – Hizuke):

* Ghi ngày bạn viết rirekisho. Sử dụng định dạng năm/tháng/ngày (ví dụ: 2023年10月27日).

2.

Thông tin cá nhân:

*

Tên (氏名 – Shimei):

Viết đầy đủ họ tên bằng cả tiếng Nhật (kanji và kana) và tiếng Anh (nếu có).
*

Ngày sinh (生年月日 – Seinen Gappi):

Ghi ngày tháng năm sinh theo định dạng năm/tháng/ngày.
*

Tuổi (年齢 – Nenrei):

Tính tuổi của bạn tại thời điểm nộp hồ sơ.
*

Giới tính (性別 – Seibetsu):

Chọn “Nam” (男 – Otoko) hoặc “Nữ” (女 – Onna).
*

Địa chỉ (現住所 – Gen Juusho):

Ghi địa chỉ hiện tại của bạn một cách chi tiết, bao gồm mã bưu điện (郵便番号 – Yuubin Bangou), tỉnh (都道府県 – Todoufuken), thành phố/quận (市区町村 – Shikuchoson) và địa chỉ cụ thể (番地・建物名 – Banchi/Tatemono-mei).
*

Số điện thoại (電話番号 – Denwa Bangou):

Ghi số điện thoại liên lạc của bạn.
*

Địa chỉ email (メールアドレス – Meeru Adoresu):

Ghi địa chỉ email mà bạn thường xuyên sử dụng.
*

Địa chỉ liên lạc (連絡先 – Renrakusaki):

Nếu địa chỉ liên lạc khác với địa chỉ hiện tại, hãy ghi rõ. Nếu không, bạn có thể viết “同上” (Doujou – như trên).
*

Ảnh (写真 – Shashin):

Dán ảnh thẻ kích thước 3cm x 4cm. Ảnh nên được chụp trong vòng 3 tháng gần nhất, trang phục lịch sự (áo sơ mi, vest), biểu cảm tươi tắn và chuyên nghiệp.

3.

Học vấn (学歴 – Gakureki):

* Bắt đầu từ cấp trung học phổ thông (高校 – Koukou).
* Ghi tên trường, khoa và chuyên ngành (nếu có).
* Ghi rõ thời gian nhập học và tốt nghiệp (ví dụ: 2016年4月入学, 2019年3月卒業).
* Nếu bạn vẫn đang đi học, hãy ghi “在学中” (Zaigakuchuu – đang học).

4.

Kinh nghiệm làm việc (職歴 – Shokureki):

* Ghi tên công ty, vị trí làm việc và thời gian làm việc.
* Mô tả ngắn gọn về trách nhiệm và thành tích chính của bạn.
* Nếu bạn đã từng làm việc ở nhiều công ty, hãy liệt kê tất cả.
* Kết thúc phần này bằng dòng chữ “以上” (Ijou – trên đây).

5.

Bằng cấp/Chứng chỉ (免許・資格 – Menkyo/Shikaku):

* Liệt kê các bằng cấp và chứng chỉ liên quan đến công việc bạn đang ứng tuyển.
* Ghi rõ tên bằng cấp/chứng chỉ và ngày cấp.
* Ví dụ: 日本語能力試験N1 (Nihongo Nouryoku Shiken N1 – Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N1), TOEIC 900点 (TOEIC 900 ten – TOEIC 900 điểm).

6.

Kỹ năng (スキル – Sukiru):

* Liệt kê các kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn của bạn, ví dụ:
* Kỹ năng giao tiếp (コミュニケーション能力 – Komyunikēshon Nōryoku)
* Kỹ năng làm việc nhóm (チームワーク – Chīmuwāku)
* Kỹ năng giải quyết vấn đề (問題解決能力 – Mondai Kaiketsu Nōryoku)
* Kỹ năng sử dụng máy tính (パソコンスキル – Pasokon Sukiru)
* Kỹ năng ngoại ngữ (語学力 – Gogakuryoku)
* Nêu rõ trình độ của bạn đối với từng kỹ năng (ví dụ: thành thạo, khá, cơ bản).

7.

Sở thích/Hoạt động (趣味・特技 – Shumi/Tokugi):

* Nêu những sở thích và hoạt động ngoại khóa của bạn.
* Điều này giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về tính cách và sở thích cá nhân của bạn.
* Hãy chọn những sở thích và hoạt động thể hiện sự năng động, tích cực và có liên quan đến công việc (nếu có).

8.

Nguyện vọng (志望動機 – Shibou Douki):

* Đây là phần quan trọng nhất trong rirekisho, nơi bạn thể hiện lý do tại sao bạn muốn làm việc cho công ty đó.
* Nêu rõ những điểm hấp dẫn của công ty, những gì bạn có thể đóng góp và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
* Hãy viết một cách chân thành, nhiệt huyết và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về công ty.

9.

Mong muốn (本人希望欄 – Honnin Kibouran):

* Ghi rõ vị trí bạn muốn ứng tuyển, mức lương mong muốn và các yêu cầu khác (nếu có).
* Nếu bạn không có yêu cầu cụ thể, hãy viết “貴社規定に従います” (Kisha Kitei ni Shitagaimasu – Tôi tuân theo quy định của công ty).

Lưu ý quan trọng khi viết rirekisho:

*

Sử dụng bút mực đen hoặc bút bi đen:

Tránh sử dụng bút chì hoặc bút màu.
*

Viết chữ rõ ràng, dễ đọc:

Cố gắng viết chữ đẹp và cẩn thận.
*

Tránh tẩy xóa:

Nếu bạn mắc lỗi, hãy viết lại rirekisho mới.
*

Sử dụng ngôn ngữ trang trọng:

Tránh sử dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ không phù hợp.
*

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp:

Đảm bảo rirekisho của bạn không có lỗi.
*

Nộp rirekisho bản gốc:

Không nộp bản sao.

III. THƯ XIN VIỆC (SHOKUMU KEIREKISHO)

Shokumu Keirekisho là một tài liệu bổ sung cho rirekisho, cung cấp chi tiết hơn về kinh nghiệm làm việc của bạn. Không giống như rirekisho có mẫu cố định, shokumu keirekisho cho phép bạn tự do trình bày kinh nghiệm và kỹ năng của mình một cách sáng tạo và thuyết phục.

Cấu trúc của Shokumu Keirekisho:

1.

Thông tin cá nhân:

* Tên (氏名 – Shimei)
* Ngày sinh (生年月日 – Seinen Gappi)
* Địa chỉ (現住所 – Gen Juusho)
* Số điện thoại (電話番号 – Denwa Bangou)
* Địa chỉ email (メールアドレス – Meeru Adoresu)

2.

Tóm tắt kinh nghiệm (職務要約 – Shokumu Youyaku):

* Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 200-300 từ) tóm tắt kinh nghiệm làm việc của bạn, tập trung vào những thành tích nổi bật và kỹ năng quan trọng nhất.
* Đây là phần quan trọng để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng ngay từ đầu.

3.

Kinh nghiệm làm việc (職務経歴 – Shokumu Keireki):

* Liệt kê kinh nghiệm làm việc của bạn theo thứ tự thời gian đảo ngược (bắt đầu từ công việc gần nhất).
* Đối với mỗi công việc, hãy cung cấp các thông tin sau:
* Tên công ty (会社名 – Kaisha Mei)
* Thời gian làm việc (在籍期間 – Zaiseki Kikan)
* Vị trí (役職 – Yakushoku)
* Mô tả công việc (業務内容 – Gyoumu Naiyou): Mô tả chi tiết các trách nhiệm và công việc bạn đã thực hiện.
* Thành tích (実績 – Jisseki): Nêu rõ những thành tích bạn đã đạt được, sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh (ví dụ: tăng doanh số bán hàng, giảm chi phí sản xuất, cải thiện hiệu quả làm việc).
* Kỹ năng (スキル – Sukiru): Liệt kê các kỹ năng bạn đã sử dụng và phát triển trong quá trình làm việc.

4.

Kỹ năng (スキル – Sukiru):

* Liệt kê chi tiết hơn các kỹ năng của bạn, bao gồm cả kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn.
* Phân loại kỹ năng theo từng nhóm (ví dụ: kỹ năng quản lý, kỹ năng kỹ thuật, kỹ năng ngôn ngữ).
* Nêu rõ trình độ của bạn đối với từng kỹ năng (ví dụ: thành thạo, khá, cơ bản).

5.

Học vấn (学歴 – Gakureki):

* Tóm tắt thông tin về trình độ học vấn của bạn (tên trường, khoa, chuyên ngành, thời gian học).

6.

Chứng chỉ/Bằng cấp (資格・免許 – Shikaku/Menkyo):

* Liệt kê các chứng chỉ và bằng cấp liên quan đến công việc bạn đang ứng tuyển.

7.

Nguyện vọng (自己PR – Jiko PR):

* Đây là phần quan trọng để bạn thể hiện bản thân và thuyết phục nhà tuyển dụng rằng bạn là ứng viên phù hợp.
* Nêu rõ những điểm mạnh của bạn, những gì bạn có thể đóng góp cho công ty và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
* Kết nối kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu của bạn với yêu cầu của công việc.
* Thể hiện sự nhiệt huyết, đam mê và mong muốn được làm việc cho công ty.

Lưu ý quan trọng khi viết Shokumu Keirekisho:

*

Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và trang trọng:

Tránh sử dụng tiếng lóng hoặc ngôn ngữ không phù hợp.
*

Tập trung vào thành tích:

Thay vì chỉ liệt kê trách nhiệm, hãy tập trung vào những thành tích bạn đã đạt được và sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh.
*

Sử dụng động từ mạnh:

Sử dụng các động từ thể hiện hành động và kết quả (ví dụ: “tăng”, “giảm”, “cải thiện”, “phát triển”, “quản lý”).
*

Điều chỉnh nội dung cho phù hợp với từng công việc:

Nghiên cứu kỹ mô tả công việc và điều chỉnh shokumu keirekisho của bạn để phù hợp với yêu cầu của công việc đó.
*

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp:

Đảm bảo shokumu keirekisho của bạn không có lỗi.
*

Sử dụng định dạng rõ ràng và dễ đọc:

Chia shokumu keirekisho thành các phần rõ ràng, sử dụng gạch đầu dòng và số để liệt kê thông tin.
*

Độ dài:

Shokumu keirekisho thường dài từ 2-3 trang A4.

IV. THƯ GIỚI THIỆU (SUISENJO)

Thư giới thiệu là một tài liệu bổ sung không bắt buộc, nhưng có thể tăng thêm uy tín cho hồ sơ của bạn. Thư giới thiệu nên được viết bởi người quen, giáo sư hoặc đồng nghiệp cũ, những người có thể đánh giá khách quan về năng lực và kinh nghiệm của bạn.

Nội dung của thư giới thiệu:

*

Thông tin của người giới thiệu:

Tên, chức danh, công ty/tổ chức, thông tin liên lạc.
*

Mối quan hệ với ứng viên:

Mô tả mối quan hệ của người giới thiệu với bạn (ví dụ: giáo sư hướng dẫn, đồng nghiệp, quản lý).
*

Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm:

Đánh giá khách quan về kỹ năng, kinh nghiệm, phẩm chất cá nhân và thành tích của bạn.
*

Lý do giới thiệu:

Nêu rõ lý do tại sao người giới thiệu tin rằng bạn là ứng viên phù hợp cho công việc đó.
*

Lời kết:

Thể hiện sự tin tưởng vào khả năng thành công của bạn và sẵn sàng cung cấp thêm thông tin nếu cần thiết.

Lưu ý quan trọng:

*

Chọn người giới thiệu phù hợp:

Chọn người có uy tín và có thể đánh giá khách quan về năng lực của bạn.
*

Cung cấp thông tin chi tiết cho người giới thiệu:

Cung cấp cho người giới thiệu rirekisho, shokumu keirekisho và mô tả công việc để họ có thể viết thư giới thiệu phù hợp.
*

Cảm ơn người giới thiệu:

Thể hiện lòng biết ơn đối với người đã dành thời gian và công sức để viết thư giới thiệu cho bạn.

V. CÁC TÀI LIỆU BỔ SUNG KHÁC

Ngoài rirekisho, shokumu keirekisho và thư giới thiệu, bạn có thể cần chuẩn bị các tài liệu bổ sung khác tùy thuộc vào yêu cầu của công ty và vị trí ứng tuyển.

*

Bản sao bằng cấp, chứng chỉ:

Cung cấp bản sao công chứng của bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn của bạn.
*

Báo cáo kết quả học tập (成績証明書 – Seiseki Shoumeisho):

Bảng điểm đại học hoặc cao đẳng có thể được yêu cầu, đặc biệt đối với sinh viên mới tốt nghiệp.
*

Chứng chỉ năng lực tiếng Nhật (日本語能力試験 – JLPT):

Chứng chỉ JLPT là bằng chứng về khả năng tiếng Nhật của bạn và có thể là yêu cầu bắt buộc đối với một số vị trí.
*

Portfolio:

Nếu bạn làm trong lĩnh vực sáng tạo như thiết kế, kiến trúc, hoặc viết lách, portfolio là cách tuyệt vời để thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm của bạn.

VI. QUY TRÌNH NỘP HỒ SƠ

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần nộp hồ sơ cho công ty theo đúng quy trình.

*

Nộp hồ sơ trực tuyến:

Nhiều công ty cho phép nộp hồ sơ trực tuyến thông qua website tuyển dụng của họ. Hãy làm theo hướng dẫn trên website và đảm bảo bạn điền đầy đủ thông tin và tải lên các tài liệu cần thiết.
*

Gửi hồ sơ qua đường bưu điện:

Một số công ty vẫn yêu cầu nộp hồ sơ qua đường bưu điện. Hãy chuẩn bị một phong bì lớn (角形2号 – Kakugata 2 Gou) và ghi rõ thông tin người gửi, người nhận và nội dung hồ sơ.
*

Nộp hồ sơ trực tiếp:

Trong một số trường hợp, bạn có thể được yêu cầu nộp hồ sơ trực tiếp tại văn phòng công ty. Hãy ăn mặc lịch sự, đến đúng giờ và mang theo đầy đủ hồ sơ.

VII. LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI NỘP HỒ SƠ

*

Tuân thủ thời hạn nộp hồ sơ:

Đảm bảo bạn nộp hồ sơ trước thời hạn quy định.
*

Kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ trước khi nộp:

Đảm bảo hồ sơ của bạn đầy đủ, chính xác và không có lỗi.
*

Ghi rõ thông tin liên lạc:

Đảm bảo bạn cung cấp đầy đủ thông tin liên lạc để công ty có thể liên hệ với bạn.
*

Gửi thư cảm ơn sau khi nộp hồ sơ:

Gửi một email hoặc thư cảm ơn đến bộ phận tuyển dụng sau khi bạn đã nộp hồ sơ.

VIII. KẾT LUẬN

Chuẩn bị một hồ sơ xin việc ấn tượng ở Nhật Bản đòi hỏi sự cẩn trọng, tỉ mỉ và hiểu biết sâu sắc về văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản. Hy vọng rằng hướng dẫn chi tiết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin và công cụ cần thiết để tự tin chinh phục thị trường lao động đầy cạnh tranh này. Chúc bạn thành công trên con đường tìm kiếm việc làm mơ ước tại Nhật Bản!

Viết một bình luận