Để giúp bạn có một bản sơ yếu lý lịch (CV) ấn tượng và hiệu quả, tôi sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết bao gồm các phần sau:
MỤC LỤC
1.
Tại Sao Sơ Yếu Lý Lịch Quan Trọng?
2.
Các Loại Sơ Yếu Lý Lịch Phổ Biến
3.
Cấu Trúc Sơ Yếu Lý Lịch Chuẩn
4.
Hướng Dẫn Chi Tiết Từng Phần
* Thông tin cá nhân
* Tóm tắt/Mục tiêu nghề nghiệp
* Kinh nghiệm làm việc
* Học vấn
* Kỹ năng
* Chứng chỉ/Giải thưởng
* Hoạt động ngoại khóa/Tình nguyện
* Sở thích
* Người tham khảo
5.
Mẹo Viết Sơ Yếu Lý Lịch Ấn Tượng
6.
Những Lỗi Cần Tránh Khi Viết Sơ Yếu Lý Lịch
7.
Sử Dụng Mẫu Sơ Yếu Lý Lịch (Template)
8.
Kiểm Tra và Chỉnh Sửa Sơ Yếu Lý Lịch
9.
Tối Ưu Hóa Sơ Yếu Lý Lịch Cho Hệ Thống ATS
10.
Lời Khuyên Cuối Cùng
NỘI DUNG CHI TIẾT
1. TẠI SAO SƠ YẾU LÝ LỊCH QUAN TRỌNG?
Sơ yếu lý lịch (CV) là một tài liệu tóm tắt trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và các thông tin liên quan khác của bạn. Nó đóng vai trò là “ấn tượng đầu tiên” của bạn với nhà tuyển dụng, là công cụ quan trọng để bạn có thể:
*
Giới thiệu bản thân:
CV cho phép bạn giới thiệu bản thân một cách chuyên nghiệp và có hệ thống, giúp nhà tuyển dụng nắm bắt được những điểm mạnh và kinh nghiệm phù hợp của bạn.
*
Chứng minh năng lực:
CV là nơi bạn có thể chứng minh năng lực của mình thông qua các kinh nghiệm làm việc cụ thể, các dự án đã thực hiện và những thành tích đã đạt được.
*
Thu hút sự chú ý:
Một CV được trình bày tốt và có nội dung hấp dẫn sẽ thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng và khiến họ muốn tìm hiểu thêm về bạn.
*
Mở ra cơ hội phỏng vấn:
Mục tiêu cuối cùng của CV là giúp bạn được mời tham gia phỏng vấn, nơi bạn có thể trực tiếp thể hiện bản thân và thuyết phục nhà tuyển dụng rằng bạn là ứng viên phù hợp nhất.
*
Tạo lợi thế cạnh tranh:
Trong một thị trường lao động cạnh tranh, CV là công cụ giúp bạn nổi bật so với các ứng viên khác.
2. CÁC LOẠI SƠ YẾU LÝ LỊCH PHỔ BIẾN
Có ba loại sơ yếu lý lịch chính, mỗi loại phù hợp với những tình huống và mục tiêu khác nhau:
*
Sơ yếu lý lịch theo trình tự thời gian (Chronological Resume):
*
Ưu điểm:
Đây là loại CV phổ biến nhất, tập trung vào kinh nghiệm làm việc theo thứ tự thời gian, từ công việc gần nhất đến công việc xa nhất. Nó giúp nhà tuyển dụng dễ dàng theo dõi quá trình làm việc và sự phát triển của bạn.
*
Nhược điểm:
Không phù hợp nếu bạn có khoảng trống trong quá trình làm việc, thường xuyên thay đổi công việc hoặc muốn chuyển đổi ngành nghề.
*
Phù hợp với:
Ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên tục và ổn định trong cùng một lĩnh vực.
*
Sơ yếu lý lịch theo chức năng (Functional Resume):
*
Ưu điểm:
Tập trung vào các kỹ năng và thành tích của bạn, thay vì kinh nghiệm làm việc theo trình tự thời gian. Nó giúp bạn che giấu những khoảng trống trong quá trình làm việc hoặc sự thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
*
Nhược điểm:
Có thể bị nhà tuyển dụng nghi ngờ vì không thể hiện rõ quá trình làm việc của bạn.
*
Phù hợp với:
Ứng viên muốn chuyển đổi ngành nghề, có khoảng trống trong quá trình làm việc hoặc có kinh nghiệm làm việc không liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Sơ yếu lý lịch kết hợp (Combination Resume):
*
Ưu điểm:
Kết hợp cả hai loại trên, vừa tập trung vào kỹ năng và thành tích, vừa thể hiện kinh nghiệm làm việc theo trình tự thời gian. Nó giúp bạn vừa chứng minh được năng lực, vừa cho thấy quá trình làm việc của mình.
*
Nhược điểm:
Đòi hỏi nhiều thời gian và công sức để xây dựng.
*
Phù hợp với:
Ứng viên có kinh nghiệm làm việc đa dạng và muốn nhấn mạnh cả kỹ năng lẫn kinh nghiệm của mình.
3. CẤU TRÚC SƠ YẾU LÝ LỊCH CHUẨN
Một sơ yếu lý lịch chuẩn thường bao gồm các phần sau:
1.
Thông tin cá nhân:
Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, email, liên kết đến trang web cá nhân hoặc mạng xã hội chuyên nghiệp (LinkedIn).
2.
Tóm tắt/Mục tiêu nghề nghiệp:
Một đoạn văn ngắn gọn nêu bật những điểm mạnh, kinh nghiệm và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
3.
Kinh nghiệm làm việc:
Liệt kê các công việc đã từng làm, bao gồm tên công ty, vị trí, thời gian làm việc và mô tả công việc, thành tích đạt được.
4.
Học vấn:
Liệt kê các bằng cấp, chứng chỉ đã đạt được, bao gồm tên trường, chuyên ngành, thời gian học và điểm trung bình (nếu cao).
5.
Kỹ năng:
Liệt kê các kỹ năng mềm và kỹ năng cứng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
6.
Chứng chỉ/Giải thưởng:
Liệt kê các chứng chỉ, giải thưởng đã đạt được trong quá trình học tập và làm việc.
7.
Hoạt động ngoại khóa/Tình nguyện:
Liệt kê các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện đã tham gia, thể hiện sự năng động và khả năng làm việc nhóm của bạn.
8.
Sở thích:
Liệt kê các sở thích cá nhân, giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về bạn (không bắt buộc).
9.
Người tham khảo:
Liệt kê thông tin liên hệ của những người có thể xác nhận kinh nghiệm và năng lực của bạn (có thể cung cấp theo yêu cầu).
4. HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪNG PHẦN
4.1. Thông tin cá nhân
*
Họ tên:
Viết đầy đủ họ và tên, in đậm hoặc sử dụng font chữ lớn hơn các thông tin khác.
*
Địa chỉ:
Ghi địa chỉ hiện tại của bạn, không cần quá chi tiết (ví dụ: Quận/Huyện, Tỉnh/Thành phố).
*
Số điện thoại:
Đảm bảo số điện thoại của bạn hoạt động và bạn có thể nghe máy bất cứ lúc nào.
*
Email:
Sử dụng địa chỉ email chuyên nghiệp (ví dụ: ten.ho@gmail.com), tránh sử dụng các địa chỉ email không nghiêm túc.
*
LinkedIn:
Nếu bạn có tài khoản LinkedIn, hãy thêm liên kết vào CV của bạn. LinkedIn là một mạng xã hội chuyên nghiệp, nơi bạn có thể kết nối với các nhà tuyển dụng và chia sẻ kinh nghiệm, kỹ năng của mình.
*
Website/Portfolio:
Nếu bạn có trang web cá nhân hoặc portfolio trực tuyến, hãy thêm liên kết vào CV của bạn. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm trong các lĩnh vực sáng tạo như thiết kế, viết lách, nhiếp ảnh.
Ví dụ:
“`
NGUYỄN VĂN A
Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0901 234 567
Email: van.a.nguyen@email.com
LinkedIn: linkedin.com/in/nguyenvanA
Portfolio: nguyenvana.com
“`
4.2. Tóm tắt/Mục tiêu nghề nghiệp
*
Tóm tắt (Summary):
Sử dụng nếu bạn có nhiều kinh nghiệm làm việc. Tóm tắt nên nêu bật những kinh nghiệm, kỹ năng và thành tích quan trọng nhất của bạn, liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Mục tiêu nghề nghiệp (Objective):
Sử dụng nếu bạn có ít kinh nghiệm làm việc hoặc muốn chuyển đổi ngành nghề. Mục tiêu nghề nghiệp nên nêu rõ mục tiêu bạn muốn đạt được trong công việc và những gì bạn có thể đóng góp cho công ty.
*
Ngắn gọn:
Chỉ nên viết từ 3-5 dòng.
*
Sử dụng từ khóa:
Sử dụng các từ khóa liên quan đến vị trí ứng tuyển để tăng khả năng CV của bạn được tìm thấy trong hệ thống ATS (Applicant Tracking System).
*
Tập trung vào giá trị:
Nêu bật những giá trị bạn có thể mang lại cho công ty, thay vì chỉ tập trung vào những gì bạn muốn nhận được.
Ví dụ (Tóm tắt):
“`
Kỹ sư phần mềm với 5 năm kinh nghiệm trong phát triển ứng dụng web và di động. Chuyên gia về Java, Python và JavaScript. Đã tham gia phát triển nhiều dự án lớn, mang lại hiệu quả kinh doanh cao cho công ty. Mong muốn được áp dụng kinh nghiệm và kỹ năng của mình để đóng góp vào sự phát triển của công ty ABC.
“`
Ví dụ (Mục tiêu nghề nghiệp):
“`
Sinh viên mới tốt nghiệp chuyên ngành Marketing với kiến thức vững chắc về digital marketing và social media. Có kinh nghiệm thực tập tại các công ty lớn. Mong muốn được làm việc trong môi trường năng động và chuyên nghiệp, học hỏi và phát triển bản thân để trở thành một chuyên gia marketing hàng đầu.
“`
4.3. Kinh nghiệm làm việc
*
Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược:
Công việc gần nhất được liệt kê đầu tiên.
*
Thông tin đầy đủ:
* Tên công ty
* Địa điểm công ty (nếu cần thiết)
* Vị trí công việc
* Thời gian làm việc (tháng/năm – tháng/năm)
*
Mô tả công việc:
Sử dụng động từ mạnh để mô tả những công việc bạn đã làm (ví dụ: phát triển, quản lý, thiết kế, phân tích, triển khai).
*
Thành tích:
Liệt kê những thành tích cụ thể bạn đã đạt được trong công việc, sử dụng số liệu để chứng minh (ví dụ: tăng doanh số bán hàng 20%, giảm chi phí sản xuất 15%).
*
Tập trung vào kết quả:
Thay vì chỉ liệt kê công việc, hãy tập trung vào kết quả bạn đã đạt được và tác động của bạn đến công ty.
*
Sử dụng từ khóa:
Sử dụng các từ khóa liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Điều chỉnh phù hợp:
Điều chỉnh mô tả công việc và thành tích của bạn cho phù hợp với yêu cầu của từng vị trí ứng tuyển.
Ví dụ:
“`
Công ty TNHH XYZ
– TP. Hồ Chí Minh
Chuyên viên Marketing
(06/2020 – Hiện tại)
* Phát triển và triển khai các chiến dịch marketing trên các kênh digital (Facebook, Google, Email).
* Quản lý ngân sách marketing và theo dõi hiệu quả chiến dịch.
* Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh để đưa ra các chiến lược marketing phù hợp.
*
Thành tích:
* Tăng 30% lượng truy cập website thông qua chiến dịch SEO.
* Tăng 20% doanh số bán hàng thông qua chiến dịch quảng cáo trên Facebook.
* Tiết kiệm 15% chi phí marketing thông qua việc tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo.
Công ty ABC
– Hà Nội
Nhân viên Kinh doanh
(01/2018 – 05/2020)
* Tìm kiếm và phát triển khách hàng mới.
* Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
* Đàm phán và ký kết hợp đồng.
*
Thành tích:
* Vượt chỉ tiêu doanh số 2 năm liên tiếp.
* Đạt danh hiệu “Nhân viên kinh doanh xuất sắc nhất quý”.
* Mở rộng thị trường sang 3 tỉnh thành mới.
“`
4.4. Học vấn
*
Liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược:
Bằng cấp cao nhất được liệt kê đầu tiên.
*
Thông tin đầy đủ:
* Tên trường
* Địa điểm trường (nếu cần thiết)
* Chuyên ngành
* Thời gian học (tháng/năm – tháng/năm)
* Bằng cấp (ví dụ: Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ)
* Điểm trung bình (GPA) (nếu cao – trên 7.0 hoặc tương đương)
*
Giải thưởng/Học bổng:
Liệt kê các giải thưởng, học bổng đã nhận được.
*
Khóa học liên quan:
Liệt kê các khóa học liên quan đến vị trí ứng tuyển (nếu có).
*
Luận văn/Đồ án tốt nghiệp:
Nếu luận văn/đồ án tốt nghiệp của bạn liên quan đến vị trí ứng tuyển, hãy mô tả ngắn gọn về đề tài và kết quả nghiên cứu.
Ví dụ:
“`
Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh
Khoa Công nghệ Thông tin
Cử nhân Khoa học Máy tính (09/2016 – 06/2020)
* Điểm trung bình: 8.5/10
* Luận văn tốt nghiệp: “Phát triển hệ thống gợi ý sản phẩm dựa trên học máy”
* Học bổng: Học bổng Khuyến khích học tập (2017-2020)
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
– TP. Hồ Chí Minh
(09/2013 – 06/2016)
“`
4.5. Kỹ năng
*
Chia thành các nhóm:
Kỹ năng cứng (hard skills) và kỹ năng mềm (soft skills).
*
Kỹ năng cứng:
Các kỹ năng chuyên môn liên quan đến công việc (ví dụ: lập trình, thiết kế đồ họa, phân tích dữ liệu, ngoại ngữ).
*
Kỹ năng mềm:
Các kỹ năng liên quan đến giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo (ví dụ: giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm tốt, giải quyết vấn đề sáng tạo, tư duy phản biện).
*
Liệt kê một cách chọn lọc:
Chỉ liệt kê những kỹ năng liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Đánh giá mức độ thành thạo:
Sử dụng các từ ngữ như “thành thạo”, “có kinh nghiệm”, “cơ bản” để đánh giá mức độ thành thạo của bạn đối với từng kỹ năng.
*
Chứng minh kỹ năng:
Nếu có thể, hãy chứng minh kỹ năng của bạn bằng các ví dụ cụ thể từ kinh nghiệm làm việc hoặc học tập.
Ví dụ:
“`
Kỹ năng:
*
Kỹ năng cứng:
* Lập trình: Java (thành thạo), Python (có kinh nghiệm), JavaScript (cơ bản)
* Thiết kế: Adobe Photoshop (thành thạo), Adobe Illustrator (có kinh nghiệm)
* Phân tích dữ liệu: SQL (thành thạo), Excel (thành thạo)
* Ngoại ngữ: Tiếng Anh (IELTS 7.0)
*
Kỹ năng mềm:
* Giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng.
* Làm việc nhóm: Có khả năng làm việc nhóm tốt, đóng góp vào thành công chung của đội.
* Giải quyết vấn đề: Có khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo và hiệu quả.
* Tư duy phản biện: Có khả năng tư duy phản biện và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
“`
4.6. Chứng chỉ/Giải thưởng
*
Liệt kê theo thứ tự:
Chứng chỉ/giải thưởng quan trọng nhất được liệt kê đầu tiên.
*
Thông tin đầy đủ:
* Tên chứng chỉ/giải thưởng
* Tổ chức cấp chứng chỉ/giải thưởng
* Thời gian cấp chứng chỉ/giải thưởng
*
Mô tả ngắn gọn:
Nếu chứng chỉ/giải thưởng không phổ biến, hãy mô tả ngắn gọn về nó.
Ví dụ:
“`
Chứng chỉ/Giải thưởng:
* Chứng chỉ PMP (Project Management Professional) – Project Management Institute (PMI) (05/2022)
* Giải thưởng “Nhân viên xuất sắc nhất năm” – Công ty TNHH XYZ (2021)
* Học bổng “Sinh viên xuất sắc” – Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh (2018, 2019)
“`
4.7. Hoạt động ngoại khóa/Tình nguyện
*
Liệt kê các hoạt động liên quan đến vị trí ứng tuyển:
Ưu tiên các hoạt động thể hiện kỹ năng mềm và kinh nghiệm làm việc nhóm.
*
Mô tả ngắn gọn:
Mô tả vai trò của bạn trong hoạt động và những gì bạn đã học được.
*
Thể hiện sự năng động:
Thể hiện rằng bạn là một người năng động, có trách nhiệm và quan tâm đến cộng đồng.
Ví dụ:
“`
Hoạt động ngoại khóa/Tình nguyện:
* Thành viên Ban Tổ chức CLB Tình nguyện – Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh (2017-2020)
* Tổ chức các hoạt động tình nguyện giúp đỡ trẻ em nghèo vùng cao.
* Vận động quyên góp quần áo, sách vở cho trẻ em.
* Tham gia dự án “Mùa hè xanh” – Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh (2018)
* Xây dựng nhà tình thương cho người nghèo.
* Dạy học cho trẻ em vùng sâu vùng xa.
“`
4.8. Sở thích
*
Không bắt buộc:
Bạn có thể bỏ qua phần này nếu không có sở thích nào liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Liệt kê một cách chọn lọc:
Chỉ liệt kê những sở thích lành mạnh và không gây tranh cãi.
*
Thể hiện sự đa dạng:
Thể hiện rằng bạn là một người có nhiều mối quan tâm và có khả năng cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Ví dụ:
“`
Sở thích:
* Đọc sách, xem phim
* Du lịch, khám phá văn hóa
* Chơi thể thao: bóng đá, bơi lội
“`
4.9. Người tham khảo
*
Không cần thiết phải liệt kê trong CV:
Bạn có thể ghi “Người tham khảo sẽ được cung cấp theo yêu cầu”.
*
Nếu liệt kê, cần có sự đồng ý của người tham khảo:
Đảm bảo rằng bạn đã xin phép người tham khảo trước khi cung cấp thông tin liên hệ của họ cho nhà tuyển dụng.
*
Thông tin đầy đủ:
* Họ tên
* Chức danh
* Công ty
* Số điện thoại
* Email
5. MẸO VIẾT SƠ YẾU LÝ LỊCH ẤN TƯỢNG
*
Nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển:
Tìm hiểu về văn hóa công ty, các yêu cầu của vị trí và những kỹ năng, kinh nghiệm mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.
*
Tùy chỉnh CV cho từng vị trí:
Điều chỉnh CV của bạn cho phù hợp với yêu cầu của từng vị trí ứng tuyển.
*
Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và chính xác:
Tránh sử dụng ngôn ngữ suồng sã, sai chính tả hoặc ngữ pháp.
*
Sử dụng động từ mạnh:
Sử dụng các động từ mạnh để mô tả công việc và thành tích của bạn.
*
Sử dụng số liệu để chứng minh:
Sử dụng số liệu để chứng minh thành tích của bạn một cách cụ thể và thuyết phục.
*
Sử dụng từ khóa:
Sử dụng các từ khóa liên quan đến vị trí ứng tuyển để tăng khả năng CV của bạn được tìm thấy trong hệ thống ATS.
*
Trình bày CV rõ ràng và dễ đọc:
Sử dụng font chữ dễ đọc, khoảng cách hợp lý và bố cục rõ ràng.
*
Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi gửi:
Kiểm tra kỹ lưỡng CV của bạn để đảm bảo không có lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc thông tin sai lệch.
6. NHỮNG LỖI CẦN TRÁNH KHI VIẾT SƠ YẾU LÝ LỊCH
*
Lỗi chính tả và ngữ pháp:
Đây là lỗi cơ bản nhưng lại gây ấn tượng rất xấu với nhà tuyển dụng.
*
Thông tin sai lệch:
Cung cấp thông tin sai lệch về kinh nghiệm, kỹ năng hoặc học vấn có thể khiến bạn mất cơ hội việc làm.
*
CV quá dài:
CV nên ngắn gọn và tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.
*
Sử dụng ngôn ngữ suồng sã hoặc không chuyên nghiệp:
CV nên được viết bằng ngôn ngữ chuyên nghiệp và tôn trọng.
*
Không tùy chỉnh CV cho từng vị trí:
Gửi cùng một CV cho tất cả các vị trí ứng tuyển sẽ khiến bạn mất đi cơ hội được gọi phỏng vấn.
*
Không sử dụng từ khóa:
Không sử dụng từ khóa có thể khiến CV của bạn không được tìm thấy trong hệ thống ATS.
*
Không chứng minh thành tích:
Chỉ liệt kê công việc mà không chứng minh thành tích sẽ không gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
7. SỬ DỤNG MẪU SƠ YẾU LÝ LỊCH (TEMPLATE)
*
Có rất nhiều mẫu CV miễn phí trên mạng:
Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc sử dụng các trang web như Canva, Resume.com.
*
Chọn mẫu phù hợp với ngành nghề và kinh nghiệm của bạn:
Một số mẫu CV phù hợp với các ngành nghề sáng tạo, trong khi những mẫu khác phù hợp với các ngành nghề kỹ thuật hoặc quản lý.
*
Tùy chỉnh mẫu CV:
Thay đổi màu sắc, font chữ và bố cục để tạo ra một CV độc đáo và phù hợp với cá tính của bạn.
*
Đảm bảo mẫu CV dễ đọc và chuyên nghiệp:
Tránh sử dụng các mẫu CV quá phức tạp hoặc khó đọc.
8. KIỂM TRA VÀ CHỈNH SỬA SƠ YẾU LÝ LỊCH
*
Đọc lại CV nhiều lần:
Đọc lại CV của bạn nhiều lần để phát hiện ra những lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc thông tin sai lệch.
*
Nhờ người khác đọc CV:
Nhờ bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp đọc CV của bạn để nhận được những phản hồi khách quan.
*
Sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp:
Sử dụng các công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp trực tuyến để phát hiện và sửa lỗi.
*
Đảm bảo CV của bạn phù hợp với định dạng yêu cầu:
Một số nhà tuyển dụng yêu cầu CV được gửi dưới định dạng PDF hoặc Word.
9. TỐI ƯU HÓA SƠ YẾU LÝ LỊCH CHO HỆ THỐNG ATS
*
Sử dụng từ khóa:
Sử dụng các từ khóa liên quan đến vị trí ứng tuyển.
*
Sử dụng định dạng đơn giản:
Tránh sử dụng các định dạng phức tạp như bảng biểu, hình ảnh hoặc biểu tượng.
*
Sử dụng font chữ phổ biến:
Sử dụng các font chữ phổ biến như Arial, Times New Roman hoặc Calibri.
*
Lưu CV dưới dạng Word hoặc PDF:
Hầu hết các hệ thống ATS đều có thể đọc được các định dạng này.
*
Kiểm tra CV của bạn trên hệ thống ATS:
Một số trang web cung cấp dịch vụ kiểm tra CV trên hệ thống ATS.
10. LỜI KHUYÊN CUỐI CÙNG
*
Hãy kiên nhẫn:
Viết một CV ấn tượng và hiệu quả đòi hỏi thời gian và công sức.
*
Đừng ngại hỏi ý kiến:
Hãy hỏi ý kiến của những người có kinh nghiệm để cải thiện CV của bạn.
*
Hãy tự tin:
Hãy tự tin vào khả năng của mình và thể hiện điều đó trong CV.
*
Chúc bạn thành công!
Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn viết được một sơ yếu lý lịch ấn tượng và hiệu quả! Chúc bạn may mắn trên con đường tìm kiếm việc làm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi tôi nhé!