cách làm hồ sơ xin việc sơ yếu lý lịch

Đây là hướng dẫn chi tiết cách làm hồ sơ xin việc (sơ yếu lý lịch), được trình bày tỉ mỉ bao gồm mọi khía cạnh quan trọng để bạn tạo ra một bộ hồ sơ ấn tượng và chuyên nghiệp:

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CÁCH LÀM HỒ SƠ XIN VIỆC (SƠ YẾU LÝ LỊCH)

Mục Lục

1.

Tại Sao Sơ Yếu Lý Lịch Quan Trọng?

2.

Các Loại Sơ Yếu Lý Lịch Phổ Biến

3.

Cấu Trúc Sơ Yếu Lý Lịch Tiêu Chuẩn

4.

Hướng Dẫn Chi Tiết Từng Phần Của Sơ Yếu Lý Lịch

* 4.1. Thông Tin Cá Nhân
* 4.2. Tóm Tắt Nghề Nghiệp/Mục Tiêu Nghề Nghiệp
* 4.3. Kinh Nghiệm Làm Việc
* 4.4. Học Vấn
* 4.5. Kỹ Năng
* 4.6. Các Phần Bổ Sung (Chứng chỉ, Giải thưởng, Hoạt động tình nguyện…)
5.

Bí Quyết Viết Mô Tả Công Việc Ấn Tượng

6.

Cách Chọn Lọc và Nhấn Mạnh Kỹ Năng Phù Hợp

7.

Tối Ưu Hóa Sơ Yếu Lý Lịch Cho Hệ Thống ATS

8.

Những Lỗi Cần Tránh Khi Viết Sơ Yếu Lý Lịch

9.

Thiết Kế Sơ Yếu Lý Lịch Chuyên Nghiệp

10.

Kiểm Tra và Hoàn Thiện Sơ Yếu Lý Lịch

11.

Các Mẫu Sơ Yếu Lý Lịch Tham Khảo

12.

Lời Khuyên Cuối Cùng

1. Tại Sao Sơ Yếu Lý Lịch Quan Trọng?

Sơ yếu lý lịch (CV/Resume) là một tài liệu tóm tắt trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và các thông tin liên quan khác của bạn. Nó đóng vai trò là ấn tượng đầu tiên của bạn đối với nhà tuyển dụng và là công cụ quan trọng để bạn được mời tham gia phỏng vấn.

*

Ấn tượng đầu tiên:

Sơ yếu lý lịch là cơ hội để bạn tạo ấn tượng tích cực và chuyên nghiệp với nhà tuyển dụng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
*

Tóm tắt năng lực:

Nó giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng đánh giá xem bạn có đáp ứng được các yêu cầu của công việc hay không.
*

Công cụ tiếp thị bản thân:

Sơ yếu lý lịch là phương tiện để bạn giới thiệu bản thân, làm nổi bật những điểm mạnh và kinh nghiệm phù hợp nhất với vị trí ứng tuyển.
*

Bước đệm cho phỏng vấn:

Một sơ yếu lý lịch tốt sẽ giúp bạn được mời phỏng vấn, nơi bạn có thể thể hiện bản thân một cách đầy đủ hơn.

2. Các Loại Sơ Yếu Lý Lịch Phổ Biến

Có ba loại sơ yếu lý lịch chính, mỗi loại phù hợp với các tình huống khác nhau:

*

Sơ yếu lý lịch theo trình tự thời gian (Chronological Resume):

*

Ưu điểm:

Dễ đọc, tập trung vào kinh nghiệm làm việc theo thứ tự thời gian (từ gần nhất đến xa nhất), phù hợp với những người có kinh nghiệm làm việc liên tục và muốn thể hiện sự phát triển trong sự nghiệp.
*

Nhược điểm:

Không phù hợp với những người có khoảng trống trong quá trình làm việc hoặc muốn thay đổi ngành nghề.
*

Khi nào nên sử dụng:

Khi bạn có một lịch sử làm việc ổn định và liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển.
*

Sơ yếu lý lịch theo chức năng (Functional Resume):

*

Ưu điểm:

Tập trung vào kỹ năng và thành tích hơn là kinh nghiệm làm việc, phù hợp với những người có ít kinh nghiệm, muốn thay đổi ngành nghề hoặc có khoảng trống trong quá trình làm việc.
*

Nhược điểm:

Có thể bị nhà tuyển dụng nghi ngờ vì không thể hiện rõ lịch sử làm việc.
*

Khi nào nên sử dụng:

Khi bạn muốn nhấn mạnh kỹ năng của mình hơn là kinh nghiệm làm việc.
*

Sơ yếu lý lịch kết hợp (Combination Resume):

*

Ưu điểm:

Kết hợp giữa sơ yếu lý lịch theo trình tự thời gian và sơ yếu lý lịch theo chức năng, cho phép bạn vừa thể hiện kỹ năng, vừa cho thấy kinh nghiệm làm việc liên quan.
*

Nhược điểm:

Đòi hỏi nhiều thời gian và công sức hơn để chuẩn bị.
*

Khi nào nên sử dụng:

Khi bạn muốn làm nổi bật cả kỹ năng và kinh nghiệm làm việc của mình.

3. Cấu Trúc Sơ Yếu Lý Lịch Tiêu Chuẩn

Một sơ yếu lý lịch tiêu chuẩn thường bao gồm các phần sau:

*

Thông tin cá nhân:

Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, email.
*

Tóm tắt nghề nghiệp/Mục tiêu nghề nghiệp:

(Tùy chọn) Mô tả ngắn gọn về kinh nghiệm và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
*

Kinh nghiệm làm việc:

Liệt kê các công việc bạn đã từng làm, bao gồm tên công ty, chức danh, thời gian làm việc và mô tả công việc.
*

Học vấn:

Liệt kê các trường học bạn đã theo học, bằng cấp đạt được và thời gian học.
*

Kỹ năng:

Liệt kê các kỹ năng liên quan đến công việc bạn ứng tuyển, bao gồm kỹ năng cứng (kỹ năng chuyên môn) và kỹ năng mềm (kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm…).
*

Các phần bổ sung:

(Tùy chọn) Chứng chỉ, giải thưởng, hoạt động tình nguyện, sở thích…

4. Hướng Dẫn Chi Tiết Từng Phần Của Sơ Yếu Lý Lịch

4.1. Thông Tin Cá Nhân

*

Họ và tên:

Viết đầy đủ, rõ ràng, nên in đậm hoặc để cỡ chữ lớn hơn các phần khác.
*

Địa chỉ:

Ghi địa chỉ hiện tại của bạn.
*

Số điện thoại:

Sử dụng số điện thoại bạn thường xuyên sử dụng.
*

Địa chỉ email:

Sử dụng địa chỉ email chuyên nghiệp (ví dụ: ten.ho@gmail.com), tránh sử dụng các địa chỉ email thiếu nghiêm túc.
*

(Tùy chọn) Liên kết đến hồ sơ LinkedIn:

Nếu bạn có hồ sơ LinkedIn được cập nhật đầy đủ và chuyên nghiệp, hãy thêm liên kết vào sơ yếu lý lịch.

Ví dụ:

Nguyễn Văn A

Địa chỉ: Số 10, Đường Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.HCM

Điện thoại: 0901234567

Email: nguyen.a@email.com

LinkedIn: linkedin.com/in/nguyenvana

4.2. Tóm Tắt Nghề Nghiệp/Mục Tiêu Nghề Nghiệp

Đây là phần tùy chọn, nhưng có thể giúp bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng ngay từ đầu.

*

Tóm tắt nghề nghiệp (Summary):

Phù hợp với những người có kinh nghiệm làm việc dày dặn. Tóm tắt những kinh nghiệm, kỹ năng và thành tích nổi bật nhất của bạn.
*

Mục tiêu nghề nghiệp (Objective):

Phù hợp với những người mới ra trường hoặc muốn thay đổi ngành nghề. Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn của bạn, đồng thời cho thấy bạn có thể đóng góp gì cho công ty.

Ví dụ:

*

Tóm tắt nghề nghiệp:

“Nhân viên marketing với 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực digital marketing, có khả năng xây dựng và triển khai các chiến dịch marketing hiệu quả, tăng trưởng doanh số và nhận diện thương hiệu. Am hiểu về SEO, SEM, social media marketing và content marketing.”
*

Mục tiêu nghề nghiệp:

“Mong muốn được làm việc trong môi trường năng động và chuyên nghiệp, nơi tôi có thể phát huy tối đa khả năng của mình trong lĩnh vực marketing và đóng góp vào sự phát triển của công ty. Mục tiêu dài hạn là trở thành trưởng phòng marketing.”

4.3. Kinh Nghiệm Làm Việc

Đây là phần quan trọng nhất của sơ yếu lý lịch. Hãy trình bày kinh nghiệm làm việc của bạn một cách chi tiết và ấn tượng.

*

Sắp xếp theo thứ tự thời gian đảo ngược:

Bắt đầu với công việc gần nhất và liệt kê các công việc trước đó theo thứ tự thời gian giảm dần.
*

Liệt kê đầy đủ thông tin:

* Tên công ty
* Địa điểm công ty
* Chức danh công việc
* Thời gian làm việc (tháng/năm – tháng/năm)
*

Mô tả công việc:

Sử dụng các động từ mạnh (ví dụ: quản lý, phát triển, thực hiện, phân tích…) để mô tả những công việc bạn đã làm và những thành tích bạn đã đạt được.
*

Định lượng thành tích:

Sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh những thành công của bạn (ví dụ: tăng doanh số 20%, giảm chi phí 15%, quản lý dự án trị giá 1 tỷ đồng…).
*

Tập trung vào những kinh nghiệm liên quan:

Chỉ liệt kê những kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí bạn ứng tuyển.

Ví dụ:

Công ty ABC, TP.HCM

Nhân viên Marketing (05/2018 – 12/2022)

* Phát triển và triển khai các chiến dịch marketing trên các kênh online và offline.
* Quản lý các tài khoản mạng xã hội của công ty, tăng lượng người theo dõi lên 30%.
* Thực hiện các chiến dịch quảng cáo trên Google Ads và Facebook Ads, tăng doanh số bán hàng lên 20%.
* Phân tích hiệu quả các chiến dịch marketing và đưa ra các giải pháp cải thiện.
* Lên kế hoạch và tổ chức các sự kiện marketing.

4.4. Học Vấn

Liệt kê thông tin về học vấn của bạn, bao gồm:

*

Tên trường:

Viết đầy đủ tên trường, không viết tắt.
*

Địa điểm trường:

(Tùy chọn)
*

Bằng cấp:

Ví dụ: Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ.
*

Chuyên ngành:

Ví dụ: Quản trị kinh doanh, Marketing, Kỹ thuật phần mềm.
*

Thời gian học:

(tháng/năm – tháng/năm)
*

GPA (Điểm trung bình tích lũy):

Nếu GPA của bạn cao (trên 3.5/4.0), hãy ghi vào sơ yếu lý lịch.
*

(Tùy chọn) Các thành tích học tập nổi bật:

Ví dụ: Học bổng, giải thưởng, nghiên cứu khoa học.

Ví dụ:

Đại học Kinh tế TP.HCM

Cử nhân Quản trị Kinh doanh (09/2014 – 06/2018)

GPA: 3.7/4.0

* Nhận học bổng khuyến khích học tập 3 năm liền.
* Tham gia nghiên cứu khoa học về “Ảnh hưởng của marketing trực tuyến đến hành vi mua hàng của người tiêu dùng”.

4.5. Kỹ Năng

Liệt kê các kỹ năng liên quan đến công việc bạn ứng tuyển. Chia kỹ năng thành hai loại:

*

Kỹ năng cứng (Hard Skills):

Các kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật có thể đo lường được (ví dụ: Lập trình, thiết kế đồ họa, sử dụng phần mềm kế toán…).
*

Kỹ năng mềm (Soft Skills):

Các kỹ năng liên quan đến giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện… (ví dụ: Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng lãnh đạo…).

Ví dụ:

*

Kỹ năng cứng:

* SEO
* SEM
* Social Media Marketing
* Content Marketing
* Google Analytics
* Adobe Photoshop
*

Kỹ năng mềm:

* Giao tiếp
* Làm việc nhóm
* Giải quyết vấn đề
* Tư duy phản biện
* Lãnh đạo
* Quản lý thời gian

4.6. Các Phần Bổ Sung

Đây là phần tùy chọn, bạn có thể thêm các thông tin khác để làm nổi bật hồ sơ của mình:

*

Chứng chỉ:

Liệt kê các chứng chỉ chuyên môn bạn đã đạt được (ví dụ: Chứng chỉ IELTS, TOEIC, chứng chỉ về marketing, kế toán…).
*

Giải thưởng:

Liệt kê các giải thưởng bạn đã nhận được trong quá trình học tập và làm việc.
*

Hoạt động tình nguyện:

Liệt kê các hoạt động tình nguyện bạn đã tham gia, cho thấy bạn là người có trách nhiệm với cộng đồng.
*

Sở thích:

Liệt kê các sở thích liên quan đến công việc bạn ứng tuyển hoặc thể hiện những phẩm chất tích cực của bạn.
*

Ngôn ngữ:

Liệt kê các ngôn ngữ bạn biết và trình độ của bạn (ví dụ: Tiếng Anh (IELTS 7.0), Tiếng Nhật (N3)…).

5. Bí Quyết Viết Mô Tả Công Việc Ấn Tượng

Mô tả công việc là phần quan trọng nhất để chứng minh kinh nghiệm và năng lực của bạn. Để viết mô tả công việc ấn tượng, hãy làm theo các bước sau:

*

Nghiên cứu kỹ mô tả công việc của vị trí ứng tuyển:

Tìm hiểu những yêu cầu và trách nhiệm chính của công việc.
*

Sử dụng các động từ mạnh:

Bắt đầu mỗi gạch đầu dòng bằng một động từ mạnh để mô tả những gì bạn đã làm (ví dụ: Quản lý, Phát triển, Thực hiện, Phân tích, Xây dựng, Thiết kế, Đào tạo…).
*

Định lượng thành tích:

Sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh những thành công của bạn (ví dụ: Tăng doanh số 20%, Giảm chi phí 15%, Quản lý dự án trị giá 1 tỷ đồng…).
*

Sử dụng từ khóa:

Sử dụng các từ khóa liên quan đến công việc bạn ứng tuyển (ví dụ: SEO, SEM, Social Media Marketing, Content Marketing…) để tăng khả năng sơ yếu lý lịch của bạn được tìm thấy bởi hệ thống ATS.
*

Tập trung vào kết quả:

Thay vì chỉ liệt kê những công việc bạn đã làm, hãy tập trung vào những kết quả bạn đã đạt được.
*

Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp:

Tránh sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã hoặc thiếu chuyên nghiệp.
*

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp:

Đảm bảo mô tả công việc của bạn không có lỗi chính tả và ngữ pháp.

6. Cách Chọn Lọc và Nhấn Mạnh Kỹ Năng Phù Hợp

*

Nghiên cứu kỹ mô tả công việc:

Xác định những kỹ năng nào được yêu cầu cho vị trí ứng tuyển.
*

Liệt kê tất cả các kỹ năng của bạn:

Đừng bỏ sót bất kỳ kỹ năng nào, kể cả những kỹ năng bạn cho là không quan trọng.
*

Chọn lọc những kỹ năng phù hợp:

Chọn ra những kỹ năng phù hợp nhất với yêu cầu của công việc.
*

Nhấn mạnh những kỹ năng quan trọng nhất:

Đặt những kỹ năng quan trọng nhất lên đầu danh sách và sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ để mô tả trình độ của bạn (ví dụ: Thành thạo, Giỏi, Có kinh nghiệm…).
*

Cung cấp ví dụ:

Chứng minh kỹ năng của bạn bằng cách cung cấp các ví dụ cụ thể về cách bạn đã sử dụng chúng trong công việc hoặc học tập.

7. Tối Ưu Hóa Sơ Yếu Lý Lịch Cho Hệ Thống ATS (Applicant Tracking System)

ATS là phần mềm được sử dụng bởi nhiều công ty để sàng lọc sơ yếu lý lịch. Để sơ yếu lý lịch của bạn vượt qua được hệ thống ATS, hãy làm theo các bước sau:

*

Sử dụng định dạng tệp tương thích:

Lưu sơ yếu lý lịch của bạn dưới dạng tệp .doc hoặc .pdf (không phải dạng ảnh).
*

Sử dụng phông chữ phổ biến:

Sử dụng các phông chữ phổ biến như Arial, Times New Roman, Calibri.
*

Sử dụng từ khóa:

Sử dụng các từ khóa liên quan đến công việc bạn ứng tuyển trong suốt sơ yếu lý lịch của bạn.
*

Tránh sử dụng bảng biểu, hình ảnh và biểu tượng:

Hệ thống ATS có thể không đọc được các yếu tố này.
*

Sử dụng tiêu đề rõ ràng:

Sử dụng các tiêu đề rõ ràng như “Kinh nghiệm làm việc”, “Học vấn”, “Kỹ năng”.
*

Kiểm tra sơ yếu lý lịch của bạn bằng công cụ kiểm tra ATS:

Có nhiều công cụ trực tuyến miễn phí hoặc trả phí có thể giúp bạn kiểm tra xem sơ yếu lý lịch của bạn có tương thích với hệ thống ATS hay không.

8. Những Lỗi Cần Tránh Khi Viết Sơ Yếu Lý Lịch

*

Lỗi chính tả và ngữ pháp:

Đây là lỗi phổ biến nhất và gây ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng. Hãy kiểm tra kỹ sơ yếu lý lịch của bạn trước khi gửi.
*

Thông tin sai lệch:

Đừng nói dối hoặc phóng đại kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.
*

Sơ yếu lý lịch quá dài:

Cố gắng giữ sơ yếu lý lịch của bạn trong khoảng 1-2 trang.
*

Thiếu thông tin liên lạc:

Đảm bảo bạn cung cấp đầy đủ thông tin liên lạc để nhà tuyển dụng có thể liên hệ với bạn.
*

Sử dụng ngôn ngữ không chuyên nghiệp:

Tránh sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã hoặc thiếu nghiêm túc.
*

Không tùy chỉnh sơ yếu lý lịch cho từng công việc:

Hãy điều chỉnh sơ yếu lý lịch của bạn để phù hợp với yêu cầu của từng công việc bạn ứng tuyển.
*

Không định lượng thành tích:

Hãy sử dụng số liệu cụ thể để chứng minh những thành công của bạn.

9. Thiết Kế Sơ Yếu Lý Lịch Chuyên Nghiệp

*

Sử dụng bố cục rõ ràng và dễ đọc:

Sắp xếp các phần của sơ yếu lý lịch một cách logic và dễ nhìn.
*

Sử dụng phông chữ chuyên nghiệp:

Chọn một phông chữ dễ đọc và phù hợp với ngành nghề của bạn (ví dụ: Arial, Times New Roman, Calibri).
*

Sử dụng màu sắc hài hòa:

Nếu bạn muốn sử dụng màu sắc, hãy chọn những màu sắc hài hòa và không quá sặc sỡ.
*

Sử dụng khoảng trắng hợp lý:

Sử dụng khoảng trắng để tạo sự thông thoáng cho sơ yếu lý lịch.
*

Kiểm tra lại định dạng:

Đảm bảo sơ yếu lý lịch của bạn hiển thị tốt trên các thiết bị khác nhau.

10. Kiểm Tra và Hoàn Thiện Sơ Yếu Lý Lịch

*

Đọc lại sơ yếu lý lịch của bạn một cách cẩn thận:

Tìm kiếm lỗi chính tả, ngữ pháp và các lỗi khác.
*

Nhờ người khác đọc và cho nhận xét:

Nhờ bạn bè, người thân hoặc người có kinh nghiệm đọc và cho nhận xét về sơ yếu lý lịch của bạn.
*

Kiểm tra sơ yếu lý lịch của bạn bằng công cụ kiểm tra trực tuyến:

Có nhiều công cụ trực tuyến có thể giúp bạn kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và các lỗi khác.
*

Lưu sơ yếu lý lịch của bạn dưới dạng tệp .pdf:

Điều này sẽ giúp đảm bảo định dạng của sơ yếu lý lịch của bạn không bị thay đổi khi bạn gửi nó cho nhà tuyển dụng.

11. Các Mẫu Sơ Yếu Lý Lịch Tham Khảo

Có rất nhiều mẫu sơ yếu lý lịch trực tuyến mà bạn có thể tham khảo. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc sử dụng các trang web như Canva, Resume.com, Zety…

12. Lời Khuyên Cuối Cùng

*

Hãy tự tin vào bản thân:

Sơ yếu lý lịch là cơ hội để bạn thể hiện những điểm mạnh và kinh nghiệm của mình.
*

Hãy kiên nhẫn:

Việc viết một sơ yếu lý lịch tốt cần thời gian và công sức. Đừng nản lòng nếu bạn không nhận được phản hồi ngay lập tức.
*

Tiếp tục học hỏi và phát triển bản thân:

Đầu tư vào việc học hỏi và phát triển kỹ năng của bạn sẽ giúp bạn có một sơ yếu lý lịch ấn tượng hơn và tăng cơ hội thành công trong sự nghiệp.

Chúc bạn thành công!

Viết một bình luận