Đây là hướng dẫn chi tiết về cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau để bạn tự tin hơn trong buổi phỏng vấn:
MỤC LỤC
1.
Chuẩn Bị Trước Phỏng Vấn
* Nghiên Cứu Kỹ Về Công Ty
* Tìm Hiểu Về Vị Trí Ứng Tuyển
* Chuẩn Bị Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Thường Gặp
* Luyện Tập Kỹ Năng Giao Tiếp
* Chuẩn Bị Trang Phục Phù Hợp
* Sắp Xếp Hậu Cần
2.
Trong Buổi Phỏng Vấn
* Ấn Tượng Ban Đầu
* Ngôn Ngữ Cơ Thể
* Lắng Nghe Cẩn Thận
* Trả Lời Câu Hỏi Một Cách Tự Tin và Rõ Ràng
* Đặt Câu Hỏi Cho Nhà Tuyển Dụng
3.
Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Thường Gặp và Cách Trả Lời
* Giới Thiệu Bản Thân
* Điểm Mạnh và Điểm Yếu
* Tại Sao Bạn Muốn Làm Việc Ở Đây?
* Tại Sao Chúng Tôi Nên Tuyển Bạn?
* Kinh Nghiệm Làm Việc
* Mục Tiêu Nghề Nghiệp
* Xử Lý Tình Huống
* Câu Hỏi Về Mức Lương
* Câu Hỏi Về Động Lực Làm Việc
* Câu Hỏi Về Kỹ Năng Mềm
4.
Các Mẹo và Lưu Ý Quan Trọng
* Sử Dụng Ngôn Ngữ Tích Cực
* Trung Thực và Chân Thành
* Thể Hiện Sự Nhiệt Tình
* Sử Dụng Cấu Trúc STAR
* Tránh Những Câu Trả Lời Sáo Rỗng
* Không Nói Xấu Về Công Ty Cũ
* Kiểm Soát Cảm Xúc
* Luôn Luôn Cảm Ơn
5.
Sau Buổi Phỏng Vấn
* Gửi Email Cảm Ơn
* Theo Dõi (Follow-up)
NỘI DUNG CHI TIẾT
1. Chuẩn Bị Trước Phỏng Vấn
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt để bạn tự tin và thành công trong buổi phỏng vấn.
*
Nghiên Cứu Kỹ Về Công Ty:
*
Lịch sử hình thành và phát triển:
Tìm hiểu về quá trình hình thành, các cột mốc quan trọng, những thành tựu và thách thức mà công ty đã trải qua.
*
Sản phẩm/dịch vụ:
Nắm rõ các sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp, đối tượng khách hàng mục tiêu và lợi thế cạnh tranh của công ty trên thị trường.
*
Văn hóa công ty:
Tìm hiểu về giá trị cốt lõi, môi trường làm việc, phong cách quản lý và các hoạt động nội bộ của công ty. Bạn có thể tìm thông tin này trên website công ty, các trang mạng xã hội, hoặc qua các bài đánh giá của nhân viên.
*
Tình hình tài chính:
Nếu có thể, hãy tìm hiểu về tình hình tài chính của công ty qua báo cáo thường niên hoặc các nguồn tin uy tín. Điều này giúp bạn đánh giá được sự ổn định và tiềm năng phát triển của công ty.
*
Tin tức và sự kiện gần đây:
Cập nhật những tin tức mới nhất về công ty, các dự án đang triển khai, các sự kiện quan trọng mà công ty tham gia. Điều này cho thấy bạn quan tâm đến công ty và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
*Ví dụ:* Nếu bạn phỏng vấn tại một công ty công nghệ, hãy tìm hiểu về các sản phẩm/dịch vụ công nghệ mới nhất của họ, các đối thủ cạnh tranh và chiến lược phát triển của công ty trong tương lai.
*
Tìm Hiểu Về Vị Trí Ứng Tuyển:
*
Mô tả công việc (Job Description):
Đọc kỹ mô tả công việc để hiểu rõ về các nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết cho vị trí ứng tuyển.
*
Yêu cầu về trình độ:
Xác định rõ các yêu cầu về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn và các chứng chỉ liên quan.
*
Mục tiêu của vị trí:
Tìm hiểu về mục tiêu mà vị trí này hướng đến, vai trò của vị trí trong việc đóng góp vào sự phát triển của công ty.
*
Cơ hội phát triển:
Tìm hiểu về cơ hội phát triển nghề nghiệp, lộ trình thăng tiến và các chương trình đào tạo mà công ty cung cấp cho nhân viên.
*Ví dụ:* Nếu bạn ứng tuyển vào vị trí marketing, hãy tìm hiểu về các chiến dịch marketing gần đây của công ty, đối tượng khách hàng mục tiêu và các kênh truyền thông mà công ty sử dụng.
*
Chuẩn Bị Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Thường Gặp:
*
Liệt kê các câu hỏi:
Liệt kê danh sách các câu hỏi phỏng vấn thường gặp (sẽ được đề cập chi tiết ở phần sau).
*
Chuẩn bị câu trả lời:
Chuẩn bị sẵn câu trả lời cho từng câu hỏi, đảm bảo câu trả lời rõ ràng, mạch lạc, thể hiện được kinh nghiệm, kỹ năng và sự phù hợp của bạn với vị trí ứng tuyển.
*
Sử dụng cấu trúc STAR:
Sử dụng cấu trúc STAR (Situation, Task, Action, Result) để trình bày câu trả lời một cách logic và thuyết phục.
*
Tập trung vào kết quả:
Nhấn mạnh vào những kết quả cụ thể mà bạn đã đạt được trong quá khứ, sử dụng số liệu và ví dụ để minh họa.
*Ví dụ:* Đối với câu hỏi “Hãy kể về một lần bạn gặp khó khăn trong công việc và cách bạn giải quyết nó”, hãy sử dụng cấu trúc STAR để trình bày:
*
Situation:
Mô tả bối cảnh cụ thể của tình huống khó khăn.
*
Task:
Nêu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của bạn trong tình huống đó.
*
Action:
Giải thích các hành động cụ thể mà bạn đã thực hiện để giải quyết vấn đề.
*
Result:
Nêu rõ kết quả đạt được và bài học kinh nghiệm rút ra.
*
Luyện Tập Kỹ Năng Giao Tiếp:
*
Luyện tập phát âm:
Luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn, rõ ràng, tránh các lỗi phát âm cơ bản.
*
Luyện tập ngữ điệu:
Luyện tập ngữ điệu tự nhiên, truyền cảm, tránh nói đều đều hoặc quá nhanh.
*
Luyện tập tốc độ nói:
Luyện tập tốc độ nói vừa phải, không quá nhanh hoặc quá chậm, đảm bảo người nghe có thể hiểu rõ nội dung bạn trình bày.
*
Luyện tập sử dụng từ vựng:
Luyện tập sử dụng từ vựng chuyên ngành và các thành ngữ thông dụng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Thực hành phỏng vấn thử:
Thực hành phỏng vấn thử với bạn bè, người thân hoặc giáo viên để làm quen với không khí phỏng vấn và nhận được phản hồi để cải thiện.
*
Chuẩn Bị Trang Phục Phù Hợp:
*
Tìm hiểu về quy định trang phục của công ty:
Tìm hiểu về quy định trang phục của công ty (nếu có) để lựa chọn trang phục phù hợp.
*
Chọn trang phục lịch sự, chuyên nghiệp:
Chọn trang phục lịch sự, chuyên nghiệp, phù hợp với vị trí ứng tuyển và văn hóa công ty.
*
Đảm bảo trang phục sạch sẽ, gọn gàng:
Đảm bảo trang phục sạch sẽ, gọn gàng, không bị nhăn nhúm hoặc có vết bẩn.
*
Chú ý đến các chi tiết nhỏ:
Chú ý đến các chi tiết nhỏ như giày dép, phụ kiện, kiểu tóc, đảm bảo tất cả đều hài hòa và chuyên nghiệp.
*Ví dụ:* Đối với các vị trí văn phòng, trang phục thường là áo sơ mi, quần tây hoặc váy công sở, giày tây hoặc giày cao gót. Đối với các vị trí sáng tạo, bạn có thể chọn trang phục thoải mái hơn nhưng vẫn đảm bảo lịch sự và chuyên nghiệp.
*
Sắp Xếp Hậu Cần:
*
Xác định địa điểm phỏng vấn:
Xác định rõ địa điểm phỏng vấn, tìm hiểu đường đi và phương tiện di chuyển.
*
Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ:
Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như sơ yếu lý lịch (CV/Resume), thư xin việc (Cover Letter), bằng cấp, chứng chỉ, các tài liệu tham khảo (portfolio, dự án đã thực hiện).
*
Chuẩn bị bản sao:
Chuẩn bị sẵn bản sao của các giấy tờ quan trọng để đề phòng trường hợp cần thiết.
*
Kiểm tra thiết bị (nếu phỏng vấn online):
Kiểm tra kỹ các thiết bị như máy tính, micro, camera, đảm bảo hoạt động tốt trước khi bắt đầu phỏng vấn online.
*
Đảm bảo kết nối internet ổn định (nếu phỏng vấn online):
Đảm bảo kết nối internet ổn định để tránh bị gián đoạn trong quá trình phỏng vấn online.
*
Đến sớm hơn giờ hẹn:
Đến sớm hơn giờ hẹn khoảng 10-15 phút để có thời gian chuẩn bị và tránh bị căng thẳng do trễ giờ.
2. Trong Buổi Phỏng Vấn
Ấn tượng ban đầu, ngôn ngữ cơ thể và khả năng giao tiếp là những yếu tố quan trọng trong buổi phỏng vấn.
*
Ấn Tượng Ban Đầu:
*
Chào hỏi lịch sự:
Chào hỏi nhà tuyển dụng một cách lịch sự, tự tin, sử dụng tên của họ nếu biết.
*
Bắt tay (nếu phù hợp):
Bắt tay chắc chắn, tự tin (nếu phù hợp với văn hóa và quy định của công ty).
*
Giới thiệu bản thân ngắn gọn:
Giới thiệu bản thân ngắn gọn, tập trung vào những thông tin quan trọng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Tạo không khí thân thiện:
Tạo không khí thân thiện, cởi mở, thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn được làm việc tại công ty.
*
Ngôn Ngữ Cơ Thể:
*
Giao tiếp bằng mắt:
Duy trì giao tiếp bằng mắt với nhà tuyển dụng, thể hiện sự tự tin và tôn trọng.
*
Giữ tư thế ngồi thẳng lưng:
Giữ tư thế ngồi thẳng lưng, không gục đầu hoặc dựa lưng vào ghế, thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.
*
Sử dụng cử chỉ tự nhiên:
Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên để diễn đạt ý tưởng, tránh khoanh tay hoặc gãi đầu.
*
Mỉm cười:
Mỉm cười một cách tự nhiên, thể hiện sự thân thiện và tích cực.
*
Lắng nghe tích cực:
Thể hiện sự lắng nghe tích cực bằng cách gật đầu, thể hiện sự đồng tình hoặc đặt câu hỏi làm rõ.
*
Lắng Nghe Cẩn Thận:
*
Tập trung vào câu hỏi:
Tập trung vào câu hỏi của nhà tuyển dụng, đảm bảo bạn hiểu rõ câu hỏi trước khi trả lời.
*
Ghi chú (nếu cần):
Ghi chú những điểm quan trọng trong câu hỏi (nếu cần) để đảm bảo bạn không bỏ sót thông tin nào.
*
Xin phép hỏi lại (nếu chưa rõ):
Nếu bạn chưa hiểu rõ câu hỏi, hãy xin phép hỏi lại để đảm bảo bạn trả lời đúng trọng tâm.
*
Trả Lời Câu Hỏi Một Cách Tự Tin và Rõ Ràng:
*
Trả lời ngắn gọn, súc tích:
Trả lời ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề, tránh lan man hoặc nói những điều không liên quan.
*
Sử dụng ngôn ngữ tích cực:
Sử dụng ngôn ngữ tích cực, lạc quan, thể hiện sự tự tin vào khả năng của bản thân.
*
Đưa ra ví dụ cụ thể:
Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho những gì bạn nói, giúp nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.
*
Sử dụng cấu trúc STAR (nếu phù hợp):
Sử dụng cấu trúc STAR để trình bày câu trả lời một cách logic và thuyết phục.
*
Thể hiện sự nhiệt tình và đam mê:
Thể hiện sự nhiệt tình và đam mê với công việc, cho thấy bạn thực sự quan tâm đến vị trí ứng tuyển.
*
Đặt Câu Hỏi Cho Nhà Tuyển Dụng:
*
Chuẩn bị trước câu hỏi:
Chuẩn bị trước một vài câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng, thể hiện sự quan tâm của bạn đến công ty và vị trí ứng tuyển.
*
Đặt câu hỏi thông minh:
Đặt câu hỏi thông minh, liên quan đến công ty, vị trí ứng tuyển, văn hóa công ty hoặc cơ hội phát triển.
*
Tránh hỏi những câu hỏi đã có câu trả lời:
Tránh hỏi những câu hỏi đã có câu trả lời trên website công ty hoặc trong quá trình phỏng vấn.
*
Thể hiện sự tò mò và mong muốn học hỏi:
Thể hiện sự tò mò và mong muốn học hỏi, cho thấy bạn là người chủ động và luôn muốn phát triển bản thân.
3. Các Câu Hỏi Phỏng Vấn Thường Gặp và Cách Trả Lời
Đây là phần quan trọng nhất, cung cấp các câu hỏi thường gặp và gợi ý cách trả lời.
*
Giới Thiệu Bản Thân (Tell me about yourself):
*
Tập trung vào kinh nghiệm và kỹ năng:
Tập trung vào kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn và những thành tựu liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Nêu bật điểm mạnh:
Nêu bật những điểm mạnh của bạn, ví dụ như khả năng làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề.
*
Thể hiện sự phù hợp:
Thể hiện sự phù hợp của bạn với vị trí ứng tuyển và văn hóa công ty.
*
Giữ câu trả lời ngắn gọn:
Giữ câu trả lời ngắn gọn, khoảng 2-3 phút, tránh lan man hoặc kể lể những thông tin không liên quan.
*Ví dụ:* “I am a marketing professional with 5 years of experience in digital marketing and social media management. I have a proven track record of developing and implementing successful marketing campaigns that have increased brand awareness and driven sales growth. I am passionate about marketing and I am always looking for new ways to improve my skills and knowledge. I am also a team player and I am confident that I can make a valuable contribution to your company.”
*
Điểm Mạnh và Điểm Yếu (What are your strengths and weaknesses?):
*
Điểm mạnh:
*
Chọn 3-4 điểm mạnh:
Chọn 3-4 điểm mạnh phù hợp với vị trí ứng tuyển.
*
Đưa ra ví dụ cụ thể:
Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho từng điểm mạnh.
*
Liên hệ với yêu cầu công việc:
Liên hệ điểm mạnh với yêu cầu của công việc.
*
Điểm yếu:
*
Chọn một điểm yếu không quá quan trọng:
Chọn một điểm yếu không quá quan trọng, không ảnh hưởng đến khả năng làm việc của bạn.
*
Nêu rõ cách khắc phục:
Nêu rõ cách bạn đang khắc phục điểm yếu đó.
*
Biến điểm yếu thành cơ hội:
Biến điểm yếu thành cơ hội để thể hiện sự tự nhận thức và mong muốn phát triển.
*Ví dụ:*
*
Strength:
“One of my strengths is my ability to work effectively in a team. In my previous role, I was part of a team that launched a new product. I was responsible for developing the marketing strategy, and I worked closely with the sales team to ensure that the product was successful. As a result of our teamwork, we exceeded our sales targets by 20%.”
*
Weakness:
“One area Im working to improve is my public speaking skills. While Im comfortable presenting to small groups, I sometimes get nervous when speaking in front of a large audience. To improve, Ive been taking a public speaking course and practicing my presentations with colleagues.”
*
Tại Sao Bạn Muốn Làm Việc Ở Đây? (Why do you want to work here?):
*
Thể hiện sự hiểu biết về công ty:
Thể hiện sự hiểu biết về công ty, sản phẩm/dịch vụ, văn hóa công ty và giá trị cốt lõi.
*
Liên hệ với mục tiêu cá nhân:
Liên hệ công việc với mục tiêu nghề nghiệp cá nhân, cho thấy bạn có định hướng rõ ràng và mong muốn phát triển cùng công ty.
*
Thể hiện sự nhiệt tình:
Thể hiện sự nhiệt tình và mong muốn đóng góp vào sự phát triển của công ty.
*
Nêu rõ lý do:
Nêu rõ lý do bạn chọn công ty này thay vì những công ty khác.
*Ví dụ:* “I am very impressed with your companys commitment to innovation and your focus on customer satisfaction. I am also drawn to your companys culture of teamwork and collaboration. I believe that my skills and experience would be a valuable asset to your team, and I am excited about the opportunity to contribute to your companys success.”
*
Tại Sao Chúng Tôi Nên Tuyển Bạn? (Why should we hire you?):
*
Tóm tắt kinh nghiệm và kỹ năng:
Tóm tắt những kinh nghiệm và kỹ năng quan trọng nhất của bạn, liên hệ với yêu cầu của công việc.
*
Nêu bật thành tích:
Nêu bật những thành tích đã đạt được trong quá khứ, sử dụng số liệu và ví dụ để minh họa.
*
Thể hiện sự phù hợp:
Thể hiện sự phù hợp của bạn với vị trí ứng tuyển, văn hóa công ty và mục tiêu của công ty.
*
Khẳng định giá trị:
Khẳng định giá trị mà bạn có thể mang lại cho công ty.
*Ví dụ:* “I believe I would be a great fit for this role because of my extensive experience in project management, my strong communication skills, and my proven ability to deliver results. In my previous role, I successfully managed a complex project that was completed on time and under budget. I am confident that I can bring the same level of success to this role.”
*
Kinh Nghiệm Làm Việc (Tell me about your previous work experience):
*
Tập trung vào kinh nghiệm liên quan:
Tập trung vào những kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Sử dụng cấu trúc STAR:
Sử dụng cấu trúc STAR để trình bày mỗi kinh nghiệm một cách logic và thuyết phục.
*
Nhấn mạnh vào thành tích:
Nhấn mạnh vào những thành tích đã đạt được trong mỗi công việc, sử dụng số liệu và ví dụ để minh họa.
*
Thể hiện sự học hỏi và phát triển:
Thể hiện sự học hỏi và phát triển trong quá trình làm việc, cho thấy bạn là người không ngừng nỗ lực để hoàn thiện bản thân.
*
Mục Tiêu Nghề Nghiệp (What are your career goals?):
*
Nêu rõ mục tiêu ngắn hạn và dài hạn:
Nêu rõ mục tiêu ngắn hạn (trong vòng 1-2 năm tới) và mục tiêu dài hạn (trong vòng 5-10 năm tới).
*
Liên hệ với vị trí ứng tuyển:
Liên hệ mục tiêu nghề nghiệp với vị trí ứng tuyển, cho thấy bạn có định hướng rõ ràng và mong muốn phát triển cùng công ty.
*
Thể hiện sự đam mê:
Thể hiện sự đam mê với nghề nghiệp và mong muốn đóng góp vào sự phát triển của ngành.
*
Tránh những câu trả lời quá chung chung:
Tránh những câu trả lời quá chung chung hoặc sáo rỗng.
*
Xử Lý Tình Huống (How do you handle conflict?):
*
Nêu rõ cách tiếp cận:
Nêu rõ cách bạn tiếp cận tình huống mâu thuẫn một cách bình tĩnh và chuyên nghiệp.
*
Tập trung vào giải pháp:
Tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp, không đổ lỗi cho người khác.
*
Thể hiện khả năng lắng nghe và thấu hiểu:
Thể hiện khả năng lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác.
*
Đưa ra ví dụ cụ thể:
Đưa ra ví dụ cụ thể về một lần bạn đã giải quyết mâu thuẫn thành công.
*
Câu Hỏi Về Mức Lương (What are your salary expectations?):
*
Nghiên cứu mức lương trung bình:
Nghiên cứu mức lương trung bình cho vị trí tương tự ở khu vực của bạn.
*
Nêu một khoảng lương:
Nêu một khoảng lương (salary range) thay vì một con số cụ thể, cho phép bạn linh hoạt trong quá trình đàm phán.
*
Liên hệ với kinh nghiệm và kỹ năng:
Liên hệ mức lương mong muốn với kinh nghiệm, kỹ năng và giá trị mà bạn có thể mang lại cho công ty.
*
Thể hiện sự linh hoạt:
Thể hiện sự linh hoạt và sẵn sàng đàm phán về mức lương.
*
Câu Hỏi Về Động Lực Làm Việc (What motivates you?):
*
Nêu rõ những yếu tố thúc đẩy bạn:
Nêu rõ những yếu tố thúc đẩy bạn trong công việc, ví dụ như sự thử thách, cơ hội học hỏi, đóng góp vào sự phát triển của công ty.
*
Liên hệ với vị trí ứng tuyển:
Liên hệ những yếu tố đó với vị trí ứng tuyển, cho thấy bạn thực sự quan tâm đến công việc.
*
Thể hiện sự đam mê:
Thể hiện sự đam mê với công việc và mong muốn đạt được thành công.
*
Tránh những câu trả lời liên quan đến tiền bạc:
Tránh những câu trả lời chỉ liên quan đến tiền bạc hoặc những lợi ích vật chất khác.
*
Câu Hỏi Về Kỹ Năng Mềm (Tell me about your soft skills):
*
Chọn những kỹ năng phù hợp:
Chọn những kỹ năng mềm phù hợp với vị trí ứng tuyển, ví dụ như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng lãnh đạo.
*
Đưa ra ví dụ cụ thể:
Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho từng kỹ năng.
*
Thể hiện sự tự tin:
Thể hiện sự tự tin vào khả năng của bản thân, nhưng không kiêu ngạo.
4. Các Mẹo và Lưu Ý Quan Trọng
*
Sử Dụng Ngôn Ngữ Tích Cực:
Luôn sử dụng ngôn ngữ tích cực, lạc quan trong suốt buổi phỏng vấn. Tránh sử dụng những từ ngữ tiêu cực, than vãn hoặc đổ lỗi cho người khác.
*
Trung Thực và Chân Thành:
Luôn trung thực và chân thành trong mọi câu trả lời. Đừng cố gắng tạo ra một hình ảnh hoàn hảo, hãy là chính mình và thể hiện những điểm mạnh của bạn một cách tự nhiên.
*
Thể Hiện Sự Nhiệt Tình:
Thể hiện sự nhiệt tình và đam mê với công việc. Cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn thực sự quan tâm đến vị trí ứng tuyển và mong muốn được làm việc tại công ty.
*
Sử Dụng Cấu Trúc STAR:
Sử dụng cấu trúc STAR (Situation, Task, Action, Result) để trình bày câu trả lời một cách logic và thuyết phục.
*
Tránh Những Câu Trả Lời Sáo Rỗng:
Tránh những câu trả lời quá chung chung hoặc sáo rỗng. Hãy đưa ra những ví dụ cụ thể và chi tiết để minh họa cho những gì bạn nói.
*
Không Nói Xấu Về Công Ty Cũ:
Tuyệt đối không nói xấu về công ty cũ, đồng nghiệp cũ hoặc cấp trên cũ. Điều này sẽ tạo ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.
*
Kiểm Soát Cảm Xúc:
Giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc trong suốt buổi phỏng vấn. Đừng để sự căng thẳng hoặc lo lắng ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn.
*
Luôn Luôn Cảm Ơn:
Luôn cảm ơn nhà tuyển dụng vì đã dành thời gian phỏng vấn bạn. Thể hiện sự biết ơn và mong muốn được tiếp tục trao đổi trong tương lai.
5. Sau Buổi Phỏng Vấn
*
Gửi Email Cảm Ơn:
*
Gửi trong vòng 24 giờ:
Gửi email cảm ơn trong vòng 24 giờ sau buổi phỏng vấn.
*
Cảm ơn chân thành:
Cảm ơn nhà tuyển dụng đã dành thời gian và cơ hội phỏng vấn.
*
Nhắc lại sự quan tâm:
Nhắc lại sự quan tâm của bạn đến vị trí ứng tuyển và công ty.
*
Nhấn mạnh những điểm quan trọng:
Nhấn mạnh những điểm quan trọng đã được thảo luận trong buổi phỏng vấn.
*
Thể hiện sự sẵn sàng:
Thể hiện sự sẵn sàng cung cấp thêm thông tin nếu cần thiết.
*
Theo Dõi (Follow-up):
*
Theo dõi sau một thời gian:
Theo dõi nhà tuyển dụng sau một thời gian nhất định (thường là 1-2 tuần) nếu bạn chưa nhận được phản hồi.
*
Thể hiện sự kiên nhẫn:
Thể hiện sự kiên nhẫn và tôn trọng quyết định của nhà tuyển dụng.
*
Nhắc lại sự quan tâm:
Nhắc lại sự quan tâm của bạn đến vị trí ứng tuyển.
Chúc bạn thành công trong buổi phỏng vấn!