Tôi sẽ giúp bạn soạn một hướng dẫn chi tiết về cách trả lời phỏng vấn senmon (phỏng vấn chuyên môn) bằng tiếng Nhật, với độ dài . Hướng dẫn này sẽ bao gồm các phần sau:
Mục lục:
1.
Giới thiệu về Phỏng vấn Senmon
* 1.1. Phỏng vấn Senmon là gì?
* 1.2. Mục đích của Phỏng vấn Senmon
* 1.3. Sự khác biệt giữa Phỏng vấn Senmon và Phỏng vấn thông thường
2.
Chuẩn bị trước Phỏng vấn Senmon
* 2.1. Nghiên cứu kỹ về Công ty/Tổ chức
* 2.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển
* 2.1.2. Sản phẩm/Dịch vụ chủ lực
* 2.1.3. Văn hóa công ty và Giá trị cốt lõi
* 2.1.4. Tình hình tài chính và Thị trường
* 2.1.5. Các tin tức và sự kiện gần đây
* 2.2. Ôn tập và Củng cố Kiến thức Chuyên môn
* 2.2.1. Xác định các lĩnh vực chuyên môn quan trọng
* 2.2.2. Ôn lại các kiến thức cơ bản và nâng cao
* 2.2.3. Chuẩn bị các ví dụ thực tế minh họa
* 2.3. Dự đoán các Câu hỏi Thường Gặp và Chuẩn bị Câu trả lời
* 2.3.1. Các loại câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn senmon
* 2.3.2. Xây dựng câu trả lời STAR (Situation, Task, Action, Result)
* 2.3.3. Luyện tập trả lời trước gương hoặc với người khác
* 2.4. Chuẩn bị các Câu hỏi để Hỏi Nhà Tuyển dụng
* 2.4.1. Các câu hỏi thể hiện sự quan tâm đến công việc và công ty
* 2.4.2. Tránh các câu hỏi về lương thưởng và phúc lợi quá sớm
* 2.5. Chuẩn bị Trang phục và Vật dụng cần thiết
* 2.5.1. Trang phục lịch sự, phù hợp với văn hóa công ty
* 2.5.2. Hồ sơ, bút, sổ tay, và các tài liệu cần thiết
3.
Trong Buổi Phỏng vấn Senmon
* 3.1. Ấn tượng Đầu tiên
* 3.1.1. Đến đúng giờ hoặc sớm hơn một chút
* 3.1.2. Chào hỏi lịch sự và giới thiệu bản thân
* 3.1.3. Duy trì ánh mắt giao tiếp và nụ cười thân thiện
* 3.2. Kỹ năng Nghe và Hiểu Câu hỏi
* 3.2.1. Tập trung lắng nghe câu hỏi
* 3.2.2. Xác nhận lại câu hỏi nếu chưa hiểu rõ
* 3.3. Kỹ năng Trả lời Câu hỏi
* 3.3.1. Trả lời rõ ràng, mạch lạc và đúng trọng tâm
* 3.3.2. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phù hợp
* 3.3.3. Nêu bật kinh nghiệm và thành tích liên quan
* 3.3.4. Thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết
* 3.4. Xử lý các Câu hỏi Khó
* 3.4.1. Giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ trước khi trả lời
* 3.4.2. Nếu không biết câu trả lời, hãy thành thật thừa nhận
* 3.4.3. Đưa ra các giải pháp hoặc hướng tiếp cận vấn đề
* 3.5. Đặt Câu hỏi cho Nhà Tuyển dụng
* 3.5.1. Thể hiện sự quan tâm và hiểu biết về công việc
* 3.5.2. Hỏi về các cơ hội phát triển và đào tạo
* 3.6. Kết thúc Buổi Phỏng vấn
* 3.6.1. Cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian
* 3.6.2. Thể hiện sự mong muốn được làm việc tại công ty
4.
Các Mẫu Câu Hỏi và Câu Trả lời Thường Gặp (kèm tiếng Nhật)
* 4.1. Câu hỏi về Kiến thức Chuyên môn
* 4.1.1. Ví dụ 1: “Hãy giải thích về [khái niệm chuyên môn] một cách dễ hiểu.”
* 4.1.2. Ví dụ 2: “Bạn có kinh nghiệm gì trong việc sử dụng [công cụ/phần mềm chuyên dụng]?”
* 4.2. Câu hỏi về Kinh nghiệm Làm việc
* 4.2.1. Ví dụ 1: “Hãy kể về một dự án mà bạn đã tham gia và đóng góp quan trọng.”
* 4.2.2. Ví dụ 2: “Bạn đã xử lý một tình huống khó khăn trong công việc như thế nào?”
* 4.3. Câu hỏi về Kỹ năng Mềm
* 4.3.1. Ví dụ 1: “Bạn có khả năng làm việc nhóm như thế nào?”
* 4.3.2. Ví dụ 2: “Bạn đối phó với áp lực công việc như thế nào?”
* 4.4. Câu hỏi về Động lực và Mục tiêu
* 4.4.1. Ví dụ 1: “Điều gì khiến bạn hứng thú với công việc này?”
* 4.4.2. Ví dụ 2: “Bạn có những mục tiêu nghề nghiệp nào trong tương lai?”
5.
Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc phục
* 5.1. Thiếu Chuẩn bị
* 5.2. Không Hiểu Rõ Câu Hỏi
* 5.3. Trả lời Lan Man, Không Trọng Tâm
* 5.4. Sử dụng Ngôn ngữ Không Phù hợp
* 5.5. Thiếu Tự tin
6.
Lời Khuyên Bổ sung
* 6.1. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người có kinh nghiệm
* 6.2. Tham gia các buổi phỏng vấn thử
* 6.3. Tự tin vào bản thân và khả năng của mình
7.
Kết luận
1. Giới thiệu về Phỏng vấn Senmon
*
1.1. Phỏng vấn Senmon là gì? (専門面接とは?)
Phỏng vấn Senmon (専門面接, senmon mensetsu) là một loại phỏng vấn chuyên sâu, tập trung vào việc đánh giá kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn của ứng viên liên quan đến vị trí ứng tuyển. Khác với phỏng vấn thông thường (一般面接, ippan mensetsu) tập trung vào tính cách, động lực và khả năng thích ứng, phỏng vấn senmon đi sâu vào các vấn đề kỹ thuật và nghiệp vụ.
(専門面接とは、応募者の専門知識、スキル、経験を評価することに焦点を当てた、より専門的な面接です。一般面接は性格、モチベーション、適応性に焦点を当てるのに対し、専門面接は技術的およびビジネス上の問題に深く入り込みます。)
*
1.2. Mục đích của Phỏng vấn Senmon (専門面接の目的)
Mục đích chính của phỏng vấn senmon là:
*
Xác định trình độ chuyên môn:
Đánh giá xem ứng viên có đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc hay không. (応募者が仕事に必要な知識とスキルを十分に持っているかどうかを評価します。)
*
Đánh giá kinh nghiệm thực tế:
Tìm hiểu về các dự án, công việc mà ứng viên đã tham gia và những đóng góp của họ. (応募者が参加したプロジェクトや仕事、そして彼らの貢献について学びます。)
*
Kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề:
Đánh giá khả năng ứng viên trong việc phân tích, suy luận và đưa ra giải pháp cho các vấn đề chuyên môn. (応募者が専門的な問題を分析し、推論し、解決策を考案する能力を評価します。)
*
Đánh giá khả năng áp dụng kiến thức:
Xem xét khả năng ứng viên trong việc áp dụng kiến thức đã học vào thực tế công việc. (応募者が学習した知識を実際の仕事に適用する能力を評価します。)
*
Đánh giá sự phù hợp với vị trí và công ty:
Xem xét liệu kiến thức và kỹ năng của ứng viên có phù hợp với yêu cầu của vị trí và văn hóa công ty hay không. (応募者の知識とスキルが、職務の要件と企業文化に適合するかどうかを評価します。)
*
1.3. Sự khác biệt giữa Phỏng vấn Senmon và Phỏng vấn thông thường (専門面接と一般面接の違い)
| Tiêu chí | Phỏng vấn Senmon (専門面接) | Phỏng vấn thông thường (一般面接) |
| —————- | ———————————————————— | —————————————————————— |
|
Mục tiêu
| Đánh giá kiến thức, kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm thực tế. | Đánh giá tính cách, động lực, khả năng thích ứng và tiềm năng phát triển. |
|
Nội dung
| Các câu hỏi liên quan đến kiến thức chuyên ngành, kỹ năng kỹ thuật, dự án đã thực hiện. | Các câu hỏi về bản thân, kinh nghiệm làm việc, mục tiêu nghề nghiệp, điểm mạnh, điểm yếu. |
|
Người phỏng vấn
| Thường là các chuyên gia, kỹ sư hoặc quản lý có kiến thức chuyên môn sâu. | Thường là nhân sự, quản lý hoặc đại diện từ các phòng ban khác nhau. |
|
Mức độ khó
| Thường khó hơn do yêu cầu kiến thức chuyên môn sâu rộng. | Dễ hơn về mặt kiến thức chuyên môn, tập trung vào kỹ năng mềm và kinh nghiệm. |
2. Chuẩn bị trước Phỏng vấn Senmon
*
2.1. Nghiên cứu kỹ về Công ty/Tổ chức (企業・組織を徹底的に調べる)
Việc nghiên cứu kỹ về công ty/tổ chức là bước chuẩn bị quan trọng nhất. Nó không chỉ giúp bạn trả lời phỏng vấn tốt hơn mà còn thể hiện sự quan tâm và tôn trọng của bạn đối với nhà tuyển dụng.
(企業・組織について徹底的に調べることは、最も重要な準備ステップです。面接でより良く答えるのに役立つだけでなく、雇用主への関心と敬意を示すことにもなります。)
*
2.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển (企業の歴史と発展)
Tìm hiểu về quá trình hình thành, các cột mốc quan trọng, và sự phát triển của công ty qua các giai đoạn. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm nhìn và giá trị của công ty.
(会社の設立過程、重要なマイルストーン、そして段階的な発展について学びましょう。これにより、会社のビジョンと価値観をより深く理解することができます。)
Ví dụ:
* Công ty được thành lập khi nào? (会社はいつ設立されましたか?)
* Ai là người sáng lập công ty? (会社の創設者は誰ですか?)
* Công ty đã trải qua những giai đoạn phát triển nào? (会社はどのような発展段階を経てきましたか?)
*
2.1.2. Sản phẩm/Dịch vụ chủ lực (主力製品・サービス)
Nắm vững các sản phẩm/dịch vụ mà công ty cung cấp, đặc biệt là những sản phẩm/dịch vụ liên quan đến vị trí bạn ứng tuyển. Tìm hiểu về các tính năng, ưu điểm và đối tượng khách hàng của chúng.
(会社が提供する製品・サービス、特にあなたが応募しているポジションに関連する製品・サービスをしっかりと把握してください。それらの機能、利点、およびターゲット顧客について学びましょう。)
Ví dụ:
* Sản phẩm/dịch vụ chủ lực của công ty là gì? (会社の主力製品・サービスは何ですか?)
* Những tính năng nổi bật của sản phẩm/dịch vụ này là gì? (この製品・サービスの際立った特徴は何ですか?)
* Đối tượng khách hàng mục tiêu của công ty là ai? (会社のターゲット顧客は誰ですか?)
*
2.1.3. Văn hóa công ty và Giá trị cốt lõi (企業文化とコアバリュー)
Tìm hiểu về văn hóa làm việc, môi trường làm việc và các giá trị cốt lõi mà công ty theo đuổi. Điều này giúp bạn đánh giá xem liệu bạn có phù hợp với môi trường làm việc của công ty hay không.
(職場の文化、労働環境、そして会社が追求するコアバリューについて学びましょう。これにより、会社の労働環境に自分が適しているかどうかを評価することができます。)
Ví dụ:
* Văn hóa công ty có những đặc điểm gì nổi bật? (企業文化にはどのような際立った特徴がありますか?)
* Công ty coi trọng những giá trị nào? (会社はどのような価値を重視していますか?)
* Môi trường làm việc tại công ty như thế nào? (会社の労働環境はどのようなものですか?)
*
2.1.4. Tình hình tài chính và Thị trường (財務状況と市場)
Nghiên cứu về tình hình tài chính hiện tại của công ty, vị thế của công ty trên thị trường, và các đối thủ cạnh tranh chính. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về tiềm năng phát triển của công ty.
(会社の現在の財務状況、市場での地位、そして主要な競合他社について調べてください。これにより、会社の成長の可能性をより深く理解することができます。)
Ví dụ:
* Tình hình tài chính hiện tại của công ty như thế nào? (会社の現在の財務状況はどうですか?)
* Vị thế của công ty trên thị trường là gì? (市場における会社の地位は何ですか?)
* Công ty có những đối thủ cạnh tranh chính nào? (会社にはどのような主要な競合他社がいますか?)
*
2.1.5. Các tin tức và sự kiện gần đây (最近のニュースと出来事)
Cập nhật các tin tức và sự kiện gần đây liên quan đến công ty, như các dự án mới, các giải thưởng đạt được, hoặc các thay đổi trong ban lãnh đạo.
(新しいプロジェクト、受賞、または経営陣の交代など、会社に関連する最近のニュースや出来事を更新してください。)
Ví dụ:
* Công ty vừa ra mắt sản phẩm/dịch vụ mới nào? (会社は最近どのような新製品・サービスを発売しましたか?)
* Công ty vừa đạt được giải thưởng nào? (会社は最近どのような賞を受賞しましたか?)
* Có những thay đổi nào trong ban lãnh đạo công ty gần đây? (最近、会社の経営陣にどのような変更がありましたか?)
*
2.2. Ôn tập và Củng cố Kiến thức Chuyên môn (専門知識の復習と強化)
*
2.2.1. Xác định các lĩnh vực chuyên môn quan trọng (重要な専門分野の特定)
Dựa trên mô tả công việc (job description) và thông tin về công ty, xác định các lĩnh vực chuyên môn quan trọng nhất mà nhà tuyển dụng có thể hỏi.
(職務記述書(ジョブディスクリプション)と会社情報に基づいて、雇用主が尋ねる可能性のある最も重要な専門分野を特定します。)
*
2.2.2. Ôn lại các kiến thức cơ bản và nâng cao (基礎知識と高度な知識の復習)
Ôn lại các kiến thức cơ bản và nâng cao trong các lĩnh vực đã xác định. Sử dụng sách giáo trình, tài liệu tham khảo, và các nguồn tài liệu trực tuyến.
(特定された分野の基礎知識と高度な知識を復習します。教科書、参考資料、およびオンラインリソースを使用します。)
*
2.2.3. Chuẩn bị các ví dụ thực tế minh họa (具体的な例の準備)
Chuẩn bị các ví dụ thực tế từ các dự án, công việc, hoặc kinh nghiệm học tập để minh họa cho kiến thức và kỹ năng của bạn.
(あなたの知識とスキルを説明するために、プロジェクト、仕事、または学習経験からの具体的な例を準備します。)
*
2.3. Dự đoán các Câu hỏi Thường Gặp và Chuẩn bị Câu trả lời (よくある質問の予測と回答の準備)
*
2.3.1. Các loại câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn senmon (専門面接でよくある質問の種類)
*
Câu hỏi về kiến thức chuyên môn:
(専門知識に関する質問)
* “Hãy giải thích về [khái niệm chuyên môn] một cách dễ hiểu.” ([専門用語]についてわかりやすく説明してください。)
* “Bạn có kinh nghiệm gì trong việc sử dụng [công cụ/phần mềm chuyên dụng]?” ([専門的なツール/ソフトウェア]の使用経験はありますか?)
*
Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc:
(職務経験に関する質問)
* “Hãy kể về một dự án mà bạn đã tham gia và đóng góp quan trọng.” (あなたが参加し、重要な貢献をしたプロジェクトについて教えてください。)
* “Bạn đã xử lý một tình huống khó khăn trong công việc như thế nào?” (仕事で困難な状況をどのように処理しましたか?)
*
Câu hỏi về kỹ năng mềm:
(ソフトスキルに関する質問)
* “Bạn có khả năng làm việc nhóm như thế nào?” (あなたはチームワークをどのように行いますか?)
* “Bạn đối phó với áp lực công việc như thế nào?” (仕事のプレッシャーにどのように対処しますか?)
*
Câu hỏi về động lực và mục tiêu:
(モチベーションと目標に関する質問)
* “Điều gì khiến bạn hứng thú với công việc này?” (この仕事に興味を持ったのはなぜですか?)
* “Bạn có những mục tiêu nghề nghiệp nào trong tương lai?” (将来のキャリア目標は何ですか?)
*
2.3.2. Xây dựng câu trả lời STAR (Situation, Task, Action, Result)
Sử dụng phương pháp STAR (Situation, Task, Action, Result) để xây dựng câu trả lời một cách có cấu trúc và hiệu quả.
(STAR(状況、タスク、アクション、結果)メソッドを使用して、構造化され効果的な方法で回答を作成します。)
*
Situation:
Mô tả bối cảnh và tình huống cụ thể. (特定の状況と背景を説明します。)
*
Task:
Nêu rõ nhiệm vụ hoặc mục tiêu bạn cần đạt được. (あなたが達成する必要のあるタスクまたは目標を明確に述べます。)
*
Action:
Mô tả các hành động bạn đã thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. (問題を解決するため、または目標を達成するために実行したアクションを説明します。)
*
Result:
Nêu rõ kết quả bạn đã đạt được và những bài học bạn đã rút ra. (あなたが達成した結果と、あなたが学んだ教訓を明確に述べます。)
*
2.3.3. Luyện tập trả lời trước gương hoặc với người khác (鏡の前または他の人と一緒に答える練習)
Luyện tập trả lời các câu hỏi đã chuẩn bị trước gương hoặc với người khác để tăng sự tự tin và trôi chảy.
(自信を高め、流暢さを高めるために、準備した質問に対する答えを鏡の前または他の人と一緒に練習します。)
*
2.4. Chuẩn bị các Câu hỏi để Hỏi Nhà Tuyển dụng (雇用主に尋ねる質問の準備)
*
2.4.1. Các câu hỏi thể hiện sự quan tâm đến công việc và công ty (仕事と会社への関心を示す質問)
* “Công ty có kế hoạch phát triển sản phẩm/dịch vụ mới nào trong tương lai?” (今後、どのような新製品・サービスの開発を計画していますか?)
* “Cơ hội phát triển nghề nghiệp tại công ty như thế nào?” (会社でのキャリアアップの機会はどのようになっていますか?)
* “Tôi có thể học hỏi và đóng góp gì cho công ty trong vị trí này?” (このポジションで会社に貢献できることは何ですか?)
*
2.4.2. Tránh các câu hỏi về lương thưởng và phúc lợi quá sớm (給与と福利厚生に関する質問は早めに避ける)
Tránh hỏi về lương thưởng và phúc lợi quá sớm trong buổi phỏng vấn đầu tiên. Hãy tập trung vào công việc và cơ hội phát triển.
(最初の面接では、給与と福利厚生について早めに尋ねることは避けてください。仕事と成長の機会に集中してください。)
*
2.5. Chuẩn bị Trang phục và Vật dụng cần thiết (服装と必要な持ち物の準備)
*
2.5.1. Trang phục lịch sự, phù hợp với văn hóa công ty (企業文化に適した礼儀正しい服装)
Chọn trang phục lịch sự, phù hợp với văn hóa công ty. Thông thường, trang phục công sở (business attire) là lựa chọn an toàn nhất.
(企業文化に適した礼儀正しい服装を選んでください。通常、ビジネスアタイアが最も安全な選択肢です。)
*
2.5.2. Hồ sơ, bút, sổ tay, và các tài liệu cần thiết (履歴書、ペン、ノート、および必要な書類)
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ (CV/Resume), bút, sổ tay, và các tài liệu cần thiết khác.
(履歴書、ペン、ノート、その他必要な書類を十分に準備してください。)
3. Trong Buổi Phỏng vấn Senmon
*
3.1. Ấn tượng Đầu tiên (第一印象)
*
3.1.1. Đến đúng giờ hoặc sớm hơn một chút (時間通りまたは少し早めに到着)
Đến đúng giờ hoặc sớm hơn một chút để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng nhà tuyển dụng.
(プロ意識と雇用主への敬意を示すために、時間通りまたは少し早めに到着してください。)
*
3.1.2. Chào hỏi lịch sự và giới thiệu bản thân (礼儀正しく挨拶し、自己紹介する)
Chào hỏi lịch sự và giới thiệu bản thân một cách ngắn gọn, rõ ràng và tự tin.
(礼儀正しく挨拶し、簡潔、明確、かつ自信を持って自己紹介してください。)
Ví dụ:
* “Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Cảm ơn quý công ty đã cho tôi cơ hội được phỏng vấn.” (こんにちは、[あなたの名前]です。面接の機会を与えていただきありがとうございます。)
*
3.1.3. Duy trì ánh mắt giao tiếp và nụ cười thân thiện (アイコンタクトとフレンドリーな笑顔を維持する)
Duy trì ánh mắt giao tiếp và nụ cười thân thiện để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
(アイコンタクトとフレンドリーな笑顔を維持して、雇用主に良い印象を与えてください。)
*
3.2. Kỹ năng Nghe và Hiểu Câu hỏi (質問を聞いて理解するスキル)
*
3.2.1. Tập trung lắng nghe câu hỏi (質問に集中して聞く)
Tập trung lắng nghe câu hỏi của nhà tuyển dụng để đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu của họ.
(雇用主の質問に集中して聞いて、彼らの要求を確実に理解してください。)
*
3.2.2. Xác nhận lại câu hỏi nếu chưa hiểu rõ (不明な場合は質問を確認する)
Nếu bạn chưa hiểu rõ câu hỏi, hãy xin phép xác nhận lại để tránh trả lời sai hoặc không đúng trọng tâm.
(質問がよくわからない場合は、誤って回答したり、ポイントから外れたりしないように、確認を求めてください。)
Ví dụ:
* “Xin lỗi, tôi chưa hiểu rõ câu hỏi của anh/chị. Anh/chị có thể nói lại một lần nữa được không ạ?” (申し訳ありませんが、質問がよくわかりません。もう一度言っていただけますか?)
*
3.3. Kỹ năng Trả lời Câu hỏi (質問に答えるスキル)
*
3.3.1. Trả lời rõ ràng, mạch lạc và đúng trọng tâm (明確、首尾一貫、かつポイントに沿って答える)
Trả lời câu hỏi một cách rõ ràng, mạch lạc và đúng trọng tâm. Tránh trả lời lan man, dài dòng hoặc không liên quan.
(質問に明確、首尾一貫、かつポイントに沿って答えてください。支離滅裂、冗長、または無関係な答えは避けてください。)
*
3.3.2. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phù hợp (適切な専門用語を使用する)
Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phù hợp với lĩnh vực của công việc. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn giải thích các thuật ngữ chuyên môn một cách dễ hiểu nếu cần thiết.
(仕事の分野に適した専門用語を使用してください。ただし、必要に応じて専門用語をわかりやすく説明するようにしてください。)
*
3.3.3. Nêu bật kinh nghiệm và thành tích liên quan (関連する経験と成果を強調する)
Nêu bật các kinh nghiệm và thành tích liên quan đến câu hỏi. Sử dụng phương pháp STAR để trình bày một cách có cấu trúc và hiệu quả.
(質問に関連する経験と成果を強調してください。STARメソッドを使用して、構造化され効果的な方法で提示します。)
*
3.3.4. Thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết (自信と熱意を示す)
Thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết đối với công việc và công ty. Cho thấy rằng bạn là một ứng viên có tiềm năng và đam mê.
(仕事と会社に対する自信と熱意を示してください。あなたは潜在力と情熱を持った候補者であることを示してください。)
*
3.4. Xử lý các Câu hỏi Khó (難しい質問の処理)
*
3.4.1. Giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ trước khi trả lời (落ち着いて、答える前に慎重に考える)
Khi gặp phải câu hỏi khó, hãy giữ bình tĩnh và dành một chút thời gian để suy nghĩ kỹ trước khi trả lời.
(難しい質問に遭遇した場合は、落ち着いて、答える前に少し時間をかけて慎重に考えてください。)
*
3.4.2. Nếu không biết câu trả lời, hãy thành thật thừa nhận (答えがわからない場合は、正直に認める)
Nếu bạn không biết câu trả lời, hãy thành thật thừa nhận. Đừng cố gắng bịa đặt hoặc đưa ra thông tin sai lệch.
(答えがわからない場合は、正直に認めてください。でっち上げたり、誤った情報を提示したりしないでください。)
Ví dụ:
* “Xin lỗi, tôi không có kiến thức về vấn đề này. Tuy nhiên, tôi sẵn sàng học hỏi và tìm hiểu thêm.” (申し訳ありませんが、この問題については知識がありません。ただし、喜んで学び、さらに調査します。)
*
3.4.3. Đưa ra các giải pháp hoặc hướng tiếp cận vấn đề (問題に対する解決策またはアプローチを提供する)
Thay vì chỉ nói rằng bạn không biết câu trả lời, hãy cố gắng đưa ra các giải pháp hoặc hướng tiếp cận vấn đề mà bạn có thể nghĩ ra.
(答えを知らないと言うだけでなく、思いつく可能性のある解決策または問題へのアプローチを試してみてください。)
*
3.5. Đặt Câu hỏi cho Nhà Tuyển dụng (雇用主に質問する)
*
3.5.1. Thể hiện sự quan tâm và hiểu biết về công việc (仕事への関心と理解を示す)
Đặt các câu hỏi thể hiện sự quan tâm và hiểu biết của bạn về công việc và công ty.
(仕事と会社に対するあなたの関心と理解を示す質問をしてください。)
*
3.5.2. Hỏi về các cơ hội phát triển và đào tạo (成長とトレーニングの機会について尋ねる)
Hỏi về các cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo mà công ty cung cấp.
(会社が提供するキャリアアップとトレーニングの機会について尋ねてください。)
*
3.6. Kết thúc Buổi Phỏng vấn (面接の終了)
*
3.6.1. Cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian (時間を割いてくれた雇用主に感謝する)
Cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian phỏng vấn bạn.
(面接に時間を割いてくれた雇用主に感謝します。)
*
3.6.2. Thể hiện sự mong muốn được làm việc tại công ty (会社で働くことへの欲求を示す)
Thể hiện sự mong muốn được làm việc tại công ty và đóng góp vào sự phát triển của công ty.
(会社で働き、会社の発展に貢献したいという願望を示してください。)
Ví dụ:
* “Tôi rất mong có cơ hội được làm việc tại quý công ty.” (貴社で働く機会があることを楽しみにしています。)
4. Các Mẫu Câu Hỏi và Câu Trả lời Thường Gặp (kèm tiếng Nhật)
(Xem phần 4.1, 4.2, 4.3, 4.4 đã được trình bày ở phần 2.3.1)
5. Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc phục
*
5.1. Thiếu Chuẩn bị (準備不足)
*
Lỗi:
Không nghiên cứu kỹ về công ty, không ôn tập kiến thức chuyên môn, không chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp.
*
Khắc phục:
Dành thời gian nghiên cứu kỹ về công ty, ôn tập kiến thức chuyên môn, chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp.
*
5.2. Không Hiểu Rõ Câu Hỏi (質問がよくわからない)
*
Lỗi:
Trả lời sai hoặc không đúng trọng tâm do không hiểu rõ câu hỏi.
*
Khắc phục:
Xin phép xác nhận lại câu hỏi nếu chưa hiểu rõ.
*
5.3. Trả lời Lan Man, Không Trọng Tâm (支離滅裂で、ポイントから外れる)
*
Lỗi:
Trả lời lan man, dài dòng hoặc không liên quan đến câu hỏi.
*
Khắc phục:
Trả lời rõ ràng, mạch lạc và đúng trọng tâm.
*
5.4. Sử dụng Ngôn ngữ Không Phù hợp (不適切な言葉遣いをする)
*
Lỗi:
Sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã hoặc không chuyên nghiệp.
*
Khắc phục:
Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, chuyên nghiệp và phù hợp với văn hóa công ty.
*
5.5. Thiếu Tự tin (自信がない)
*
Lỗi:
Thể hiện sự thiếu tự tin, rụt rè hoặc lo lắng.
*
Khắc phục:
Luyện tập trả lời trước gương hoặc với người khác để tăng sự tự tin.
6. Lời Khuyên Bổ sung
*
6.1. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người có kinh nghiệm (経験豊富な人に助けを求める)
Xin lời khuyên từ những người đã từng tham gia phỏng vấn senmon hoặc làm việc trong lĩnh vực của bạn.
*
6.2. Tham gia các buổi phỏng vấn thử (模擬面接に参加する)
Tham gia các buổi phỏng vấn thử để làm quen với quy trình phỏng vấn và nhận phản hồi từ người khác.
*
6.3. Tự tin vào bản thân và khả năng của mình (自分と自分の能力に自信を持つ)
Hãy tin vào bản thân và khả năng của mình. Chuẩn bị kỹ lưỡng và thể hiện tốt nhất những gì bạn có.
7. Kết luận
Phỏng vấn senmon là một thử thách nhưng cũng là cơ hội để bạn thể hiện kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của mình. Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện tốt trong buổi phỏng vấn, bạn sẽ có cơ hội lớn để đạt được công việc mơ ước. Chúc bạn thành công!
(専門面接は挑戦ですが、知識、スキル、経験を示す機会でもあります。入念な準備をし、面接でうまく実行することで、夢の仕事を手に入れる大きなチャンスがあります。頑張ってください!)
Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia phỏng vấn senmon bằng tiếng Nhật. Chúc bạn thành công!