các cách trả lời phỏng vấn thông minh

Đây là hướng dẫn chi tiết về cách trả lời phỏng vấn thông minh, được thiết kế để giúp bạn tạo ấn tượng tốt nhất và tăng cơ hội thành công trong quá trình tuyển dụng.

Hướng Dẫn Chi Tiết: Cách Trả Lời Phỏng Vấn Thông Minh

Mục Lục

1.

Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng – Nền Tảng Của Sự Tự Tin

* Nghiên cứu công ty
* Hiểu rõ JD (mô tả công việc)
* Tự đánh giá bản thân
* Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp
* Luyện tập phỏng vấn thử
* Chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng

2.

Nguyên Tắc Vàng Khi Trả Lời Phỏng Vấn

* Nguyên tắc STAR (Situation, Task, Action, Result)
* Nguyên tắc CAR (Context, Action, Result)
* Nguyên tắc PAR (Problem, Action, Result)
* Nguyên tắc TAO (Truthfulness, Authenticity, Optimism)
* Sử dụng ngôn ngữ tích cực và chuyên nghiệp

3.

Chiến Lược Trả Lời Cho Các Dạng Câu Hỏi Phỏng Vấn Phổ Biến

* Câu hỏi về bản thân
* Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc
* Câu hỏi về kỹ năng
* Câu hỏi về động lực và mục tiêu
* Câu hỏi tình huống
* Câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu
* Câu hỏi “Hóc Búa” và cách xử lý
* Câu hỏi về mức lương

4.

Nghệ Thuật Giao Tiếp Phi Ngôn Ngữ

* Ngôn ngữ cơ thể
* Giao tiếp bằng mắt
* Giọng nói và tốc độ nói
* Lắng nghe chủ động

5.

Tạo Ấn Tượng Tốt Trong Suốt Quá Trình Phỏng Vấn

* Đến đúng giờ (hoặc sớm hơn)
* Ăn mặc phù hợp
* Thể hiện sự nhiệt tình và hứng thú
* Đặt câu hỏi thông minh
* Gửi thư cảm ơn sau phỏng vấn

6.

Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Phỏng Vấn

* Nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp cũ
* Trả lời chung chung và thiếu chi tiết
* Không trung thực
* Thể hiện thái độ tiêu cực hoặc thiếu chuyên nghiệp
* Không chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng

7.

Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Trả Lời Thông Minh

* Ví dụ về câu hỏi “Hãy giới thiệu về bản thân bạn”
* Ví dụ về câu hỏi “Tại sao bạn muốn làm việc ở công ty chúng tôi?”
* Ví dụ về câu hỏi “Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?”
* Ví dụ về câu hỏi “Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?”
* Ví dụ về câu hỏi “Bạn đã xử lý một tình huống khó khăn như thế nào?”

8.

Lời Khuyên Từ Các Chuyên Gia Tuyển Dụng

* Lời khuyên về cách chuẩn bị
* Lời khuyên về cách trả lời câu hỏi
* Lời khuyên về cách tạo ấn tượng tốt
* Lời khuyên về cách thương lượng lương

1. Chuẩn Bị Kỹ Lưỡng – Nền Tảng Của Sự Tự Tin

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt để bạn tự tin và thành công trong buổi phỏng vấn. Đừng bao giờ bước vào phòng phỏng vấn mà không có sự chuẩn bị trước.

*

Nghiên cứu công ty:

*

Tìm hiểu về lịch sử và phát triển của công ty:

Biết được công ty đã trải qua những giai đoạn nào, những thành tựu và thách thức đã gặp phải.
*

Nghiên cứu về sản phẩm/dịch vụ:

Hiểu rõ công ty đang kinh doanh gì, đối tượng khách hàng là ai, và điểm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
*

Tìm hiểu về văn hóa công ty:

Văn hóa công ty có phù hợp với giá trị và phong cách làm việc của bạn không? Tìm hiểu qua website, mạng xã hội, hoặc các bài đánh giá của nhân viên.
*

Tìm hiểu về tin tức và sự kiện gần đây:

Công ty có những dự án mới nào, có những thay đổi lớn nào về nhân sự hoặc chiến lược không?
*

Tìm hiểu về đối thủ cạnh tranh:

Công ty đang đối mặt với những thách thức nào từ đối thủ cạnh tranh?
*

Hiểu rõ JD (mô tả công việc):

*

Phân tích kỹ từng yêu cầu:

Xác định rõ những kỹ năng, kinh nghiệm và phẩm chất nào mà công ty đang tìm kiếm ở ứng viên.
*

Xác định những điểm mạnh của bạn phù hợp với yêu cầu:

Nêu bật những kinh nghiệm và kỹ năng mà bạn có, chứng minh rằng bạn đáp ứng được yêu cầu của công việc.
*

Tìm hiểu về trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể:

Bạn sẽ phải làm gì hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng? Công việc có những thách thức nào?
*

Tự đánh giá bản thân:

*

Xác định điểm mạnh và điểm yếu:

Đánh giá một cách trung thực những điểm mạnh và điểm yếu của bạn, cả về kỹ năng chuyên môn lẫn kỹ năng mềm.
*

Liệt kê những thành tựu đã đạt được:

Chuẩn bị sẵn những ví dụ cụ thể về những thành tựu mà bạn đã đạt được trong quá khứ, sử dụng các số liệu để chứng minh.
*

Xác định những giá trị và mục tiêu nghề nghiệp:

Bạn mong muốn gì ở một công việc? Công việc này có phù hợp với mục tiêu dài hạn của bạn không?
*

Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp:

*

“Hãy giới thiệu về bản thân bạn”:

Tập trung vào những thông tin liên quan đến công việc và kinh nghiệm làm việc, tránh kể lể quá nhiều về đời tư.
*

“Tại sao bạn muốn làm việc ở công ty chúng tôi?”:

Thể hiện sự hiểu biết về công ty và cho thấy bạn thực sự quan tâm đến cơ hội này.
*

“Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?”:

Chọn những điểm mạnh phù hợp với yêu cầu công việc và đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh.
*

“Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?”:

Chọn một điểm yếu không quá quan trọng đối với công việc và cho thấy bạn đang nỗ lực để cải thiện nó.
*

“Bạn có câu hỏi nào dành cho chúng tôi không?”:

Chuẩn bị sẵn một vài câu hỏi thông minh để thể hiện sự quan tâm và mong muốn tìm hiểu thêm về công việc và công ty.
*

Luyện tập phỏng vấn thử:

*

Nhờ bạn bè hoặc người thân đóng vai nhà tuyển dụng:

Thực hành trả lời các câu hỏi phỏng vấn để làm quen với áp lực và cải thiện kỹ năng giao tiếp.
*

Ghi âm hoặc quay video lại buổi phỏng vấn thử:

Xem lại để nhận ra những lỗi sai và cải thiện.
*

Tập trung vào cả nội dung và cách trình bày:

Đảm bảo câu trả lời của bạn rõ ràng, mạch lạc và tự tin.
*

Chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng:

*

Câu hỏi về công việc:

“Công việc này có những thách thức nào?” “Cơ hội phát triển trong công việc này là gì?”
*

Câu hỏi về công ty:

“Văn hóa công ty như thế nào?” “Công ty có những kế hoạch phát triển nào trong tương lai?”
*

Câu hỏi về đội nhóm:

“Đội nhóm của tôi sẽ làm việc như thế nào?” “Phong cách quản lý của người quản lý trực tiếp của tôi là gì?”

2. Nguyên Tắc Vàng Khi Trả Lời Phỏng Vấn

Để trả lời phỏng vấn một cách thông minh và hiệu quả, bạn cần nắm vững các nguyên tắc sau:

*

Nguyên tắc STAR (Situation, Task, Action, Result):

*

Situation (Tình huống):

Mô tả bối cảnh và tình huống cụ thể mà bạn đã gặp phải.
*

Task (Nhiệm vụ):

Nêu rõ nhiệm vụ hoặc mục tiêu mà bạn cần đạt được trong tình huống đó.
*

Action (Hành động):

Mô tả chi tiết những hành động mà bạn đã thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.
*

Result (Kết quả):

Nêu rõ kết quả mà bạn đã đạt được sau khi thực hiện hành động, sử dụng các số liệu để chứng minh nếu có thể.
*

Nguyên tắc CAR (Context, Action, Result):

*

Context (Bối cảnh):

Tương tự như Situation trong STAR, mô tả bối cảnh và tình huống cụ thể.
*

Action (Hành động):

Mô tả chi tiết những hành động mà bạn đã thực hiện.
*

Result (Kết quả):

Nêu rõ kết quả mà bạn đã đạt được.
*

Nguyên tắc PAR (Problem, Action, Result):

*

Problem (Vấn đề):

Mô tả vấn đề mà bạn đã gặp phải.
*

Action (Hành động):

Mô tả chi tiết những hành động mà bạn đã thực hiện để giải quyết vấn đề.
*

Result (Kết quả):

Nêu rõ kết quả mà bạn đã đạt được sau khi giải quyết vấn đề.
*

Nguyên tắc TAO (Truthfulness, Authenticity, Optimism):

*

Truthfulness (Trung thực):

Luôn trung thực trong mọi câu trả lời. Đừng nói dối hoặc phóng đại kinh nghiệm của bạn.
*

Authenticity (Chân thật):

Hãy là chính mình. Đừng cố gắng trở thành người khác hoặc nói những điều bạn nghĩ nhà tuyển dụng muốn nghe.
*

Optimism (Lạc quan):

Thể hiện thái độ tích cực và lạc quan về bản thân, công việc và tương lai.
*

Sử dụng ngôn ngữ tích cực và chuyên nghiệp:

*

Tránh sử dụng những từ ngữ tiêu cực:

Thay vì nói “Tôi không giỏi về…”, hãy nói “Tôi đang nỗ lực để cải thiện…”.
*

Sử dụng những từ ngữ chuyên môn:

Sử dụng những từ ngữ chuyên môn liên quan đến ngành nghề của bạn để thể hiện kiến thức và kinh nghiệm.
*

Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực:

Giao tiếp bằng mắt, mỉm cười và giữ tư thế ngồi thẳng lưng.

3. Chiến Lược Trả Lời Cho Các Dạng Câu Hỏi Phỏng Vấn Phổ Biến

*

Câu hỏi về bản thân:

*

Tập trung vào những thông tin liên quan đến công việc:

Kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, thành tích, mục tiêu nghề nghiệp.
*

Tránh kể lể quá nhiều về đời tư:

Chỉ nên chia sẻ những thông tin cá nhân cần thiết và phù hợp.
*

Thể hiện sự tự tin và nhiệt huyết:

Cho thấy bạn là một người năng động, có đam mê và mong muốn đóng góp cho công ty.
*

Câu hỏi về kinh nghiệm làm việc:

*

Sử dụng nguyên tắc STAR/CAR/PAR:

Mô tả chi tiết những tình huống, nhiệm vụ, hành động và kết quả mà bạn đã đạt được.
*

Nêu bật những kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc:

Cho thấy bạn đáp ứng được yêu cầu của công việc và có thể mang lại giá trị cho công ty.
*

Tránh nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp cũ:

Điều này thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và có thể gây ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.
*

Câu hỏi về kỹ năng:

*

Liệt kê những kỹ năng liên quan đến công việc:

Kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, kỹ năng quản lý,…
*

Đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh:

Cho thấy bạn đã sử dụng những kỹ năng đó như thế nào trong công việc và đạt được những kết quả gì.
*

Thể hiện sự sẵn sàng học hỏi và phát triển:

Cho thấy bạn luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới để đáp ứng yêu cầu của công việc.
*

Câu hỏi về động lực và mục tiêu:

*

Thể hiện sự quan tâm đến công ty và công việc:

Cho thấy bạn đã tìm hiểu kỹ về công ty và thực sự mong muốn được làm việc ở đây.
*

Nêu rõ những mục tiêu nghề nghiệp của bạn:

Cho thấy công việc này phù hợp với mục tiêu dài hạn của bạn và bạn có kế hoạch phát triển bản thân như thế nào.
*

Thể hiện sự đam mê và nhiệt huyết:

Cho thấy bạn thực sự yêu thích công việc này và sẵn sàng cống hiến hết mình.
*

Câu hỏi tình huống:

*

Lắng nghe kỹ câu hỏi và hiểu rõ tình huống:

Đảm bảo bạn hiểu rõ vấn đề và yêu cầu của câu hỏi trước khi trả lời.
*

Sử dụng nguyên tắc STAR/CAR/PAR:

Mô tả chi tiết cách bạn đã xử lý tình huống đó và đạt được những kết quả gì.
*

Thể hiện khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm:

Cho thấy bạn có thể đối mặt với những thách thức và làm việc hiệu quả trong môi trường áp lực.
*

Câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu:

*

Điểm mạnh:

Chọn những điểm mạnh phù hợp với yêu cầu công việc và đưa ra ví dụ cụ thể để chứng minh.
*

Điểm yếu:

Chọn một điểm yếu không quá quan trọng đối với công việc và cho thấy bạn đang nỗ lực để cải thiện nó.
*

Tránh nói những điểm yếu quá nghiêm trọng hoặc không liên quan đến công việc:

Ví dụ, nói rằng bạn quá cầu toàn hoặc bạn không thích làm việc nhóm.
*

Câu hỏi “Hóc Búa” và cách xử lý:

*

Giữ bình tĩnh và suy nghĩ cẩn thận:

Đừng vội vàng trả lời, hãy dành thời gian suy nghĩ để đưa ra câu trả lời tốt nhất.
*

Trả lời một cách trung thực và khéo léo:

Không né tránh câu hỏi, nhưng hãy trả lời một cách tế nhị và chuyên nghiệp.
*

Sử dụng sự hài hước (nếu phù hợp):

Đôi khi một chút hài hước có thể giúp bạn giảm bớt căng thẳng và tạo ấn tượng tốt.
*

Ví dụ:

*

“Bạn có nghĩ bạn xứng đáng với mức lương cao hơn không?”:

“Tôi tin rằng với kinh nghiệm và kỹ năng của mình, tôi có thể mang lại giá trị lớn cho công ty. Tôi đã nghiên cứu về mức lương trung bình cho vị trí này và tôi tin rằng mức lương tôi mong muốn là phù hợp.”
*

“Bạn có sẵn sàng làm việc ngoài giờ không?”:

“Tôi luôn sẵn sàng làm việc hết mình để hoàn thành công việc. Tuy nhiên, tôi cũng tin rằng việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả làm việc lâu dài.”
*

Câu hỏi về mức lương:

*

Nghiên cứu về mức lương trung bình cho vị trí tương tự:

Tìm hiểu về mức lương trên thị trường để đưa ra yêu cầu hợp lý.
*

Nêu rõ mức lương mong muốn của bạn:

Đưa ra một con số cụ thể hoặc một khoảng lương chấp nhận được.
*

Linh hoạt và sẵn sàng thương lượng:

Cho thấy bạn sẵn sàng thảo luận về mức lương và các phúc lợi khác.
*

Tránh đưa ra mức lương quá cao hoặc quá thấp:

Mức lương quá cao có thể khiến bạn bị loại, còn mức lương quá thấp có thể khiến bạn bị đánh giá thấp.

4. Nghệ Thuật Giao Tiếp Phi Ngôn Ngữ

Giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

*

Ngôn ngữ cơ thể:

*

Giữ tư thế ngồi thẳng lưng:

Thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.
*

Tránh khoanh tay hoặc gãi đầu:

Những hành động này có thể cho thấy bạn đang lo lắng hoặc không thoải mái.
*

Sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên:

Giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.
*

Giao tiếp bằng mắt:

*

Nhìn vào mắt người đối diện khi nói chuyện:

Thể hiện sự chân thành và tôn trọng.
*

Tránh nhìn xuống đất hoặc nhìn xung quanh:

Điều này có thể cho thấy bạn đang thiếu tự tin hoặc không quan tâm đến cuộc trò chuyện.
*

Giọng nói và tốc độ nói:

*

Nói rõ ràng và mạch lạc:

Đảm bảo người nghe hiểu rõ những gì bạn đang nói.
*

Điều chỉnh tốc độ nói phù hợp:

Không nói quá nhanh hoặc quá chậm.
*

Sử dụng ngữ điệu phù hợp:

Thể hiện sự nhiệt tình và hứng thú.
*

Lắng nghe chủ động:

*

Tập trung vào những gì người đối diện đang nói:

Đừng ngắt lời hoặc suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói tiếp theo.
*

Gật đầu và đưa ra những phản hồi phù hợp:

Cho thấy bạn đang lắng nghe và hiểu những gì người đối diện đang nói.
*

Đặt câu hỏi để làm rõ những điểm chưa hiểu:

Thể hiện sự quan tâm và mong muốn tìm hiểu thêm.

5. Tạo Ấn Tượng Tốt Trong Suốt Quá Trình Phỏng Vấn

*

Đến đúng giờ (hoặc sớm hơn):

*

Thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian của người khác.

*

Cho thấy bạn là một người có trách nhiệm và đáng tin cậy.

*

Nếu có sự cố bất ngờ, hãy thông báo cho nhà tuyển dụng càng sớm càng tốt.

*

Ăn mặc phù hợp:

*

Chọn trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.

*

Tìm hiểu về văn hóa công ty để chọn trang phục phù hợp.

*

Đảm bảo trang phục sạch sẽ, gọn gàng và vừa vặn.

*

Thể hiện sự nhiệt tình và hứng thú:

*

Mỉm cười và chào hỏi một cách thân thiện.

*

Cho thấy bạn thực sự quan tâm đến công việc và công ty.

*

Đặt câu hỏi và tham gia vào cuộc trò chuyện một cách tích cực.

*

Đặt câu hỏi thông minh:

*

Chuẩn bị sẵn một vài câu hỏi trước khi phỏng vấn.

*

Đặt những câu hỏi liên quan đến công việc, công ty hoặc đội nhóm.

*

Tránh đặt những câu hỏi đã được trả lời trên website hoặc trong mô tả công việc.

*

Gửi thư cảm ơn sau phỏng vấn:

*

Gửi thư cảm ơn trong vòng 24 giờ sau khi phỏng vấn.

*

Nêu rõ tên người phỏng vấn và vị trí bạn ứng tuyển.

*

Nhắc lại những điểm bạn quan tâm và thể hiện sự mong muốn được làm việc tại công ty.

6. Những Sai Lầm Cần Tránh Khi Phỏng Vấn

*

Nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp cũ:

*

Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và có thể gây ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.

*

Nhà tuyển dụng có thể lo ngại rằng bạn sẽ nói xấu về công ty của họ trong tương lai.

*

Trả lời chung chung và thiếu chi tiết:

*

Không cung cấp đủ thông tin để nhà tuyển dụng đánh giá khả năng của bạn.

*

Không thể hiện được kinh nghiệm và kỹ năng của bạn.

*

Không trung thực:

*

Nói dối hoặc phóng đại kinh nghiệm của bạn.

*

Nếu bị phát hiện, bạn sẽ mất uy tín và cơ hội việc làm.

*

Thể hiện thái độ tiêu cực hoặc thiếu chuyên nghiệp:

*

Than vãn về công việc cũ hoặc cuộc sống cá nhân.

*

Đến muộn, ăn mặc không phù hợp hoặc sử dụng điện thoại trong khi phỏng vấn.

*

Không chuẩn bị câu hỏi để hỏi nhà tuyển dụng:

*

Cho thấy bạn không quan tâm đến công việc hoặc công ty.

*

Mất cơ hội tìm hiểu thêm về công việc và đánh giá xem công việc có phù hợp với bạn không.

7. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Trả Lời Thông Minh

*

Ví dụ về câu hỏi “Hãy giới thiệu về bản thân bạn”:

* “Chào anh/chị, tôi là [Tên của bạn]. Tôi đã có [Số năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực của bạn]. Trong công việc trước đây tại [Công ty cũ], tôi đã đảm nhận vai trò [Vị trí] và đạt được những thành tựu đáng kể như [Liệt kê thành tựu, sử dụng số liệu để chứng minh]. Tôi rất vui khi được có mặt tại buổi phỏng vấn ngày hôm nay và mong muốn được chia sẻ thêm về kinh nghiệm và kỹ năng của mình.”
*

Ví dụ về câu hỏi “Tại sao bạn muốn làm việc ở công ty chúng tôi?”:

* “Tôi đã theo dõi sự phát triển của công ty trong một thời gian dài và rất ấn tượng với [Nêu rõ những điểm bạn ấn tượng, ví dụ: văn hóa công ty, sản phẩm/dịch vụ, giá trị cốt lõi]. Tôi tin rằng công ty là một môi trường làm việc lý tưởng để tôi phát triển bản thân và đóng góp vào sự thành công chung. Bên cạnh đó, tôi cũng rất hứng thú với [Nêu rõ lý do bạn quan tâm đến công việc, ví dụ: thách thức, cơ hội học hỏi, mục tiêu nghề nghiệp].”
*

Ví dụ về câu hỏi “Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?”:

* “Điểm mạnh lớn nhất của tôi là khả năng giải quyết vấn đề. Trong công việc trước đây, tôi đã từng đối mặt với một tình huống khó khăn khi [Mô tả tình huống]. Tôi đã sử dụng kỹ năng [Kỹ năng bạn sử dụng] để phân tích vấn đề, tìm ra giải pháp và đạt được kết quả [Kết quả đạt được, sử dụng số liệu để chứng minh].”
*

Ví dụ về câu hỏi “Điểm yếu lớn nhất của bạn là gì?”:

* “Tôi đôi khi quá tập trung vào chi tiết và có thể mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành công việc. Tuy nhiên, tôi đang nỗ lực để cải thiện bằng cách sử dụng các công cụ quản lý thời gian và học cách ưu tiên công việc quan trọng hơn.”
*

Ví dụ về câu hỏi “Bạn đã xử lý một tình huống khó khăn như thế nào?”:

* “Trong công việc trước đây, tôi đã từng phải đối mặt với một khách hàng không hài lòng với dịch vụ của chúng tôi [Mô tả tình huống]. Tôi đã lắng nghe cẩn thận những phản hồi của khách hàng, xin lỗi về những bất tiện đã gây ra và đưa ra những giải pháp để giải quyết vấn đề [Mô tả hành động]. Cuối cùng, tôi đã thành công trong việc làm hài lòng khách hàng và giữ chân họ tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi [Kết quả].”

8. Lời Khuyên Từ Các Chuyên Gia Tuyển Dụng

*

Lời khuyên về cách chuẩn bị:

* “Nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển.”
* “Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp.”
* “Luyện tập phỏng vấn thử với bạn bè hoặc người thân.”
* “Chọn trang phục phù hợp và đến đúng giờ.”
*

Lời khuyên về cách trả lời câu hỏi:

* “Trả lời một cách trung thực, rõ ràng và mạch lạc.”
* “Sử dụng nguyên tắc STAR/CAR/PAR để mô tả kinh nghiệm của bạn.”
* “Thể hiện sự tự tin, nhiệt tình và chuyên nghiệp.”
* “Đừng nói xấu về công ty cũ hoặc đồng nghiệp cũ.”
*

Lời khuyên về cách tạo ấn tượng tốt:

* “Giao tiếp bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực.”
* “Đặt câu hỏi thông minh để thể hiện sự quan tâm.”
* “Gửi thư cảm ơn sau phỏng vấn.”
*

Lời khuyên về cách thương lượng lương:

* “Nghiên cứu về mức lương trung bình cho vị trí tương tự.”
* “Nêu rõ mức lương mong muốn của bạn.”
* “Linh hoạt và sẵn sàng thương lượng.”

Kết Luận

Phỏng vấn là một kỹ năng cần được rèn luyện và hoàn thiện. Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng, nắm vững các nguyên tắc trả lời phỏng vấn, và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn và tăng cơ hội thành công trong quá trình tuyển dụng. Chúc bạn may mắn!

Viết một bình luận