cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng nhật

Đây là hướng dẫn chi tiết về cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Nhật, bao gồm các bước chuẩn bị, các câu hỏi thường gặp, cách trả lời và các mẹo hữu ích.

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT: TRẢ LỜI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG NHẬT

Mục lục:

1.

Chuẩn bị trước phỏng vấn

* Nghiên cứu về công ty
* Ôn lại tiếng Nhật
* Chuẩn bị trang phục
* Luyện tập trả lời các câu hỏi
* Tìm hiểu về văn hóa phỏng vấn Nhật Bản

2.

Các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và cách trả lời

* Giới thiệu bản thân (自己紹介)
* Kinh nghiệm làm việc (職務経歴)
* Điểm mạnh, điểm yếu (強み・弱み)
* Lý do ứng tuyển (志望動機)
* Mục tiêu nghề nghiệp (キャリア目標)
* Các câu hỏi về kỹ năng (スキルに関する質問)
* Câu hỏi về công ty (会社に関する質問)
* Câu hỏi tình huống (状況対応の質問)
* Câu hỏi ngược lại từ ứng viên (逆質問)

3.

Các mẹo trả lời phỏng vấn hiệu quả

* Sử dụng kính ngữ phù hợp (敬語)
* Trả lời rõ ràng, mạch lạc
* Thể hiện sự tự tin và nhiệt tình
* Giao tiếp bằng mắt
* Giữ thái độ tích cực
* Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể
* Đặt câu hỏi ngược lại thông minh

4.

Các lỗi thường gặp và cách tránh

* Sử dụng tiếng Nhật chưa chuẩn
* Trả lời quá dài dòng hoặc lan man
* Thiếu chuẩn bị về công ty
* Thể hiện thái độ tiêu cực
* Không đặt câu hỏi ngược lại

5.

Sau phỏng vấn

* Gửi email cảm ơn
* Theo dõi kết quả

1. Chuẩn bị trước phỏng vấn

*

Nghiên cứu về công ty (企業研究):

*

Tìm hiểu về lịch sử công ty (会社の歴史):

Nắm bắt quá trình hình thành và phát triển của công ty.
*

Tìm hiểu về sản phẩm/dịch vụ (製品・サービス):

Hiểu rõ các sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp, cũng như thị trường mục tiêu.
*

Tìm hiểu về văn hóa công ty (企業文化):

Tìm hiểu về giá trị cốt lõi, phong cách làm việc và môi trường làm việc của công ty. Điều này có thể được tìm thấy trên trang web của công ty, các bài báo hoặc thông qua các nhân viên hiện tại hoặc cựu nhân viên.
*

Tìm hiểu về tin tức gần đây (最近のニュース):

Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty, như các dự án mới, thành tựu, hoặc các thay đổi trong quản lý.
*

Phân tích đối thủ cạnh tranh (競合分析):

Xác định các đối thủ cạnh tranh chính của công ty và hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của họ.
*

Đọc kỹ mô tả công việc (募集要項):

Đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu công việc và các kỹ năng cần thiết.

*

Ôn lại tiếng Nhật (日本語の復習):

*

Từ vựng chuyên ngành (専門用語):

Học và ôn lại các từ vựng liên quan đến ngành nghề và công ty.
*

Kính ngữ (敬語):

Luyện tập sử dụng kính ngữ một cách thành thạo, bao gồm cả “sonkeigo” (tôn kính ngữ), “kenjougo” (khiêm nhường ngữ) và “teineigo” (lịch sự ngữ).
*

Cấu trúc ngữ pháp (文法):

Ôn lại các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và nâng cao để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy.
*

Luyện nghe (リスニング):

Luyện nghe các đoạn hội thoại kinh doanh, phỏng vấn mẫu để làm quen với tốc độ và cách phát âm của người Nhật.
*

Luyện nói (スピーキング):

Thực hành trả lời các câu hỏi phỏng vấn mẫu một cách tự tin và lưu loát.

*

Chuẩn bị trang phục (服装の準備):

*

Suit (スーツ):

Lựa chọn bộ suit lịch sự, màu sắc trung tính (đen, xanh navy, xám).
*

Áo sơ mi (シャツ):

Chọn áo sơ mi trắng hoặc màu nhạt, không có họa tiết.
*

Cà vạt (ネクタイ):

Nếu có, chọn cà vạt màu sắc và họa tiết đơn giản, không quá nổi bật.
*

Giày (靴):

Chọn giày da màu đen hoặc nâu sẫm, được đánh bóng sạch sẽ.
*

Tóc (髪):

Gọn gàng, không che mặt.
*

Trang điểm (化粧):

Trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên (đối với nữ).
*

Móng tay (爪):

Cắt tỉa gọn gàng.

*

Luyện tập trả lời các câu hỏi (質問の練習):

*

Viết ra câu trả lời (回答の作成):

Viết ra câu trả lời cho các câu hỏi phỏng vấn thường gặp.
*

Luyện tập trước gương (鏡の前で練習):

Luyện tập trả lời trước gương để quan sát biểu cảm và ngôn ngữ cơ thể của bạn.
*

Thu âm hoặc quay video (録音・録画):

Thu âm hoặc quay video lại quá trình luyện tập để tự đánh giá và cải thiện.
*

Nhờ người khác giúp đỡ (人に手伝ってもらう):

Nhờ bạn bè hoặc người quen đóng vai người phỏng vấn và cho bạn nhận xét.

*

Tìm hiểu về văn hóa phỏng vấn Nhật Bản (日本の面接文化):

*

Tính trang trọng (形式):

Phỏng vấn ở Nhật Bản thường rất trang trọng và tuân theo các quy tắc nhất định.
*

Kính ngữ (敬語):

Sử dụng kính ngữ là bắt buộc trong suốt quá trình phỏng vấn.
*

Sự khiêm tốn (謙虚さ):

Tránh khoe khoang và luôn thể hiện sự khiêm tốn.
*

Tinh thần làm việc nhóm (チームワーク):

Nhấn mạnh khả năng làm việc nhóm và đóng góp vào sự thành công của tập thể.
*

Sự trung thành (忠誠心):

Thể hiện sự trung thành và cam kết với công ty.
*

Im lặng (沈黙):

Đừng lo lắng nếu có những khoảng lặng trong cuộc phỏng vấn. Đây là điều bình thường và người phỏng vấn có thể đang suy nghĩ.
*

Chào hỏi (挨拶):

Chào hỏi đúng cách khi bắt đầu và kết thúc phỏng vấn.

2. Các câu hỏi phỏng vấn thường gặp và cách trả lời

*

Giới thiệu bản thân (自己紹介 – Jiko shoukai):

*

Cấu trúc:

* Lời chào (挨拶): Xin chào (こんにちは – Konnichiwa) hoặc rất vui được gặp (はじめまして – Hajimemashite).
* Tên (名前): Tên tôi là… (…と申します – …to moushimasu).
* Tuổi (年齢): Tôi … tuổi (…歳です – …sai desu). (Optional)
* Quê quán (出身地): Tôi đến từ… (…から来ました – …kara kimashita). (Optional)
* Học vấn (学歴): Tôi tốt nghiệp trường… (…大学を卒業しました – …Daigaku wo sotsugyou shimashita).
* Kinh nghiệm làm việc (職務経歴): Tôi có … năm kinh nghiệm trong lĩnh vực… (…の分野で…年の経験があります – …no bunya de …nen no keiken ga arimasu).
* Điểm mạnh (強み): Điểm mạnh của tôi là… (私の強みは…です – Watashi no tsuyomi wa…desu).
* Mục tiêu (目標): Tôi mong muốn được đóng góp vào… (…に貢献したいと思っています – …ni kouken shitai to omotte imasu).
* Lời cảm ơn (感謝): Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi (お時間をいただき、ありがとうございます – O jikan wo itadaki, arigatou gozaimasu).
*

Ví dụ:

* “はじめまして。 [Tên của bạn] と申します。 [Tuổi] 歳です。 [Tên trường] 大学を卒業しました。 [Số năm] 年間 [Lĩnh vực] の経験があります。私の強みは [Điểm mạnh] です。本日はお時間をいただき、ありがとうございます。よろしくお願いいたします。”

*

Kinh nghiệm làm việc (職務経歴 – Shokumu keireki):

*

Cấu trúc:

* Tên công ty (会社名): Tôi đã làm việc tại công ty… (…という会社で働いていました – …to iu kaisha de hataraite imashita).
* Thời gian làm việc (在職期間): Từ… đến… (…から…まで – …kara …made).
* Vị trí (役職): Vị trí của tôi là… (私の役職は…でした – Watashi no yakushoku wa…deshita).
* Mô tả công việc (仕事内容): Công việc của tôi bao gồm… (私の仕事は…を含みます – Watashi no shigoto wa…o fukumimasu).
* Thành tựu (実績): Tôi đã đạt được… (…を達成しました – …o tassei shimashita). Sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh thành tựu.
*

Ví dụ:

* “私は [Tên công ty] という会社で [Số năm] 年間働いていました。私の役職は [Vị trí] で、主な仕事内容は [Mô tả công việc] でした。特に、[Thành tựu cụ thể] を達成しました。”

*

Điểm mạnh, điểm yếu (強み・弱み – Tsuyomi/Weakumi):

*

Điểm mạnh (強み):

* Chọn 2-3 điểm mạnh phù hợp với yêu cầu công việc.
* Đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh điểm mạnh của bạn.
* Ví dụ:
* “私の強みは、問題解決能力とコミュニケーション能力です。以前、[Tình huống cụ thể] で [Giải pháp bạn đưa ra] を行い、[Kết quả đạt được] を達成しました。チームメンバーと協力して問題を解決することが得意です。”
*

Điểm yếu (弱み):

* Chọn một điểm yếu không ảnh hưởng lớn đến công việc.
* Nêu rõ bạn đang làm gì để cải thiện điểm yếu đó.
* Ví dụ:
* “私の弱みは、一度に多くのタスクを抱えてしまうことです。そのため、最近はタスク管理ツールを使って、優先順位をつけて仕事を進めるようにしています。”

*

Lý do ứng tuyển (志望動機 – Shibou douki):

*

Cấu trúc:

* Sự quan tâm đến công ty (会社への興味): Tôi rất quan tâm đến công ty… (…という会社に大変興味があります – …to iu kaisha ni taihen kyoumi ga arimasu).
* Sự phù hợp với công việc (仕事への適性): Tôi tin rằng kinh nghiệm và kỹ năng của tôi phù hợp với công việc này (私の経験とスキルはこの仕事に適していると思います – Watashi no keiken to sukiru wa kono shigoto ni tekishite iru to omoimasu).
* Mong muốn đóng góp (貢献意欲): Tôi mong muốn được đóng góp vào sự phát triển của công ty (会社の発展に貢献したいと思っています – Kaisha no hatten ni kouken shitai to omotte imasu).
*

Ví dụ:

* “御社の [Sản phẩm/Dịch vụ] に大変興味があり、[Giá trị của công ty] に共感しています。これまでの [Kinh nghiệm làm việc] で培った [Kỹ năng] を活かし、御社の [Mục tiêu của công ty] に貢献したいと考えております。”

*

Mục tiêu nghề nghiệp (キャリア目標 – Kyaria mokuhyou):

*

Ngắn hạn (短期):

Trong 1-2 năm tới, tôi muốn… (1~2年以内に、…をしたいです – 1~2 nen inai ni, …o shitai desu).
*

Dài hạn (長期):

Trong 5-10 năm tới, tôi muốn… (5~10年以内に、…をしたいです – 5~10 nen inai ni, …o shitai desu).
*

Ví dụ:

* “短期的な目標としては、[Công việc cụ thể] を通じて [Kỹ năng] を向上させたいと考えております。長期的には、[Vị trí] として [Mục tiêu lớn hơn] に貢献できるようになりたいです。”

*

Các câu hỏi về kỹ năng (スキルに関する質問 – Sukiru ni kansuru shitsumon):

*

Kỹ năng chuyên môn (専門スキル):

Mô tả chi tiết về các kỹ năng chuyên môn của bạn và đưa ra ví dụ cụ thể về cách bạn đã sử dụng chúng trong công việc.
*

Kỹ năng mềm (ソフトスキル):

Nhấn mạnh các kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, quản lý thời gian, v.v.
*

Ví dụ:

* “私の専門スキルは [Kỹ năng] です。以前、[Tình huống cụ thể] で [Kỹ năng] を活用し、[Kết quả đạt được] を実現しました。また、[Kỹ năng mềm] を活かして、チームメンバーと協力し、[Kết quả đạt được] を達成しました。”

*

Câu hỏi về công ty (会社に関する質問 – Kaisha ni kansuru shitsumon):

*

Bạn biết gì về công ty chúng tôi? (当社について何を知っていますか? – Tousha ni tsuite nani o shitte imasu ka?):

Thể hiện rằng bạn đã nghiên cứu kỹ về công ty và hiểu rõ về lịch sử, sản phẩm/dịch vụ, văn hóa và giá trị của công ty.
*

Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi? (なぜ当社で働きたいのですか? – Naze tousha de hatarakitai no desu ka?):

Giải thích lý do tại sao bạn quan tâm đến công ty và cách bạn có thể đóng góp vào sự thành công của công ty.
*

Ví dụ:

* “御社は [Lĩnh vực] において [Điểm nổi bật] な会社だと認識しております。特に、[Sản phẩm/Dịch vụ] は [Ưu điểm] だと思います。私は [Kinh nghiệm/Kỹ năng] を活かして、御社の [Mục tiêu] に貢献できると信じております。”

*

Câu hỏi tình huống (状況対応の質問 – Joukyou taiou no shitsumon):

*

Ví dụ:

* “Nếu bạn gặp phải một khách hàng khó tính, bạn sẽ làm gì? (もしあなたが難しい顧客に遭遇した場合、どうしますか? – Moshi anata ga muzukashii kokyaku ni souguu shita baai, dou shimasu ka?)”.
* “Nếu bạn không đồng ý với ý kiến của đồng nghiệp, bạn sẽ làm gì? (もし同僚の意見に同意しない場合、どうしますか? – Moshi douryou no iken ni doui shinai baai, dou shimasu ka?)”.
*

Cách trả lời:

* Nêu rõ tình huống.
* Giải thích cách bạn sẽ tiếp cận vấn đề.
* Nhấn mạnh khả năng giải quyết vấn đề và làm việc nhóm.
* Ví dụ:
* “もしお客様が不満を抱いている場合、まずはお客様の意見を丁寧に聞き、状況を把握します。そして、お客様のニーズに合った解決策を提案し、できる限りお客様の満足度を高めるように努めます。”

*

Câu hỏi ngược lại từ ứng viên (逆質問 – Gyaku shitsumon):

*

Tại sao nên đặt câu hỏi ngược lại?

Thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và công việc.
*

Ví dụ:

* “Công ty có những chương trình đào tạo nào cho nhân viên mới? (新入社員向けの研修プログラムはありますか? – Shinnyuushain muke no kenshuu puroguramu wa arimasu ka?)”.
* “Những thách thức lớn nhất mà công ty đang đối mặt trong thời gian tới là gì? (今後、会社が直面する最大の課題は何ですか? – Kongo, kaisha ga chokumen suru saidai no kadai wa nan desu ka?)”.
* “Tôi có thể học hỏi và phát triển những kỹ năng gì khi làm việc tại công ty? (会社で働くことで、どのようなスキルを学び、成長させることができますか? – Kaisha de hataraku koto de, dono you na sukiru o manabi, seichou sase

koto ga dekimasu ka?)”.
*

Lưu ý:

Tránh hỏi những câu hỏi mà bạn có thể dễ dàng tìm thấy trên trang web của công ty hoặc đã được đề cập trong cuộc phỏng vấn.

3. Các mẹo trả lời phỏng vấn hiệu quả

*

Sử dụng kính ngữ phù hợp (敬語 – Keigo):

*

Sonkeigo (尊敬語):

Dùng để tôn kính người trên, ví dụ: “おっしゃる (ossharu)” thay vì “言う (iu)”, “なさる (nasaru)” thay vì “する (suru)”.
*

Kenjougo (謙譲語):

Dùng để khiêm nhường bản thân, ví dụ: “申す (mousu)” thay vì “言う (iu)”, “いたします (itashimasu)” thay vì “する (suru)”.
*

Teineigo (丁寧語):

Dùng để diễn đạt lịch sự, ví dụ: “です (desu)”, “ます (masu)”.
*

Ví dụ:

* “お名前は何とおっしゃいますか? (O namae wa nan to osshaimasu ka?)” – Tên của bạn là gì? (Tôn kính ngữ)
* “私は [Tên] と申します。 (Watashi wa [Tên] to moushimasu.)” – Tôi tên là [Tên]. (Khiêm nhường ngữ)
* “よろしくお願いいたします。 (Yoroshiku onegai itashimasu.)” – Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn. (Lịch sự ngữ)

*

Trả lời rõ ràng, mạch lạc (明確かつ簡潔な回答):

*

Cấu trúc câu trả lời:

* Nêu ý chính trước.
* Giải thích chi tiết.
* Đưa ra ví dụ (nếu có).
* Tóm tắt lại ý chính.
*

Tránh:

* Nói lan man, không đi vào trọng tâm.
* Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên môn khó hiểu.
* Nói quá nhanh hoặc quá chậm.

*

Thể hiện sự tự tin và nhiệt tình (自信と熱意を示す):

*

Giọng nói:

Nói rõ ràng, tự tin và có ngữ điệu.
*

Ánh mắt:

Giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn.
*

Biểu cảm:

Thể hiện sự nhiệt tình và hứng thú với công việc.
*

Ngôn ngữ cơ thể:

Giữ tư thế thẳng lưng, thoải mái và tự tin.

*

Giao tiếp bằng mắt (アイコンタクト):

*

Nhìn thẳng vào mắt người phỏng vấn:

Thể hiện sự tôn trọng và tự tin.
*

Không nhìn chằm chằm:

Điều này có thể khiến người đối diện cảm thấy khó chịu.
*

Luân phiên nhìn:

Nhìn vào từng người phỏng vấn nếu có nhiều người.

*

Giữ thái độ tích cực (積極的な姿勢):

*

Luôn mỉm cười:

Tạo ấn tượng thân thiện và dễ gần.
*

Nói về những thành công:

Nhấn mạnh những thành tựu mà bạn đã đạt được trong quá khứ.
*

Tránh phàn nàn:

Không nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp.

*

Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể (ボディーランゲージ):

*

Tư thế:

Ngồi thẳng lưng, không gục vai.
*

Cử chỉ:

Sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên để nhấn mạnh ý tưởng.
*

Biểu cảm khuôn mặt:

Thể hiện sự nhiệt tình và quan tâm.

*

Đặt câu hỏi ngược lại thông minh (賢い逆質問):

*

Thể hiện sự quan tâm:

Hỏi về cơ hội phát triển, văn hóa công ty, hoặc các dự án mà bạn có thể tham gia.
*

Tránh hỏi những câu hỏi đã được trả lời:

Cho thấy bạn đã lắng nghe và quan tâm đến cuộc phỏng vấn.
*

Không hỏi về lương hoặc phúc lợi:

Trừ khi được người phỏng vấn đề cập đến.

4. Các lỗi thường gặp và cách tránh

*

Sử dụng tiếng Nhật chưa chuẩn (不適切な日本語):

*

Lỗi ngữ pháp:

Ôn lại ngữ pháp tiếng Nhật và luyện tập sử dụng chính xác.
*

Sai kính ngữ:

Học và sử dụng kính ngữ một cách thành thạo.
*

Thiếu từ vựng:

Mở rộng vốn từ vựng, đặc biệt là từ vựng chuyên ngành.
*

Luyện tập:

Luyện tập nói tiếng Nhật thường xuyên với người bản xứ hoặc giáo viên.

*

Trả lời quá dài dòng hoặc lan man (冗長な回答):

*

Tập trung vào ý chính:

Trả lời trực tiếp câu hỏi và tránh đi lạc đề.
*

Sử dụng cấu trúc rõ ràng:

Nêu ý chính, giải thích chi tiết, đưa ra ví dụ và tóm tắt lại.
*

Luyện tập trả lời ngắn gọn:

Thực hành trả lời các câu hỏi trong thời gian quy định.

*

Thiếu chuẩn bị về công ty (企業研究不足):

*

Nghiên cứu kỹ lưỡng:

Tìm hiểu về lịch sử, sản phẩm/dịch vụ, văn hóa và giá trị của công ty.
*

Đọc kỹ mô tả công việc:

Đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu công việc và các kỹ năng cần thiết.
*

Chuẩn bị câu hỏi:

Chuẩn bị các câu hỏi thông minh để hỏi người phỏng vấn.

*

Thể hiện thái độ tiêu cực (否定的な態度):

*

Luôn tích cực:

Tập trung vào những điểm mạnh của bạn và những thành tựu mà bạn đã đạt được.
*

Tránh phàn nàn:

Không nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp.
*

Thể hiện sự nhiệt tình:

Cho thấy bạn thực sự quan tâm đến công ty và công việc.

*

Không đặt câu hỏi ngược lại (逆質問をしない):

*

Chuẩn bị sẵn câu hỏi:

Chuẩn bị ít nhất 2-3 câu hỏi thông minh để hỏi người phỏng vấn.
*

Thể hiện sự quan tâm:

Hỏi về cơ hội phát triển, văn hóa công ty, hoặc các dự án mà bạn có thể tham gia.
*

Lắng nghe:

Đảm bảo bạn đã lắng nghe kỹ các câu trả lời của người phỏng vấn trước khi đặt câu hỏi.

5. Sau phỏng vấn

*

Gửi email cảm ơn (お礼メール):

*

Gửi trong vòng 24 giờ:

Gửi email cảm ơn ngay sau khi phỏng vấn để thể hiện sự chuyên nghiệp.
*

Nội dung:

* Cảm ơn người phỏng vấn đã dành thời gian cho bạn.
* Nhắc lại sự quan tâm của bạn đến công ty và công việc.
* Tái khẳng định rằng bạn phù hợp với vị trí ứng tuyển.
* Bày tỏ mong muốn nhận được phản hồi sớm.
*

Ví dụ:

* 件名: 本日の面接のお礼
* [Tên người phỏng vấn] 様
* 本日はお忙しい中、面接のお時間をいただき、誠にありがとうございました。[Tên của bạn] と申します。
* 面接では、[Vị trí] の仕事内容について詳しくお伺いすることができ、ますます[Tên công ty] で働きたいという気持ちが強くなりました。
* 私の [Kỹ năng] と [Kinh nghiệm] は、[Công việc] に貢献できると確信しております。
* 末筆ながら、貴社の益々のご発展をお祈り申し上げます。
* 何卒よろしくお願いいたします。
* [Tên của bạn]
* [Thông tin liên hệ]

*

Theo dõi kết quả (結果のフォローアップ):

*

Thời gian:

Nếu bạn không nhận được phản hồi trong thời gian quy định, hãy gửi email hỏi thăm lịch sự.
*

Nội dung:

* Nhắc lại rằng bạn đã tham gia phỏng vấn vào ngày [Ngày].
* Hỏi thăm về tiến độ tuyển dụng.
* Tái khẳng định sự quan tâm của bạn đến công ty và công việc.
*

Lưu ý:

Không nên gửi email quá thường xuyên hoặc tỏ ra sốt ruột.

Lời khuyên cuối cùng:

*

Hãy là chính mình:

Thể hiện con người thật của bạn và đừng cố gắng trở thành người khác.
*

Tự tin vào bản thân:

Tin vào khả năng của mình và thể hiện sự tự tin trong suốt quá trình phỏng vấn.
*

Học hỏi từ kinh nghiệm:

Dù kết quả phỏng vấn như thế nào, hãy rút ra kinh nghiệm và tiếp tục cố gắng.

Chúc bạn thành công trong cuộc phỏng vấn bằng tiếng Nhật!

Viết một bình luận